Đang tải...
Tìm thấy 334 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Imagery Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    70.913.718,00 ₫
    21.306.974  - 387.465.142  21.306.974 ₫ - 387.465.142 ₫
    Mới

  2. Collier Venetico Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Collier Venetico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.188 crt - VS

    78.299.627,00 ₫
    21.141.409  - 403.837.705  21.141.409 ₫ - 403.837.705 ₫
    Mới

  3. Collier Machisanala Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Collier Machisanala

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.432 crt - VS1

    76.805.010,00 ₫
    21.765.462  - 383.965.205  21.765.462 ₫ - 383.965.205 ₫
    Mới

  4. Vòng Cổ Gaube Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - VS1

    118.359.342,00 ₫
    24.898.466  - 437.153.679  24.898.466 ₫ - 437.153.679 ₫
    Mới

  5. Vòng Cổ Coulibistri Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Coulibistri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    71.705.319,00 ₫
    19.867.830  - 343.960.679  19.867.830 ₫ - 343.960.679 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Bronwen Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Bronwen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.136 crt - VS

    123.217.620,00 ₫
    24.720.165  - 435.908.398  24.720.165 ₫ - 435.908.398 ₫
    Mới

  7. Vòng Cổ Tengu Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    79.318.772,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  8. Vòng Cổ Kinka Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    101.885.741,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  9. Vòng Cổ Solo Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - VS

    79.289.055,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  10. Vòng Cổ Kalekski Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    95.784.733,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  11. Vòng Cổ Contemporaneo Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    104.108.842,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  12. Vòng Cổ Rotsnas Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - VS

    96.533.880,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  13. Vòng Cổ Volimte Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.102 crt - VS

    106.951.754,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
    Mới

  14. Vòng Cổ Medovik Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    107.169.395,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
    Mới

  15. Vòng Cổ Lagoan Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - VS

    99.540.659,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
    Mới

  16. Vòng Cổ Kandhkot Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - VS

    144.990.160,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
    Mới

  17. Vòng Cổ Walsh Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.464 crt - AAA

    115.093.320,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  18. Vòng Cổ Volakas Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    62.528.475,00 ₫
    18.912.645  - 343.172.896  18.912.645 ₫ - 343.172.896 ₫
  19. Vòng Cổ Diversity Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    97.119.160,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫
  20. Vòng Cổ Computing Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Computing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    117.010.764,00 ₫
    28.528.166  - 603.619.773  28.528.166 ₫ - 603.619.773 ₫
  21. SYLVIE Collier Toboso Vàng Trắng 14K

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    80.864.048,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  22. SYLVIE Collier Quri Vàng Trắng 14K

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    7.8 crt - VS

    184.527.991,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  23. SYLVIE Collier Liryo Vàng Trắng 14K

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    10.34 crt - VS

    260.048.104,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Vàng Trắng 14K

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.398.481,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  25. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Vàng Trắng 14K

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.633.853,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    85.276.576,00 ₫
    19.765.944  - 1.995.613.182  19.765.944 ₫ - 1.995.613.182 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.938 crt - VS

    85.835.535,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    56.633.785,00 ₫
    16.144.451  - 285.012.795  16.144.451 ₫ - 285.012.795 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.18 crt - VS

    190.875.791,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.634 crt - VS

    108.200.711,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    95.711.997,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Elbeuf Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbeuf

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.56 crt - VS

    173.431.157,00 ₫
    26.783.363  - 2.209.248.956  26.783.363 ₫ - 2.209.248.956 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - VS

    126.139.494,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  34. Vòng Cổ Vaim Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vaim

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - AAA

    92.369.843,00 ₫
    23.242.814  - 430.936.631  23.242.814 ₫ - 430.936.631 ₫
  35. Vòng Cổ Krimby Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Krimby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    67.332.132,00 ₫
    22.516.874  - 419.318.761  22.516.874 ₫ - 419.318.761 ₫
  36. Vòng Cổ Jumalanna Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Jumalanna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAA

    78.105.477,00 ₫
    21.064.994  - 385.300.053  21.064.994 ₫ - 385.300.053 ₫
  37. Vòng Cổ Sonuvatje Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sonuvatje

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - AAA

    77.164.160,00 ₫
    23.026.305  - 446.063.916  23.026.305 ₫ - 446.063.916 ₫
  38. Vòng Cổ Sodicas Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sodicas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.007 crt - AAA

    100.516.503,00 ₫
    24.962.145  - 475.950.572  24.962.145 ₫ - 475.950.572 ₫
  39. Vòng Cổ Computation Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Computation

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - AAA

    94.059.740,00 ₫
    25.038.560  - 462.507.235  25.038.560 ₫ - 462.507.235 ₫
  40. Vòng Cổ Bunuma Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Bunuma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - AAA

    80.512.259,00 ₫
    22.134.800  - 401.969.791  22.134.800 ₫ - 401.969.791 ₫
  41. Vòng Cổ Pagbiyahe Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Pagbiyahe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - AAA

    97.056.330,00 ₫
    25.649.878  - 475.441.135  25.649.878 ₫ - 475.441.135 ₫
  42. Vòng Cổ Misinterpretation Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpretation

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - AAA

    98.217.551,00 ₫
    28.362.601  - 572.190.681  28.362.601 ₫ - 572.190.681 ₫
  43. Vòng Cổ Misinterpret Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpret

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.464 crt - AAA

    91.832.958,00 ₫
    24.681.958  - 528.223.905  24.681.958 ₫ - 528.223.905 ₫
  44. Vòng Cổ Cuncavu Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Cuncavu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.264 crt - AAA

    108.134.484,00 ₫
    26.324.874  - 506.360.801  26.324.874 ₫ - 506.360.801 ₫
  45. Vòng Cổ Foligno Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Foligno

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.838 crt - AAA

    95.443.412,00 ₫
    24.006.961  - 455.078.024  24.006.961 ₫ - 455.078.024 ₫
  46. Vòng Cổ Sorridi Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    108.468.446,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  47. Vòng Cổ Lolivier Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    80.200.089,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  48. Vòng Cổ Leende Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.776 crt - VS

    106.027.420,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  49. Vòng Cổ Iyanu Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    128.705.897,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  50. Vòng Cổ Panggep Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - VS

    136.861.898,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  51. Vòng Cổ Miraklu Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.928 crt - VS

    101.302.726,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  52. Vòng Cổ Entansyon Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.88 crt - VS

    130.773.624,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  53. Vòng Cổ Conception Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    80.675.277,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  54. Vòng Cổ Assessment Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.488 crt - VS

    107.382.509,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  55. Vòng Cổ Achillea Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    92.373.240,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  56. Vòng Cổ Syrina Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.388 crt - VS

    89.438.631,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  57. Vòng Cổ Tynda Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    72.880.973,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  58. Vòng Cổ Valdemara Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    72.684.844,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  59. Vòng Cổ Entwist Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.704 crt - VS

    150.485.229,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  60. Vòng Cổ Entwine Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.132 crt - VS

    112.970.405,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫

You’ve viewed 60 of 334 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng