Đang tải...
Tìm thấy 120 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Dây chuyền trẻ em Copp 0.075 Carat

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.671.924,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  6. Dây chuyền trẻ em Bombi 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.437.685,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Olinda 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Olinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.750.037,00 ₫
    4.979.692  - 49.089.383  4.979.692 ₫ - 49.089.383 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Blasa 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Blasa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.324.478,00 ₫
    4.075.452  - 42.905.452  4.075.452 ₫ - 42.905.452 ₫
  9. Mặt dây chuyền trẻ em Hasene 0.027 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Hasene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.027 crt - VS

    10.018.252,00 ₫
    3.756.207  - 41.320.551  3.756.207 ₫ - 41.320.551 ₫
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Yadra 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Yadra

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.305.982,00 ₫
    4.709.411  - 50.914.848  4.709.411 ₫ - 50.914.848 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Morilena 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Morilena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.022.115,00 ₫
    4.304.695  - 45.976.190  4.304.695 ₫ - 45.976.190 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Cosmos 0.015 Carat

    Dây chuyền trẻ em Cosmos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    11.336.266,00 ₫
    6.005.631  - 48.778.067  6.005.631 ₫ - 48.778.067 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Gazardiel 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Gazardiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    17.086.332,00 ₫
    7.064.116  - 77.235.475  7.064.116 ₫ - 77.235.475 ₫
  14. Dây chuyền trẻ em Sunwapta 0.028 Carat

    Dây chuyền trẻ em Sunwapta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.617.301,00 ₫
    6.018.084  - 50.914.848  6.018.084 ₫ - 50.914.848 ₫
  15. Dây chuyền trẻ em Caver 0.028 Carat

    Dây chuyền trẻ em Caver

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    9.726.462,00 ₫
    4.908.938  - 38.136.609  4.908.938 ₫ - 38.136.609 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Arbana 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Arbana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.941.045,00 ₫
    7.141.097  - 87.650.519  7.141.097 ₫ - 87.650.519 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Virgo 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.824.273,00 ₫
    6.173.178  - 62.971.397  6.173.178 ₫ - 62.971.397 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Feyha 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Feyha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    9.883.536,00 ₫
    3.851.301  - 40.641.308  3.851.301 ₫ - 40.641.308 ₫
  19. Mặt dây chuyền trẻ em Haver 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Haver

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.972.404,00 ₫
    3.752.812  - 38.490.379  3.752.812 ₫ - 38.490.379 ₫
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Periru 0.004 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Periru

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.004 crt - VS

    11.565.509,00 ₫
    4.867.900  - 50.023.341  4.867.900 ₫ - 50.023.341 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Jenni 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Jenni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.600.518,00 ₫
    3.484.511  - 40.160.179  3.484.511 ₫ - 40.160.179 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Katheryn 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Katheryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.192.011,00 ₫
    5.420.351  - 64.811.007  5.420.351 ₫ - 64.811.007 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Jarmen 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Jarmen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    11.650.414,00 ₫
    4.259.413  - 52.570.499  4.259.413 ₫ - 52.570.499 ₫
  24. Bông tai trẻ em
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Enkidu 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Enkidu

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.806.452  2.645.647 ₫ - 30.806.452 ₫
  26. Mặt dây chuyền trẻ em Dundeel 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Dundeel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.673.637,00 ₫
    2.946.778  - 34.683.796  2.946.778 ₫ - 34.683.796 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Jivaro 0.036 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Jivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.832.692,00 ₫
    2.989.796  - 36.749.820  2.989.796 ₫ - 36.749.820 ₫
  28. Dây chuyền trẻ em Quagga 0.005 Carat

    Dây chuyền trẻ em Quagga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.171.097,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Wicu 0.088 Carat

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.180.139,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Academe 0.056 Carat

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.492.406,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.831.659,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter 0.018 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter 0.012 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.943.917,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Kpakpando 0.036 Carat

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    7.970.338,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.626.939,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Realta 0.018 Carat

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Yulduz 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.184.101,00 ₫
    3.527.530  - 42.622.434  3.527.530 ₫ - 42.622.434 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.479.671,00 ₫
    3.118.853  - 38.589.437  3.118.853 ₫ - 38.589.437 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.147.026,00 ₫
    3.506.020  - 42.410.169  3.506.020 ₫ - 42.410.169 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.517.779,00 ₫
    3.721.114  - 44.532.804  3.721.114 ₫ - 44.532.804 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.924.575,00 ₫
    3.376.965  - 41.136.594  3.376.965 ₫ - 41.136.594 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    3.140.361  - 38.801.694  3.140.361 ₫ - 38.801.694 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.332.403,00 ₫
    3.613.567  - 43.471.487  3.613.567 ₫ - 43.471.487 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.405.520,00 ₫
    3.075.834  - 38.164.907  3.075.834 ₫ - 38.164.907 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.369.478,00 ₫
    3.635.076  - 43.683.752  3.635.076 ₫ - 43.683.752 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec 0.032 Carat

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter 0.018 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter 0.06 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫

You’ve viewed 120 of 120 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng