Đang tải...
Tìm thấy 942 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yaupon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Yaupon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    29.255.520,00 ₫
    11.946.169  - 166.838.829  11.946.169 ₫ - 166.838.829 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Valaxa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Valaxa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    28.872.314,00 ₫
    13.122.956  - 176.829.342  13.122.956 ₫ - 176.829.342 ₫
    Mới

  3. Khuy măng sét Menawan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Menawan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    22.606.589,00 ₫
    10.430.610  - 140.956.872  10.430.610 ₫ - 140.956.872 ₫
    Mới

  4. Khuy măng sét Memikat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Memikat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    19.533.302,00 ₫
    8.793.354  - 122.291.866  8.793.354 ₫ - 122.291.866 ₫
    Mới

  5. Khuy măng sét Fresno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Fresno

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.324 crt - AAA

    24.719.031,00 ₫
    10.894.193  - 159.239.804  10.894.193 ₫ - 159.239.804 ₫
    Mới

  6. Khuy măng sét Aretousas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Aretousas

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.632 crt - AAA

    44.094.129,00 ₫
    14.707.854  - 359.092.633  14.707.854 ₫ - 359.092.633 ₫
    Mới

  7. Khuy măng sét Apsou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Apsou

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - AAA

    29.773.442,00 ₫
    12.726.731  - 256.484.629  12.726.731 ₫ - 256.484.629 ₫
    Mới

  8. Khuy măng sét Apollodorou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Apollodorou

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - AAA

    39.231.887,00 ₫
    12.837.674  - 260.149.702  12.837.674 ₫ - 260.149.702 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Antikythera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Antikythera

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.304 crt - AAA

    26.908.456,00 ₫
    11.892.679  - 169.541.648  11.892.679 ₫ - 169.541.648 ₫
    Mới

  11. Khuy măng sét Missouri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Missouri

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.468 crt - AAA

    26.331.949,00 ₫
    11.411.266  - 178.527.450  11.411.266 ₫ - 178.527.450 ₫
    Mới

  12. Khuy măng sét Macabre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Macabre

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    24.278.941,00 ₫
    10.805.043  - 152.178.523  10.805.043 ₫ - 152.178.523 ₫
    Mới

  13. Khuy măng sét Tucson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Tucson

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.468 crt - AAA

    27.555.434,00 ₫
    11.999.659  - 185.532.135  11.999.659 ₫ - 185.532.135 ₫
    Mới

  14. Khuy măng sét Syngrou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Syngrou

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.72 crt - AAA

    32.809.088,00 ₫
    13.301.257  - 224.574.403  13.301.257 ₫ - 224.574.403 ₫
    Mới

  15. Khuy măng sét Pomona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Pomona

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.504 crt - AAA

    33.181.256,00 ₫
    12.853.523  - 226.824.393  12.853.523 ₫ - 226.824.393 ₫
    Mới

  16. Khuy măng sét Pavlou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Pavlou

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.7 crt - AAA

    26.296.006,00 ₫
    11.108.154  - 196.428.307  11.108.154 ₫ - 196.428.307 ₫
    Mới

  17. Khuy măng sét Mintina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Mintina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.672 crt - AAA

    37.178.030,00 ₫
    13.836.160  - 247.116.752  13.836.160 ₫ - 247.116.752 ₫
  18. Khuy măng sét Mesura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Mesura

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    4.8 crt - AA

    128.951.840,00 ₫
    15.776.528  - 1.636.294.125  15.776.528 ₫ - 1.636.294.125 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - R Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Meeko - R

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    29.836.272,00 ₫
    12.076.923  - 182.348.187  12.076.923 ₫ - 182.348.187 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Meeko - M

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.272 crt - AAA

    29.981.743,00 ₫
    11.981.830  - 185.489.686  11.981.830 ₫ - 185.489.686 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Meeko - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.208 crt - AAA

    29.723.065,00 ₫
    12.076.923  - 180.876.496  12.076.923 ₫ - 180.876.496 ₫
  22. Khuy măng sét Kuzco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Kuzco

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    39.268.397,00 ₫
    15.516.152  - 246.069.581  15.516.152 ₫ - 246.069.581 ₫
  23. Khuy măng sét Kunye Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Kunye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    3.736 crt - AA

    70.747.021,00 ₫
    16.704.826  - 4.250.951.548  16.704.826 ₫ - 4.250.951.548 ₫
  24. Khuy măng sét Voyta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    40.957.729,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Odenta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Odenta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    36.326.430,00 ₫
    14.802.948  - 225.763.073  14.802.948 ₫ - 225.763.073 ₫
  27. Khuy măng sét Eefr Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.72 crt - AAA

    40.612.163,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  28. Khuy măng sét Zuzugo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Zuzugo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    30.911.456,00 ₫
    12.536.544  - 173.843.513  12.536.544 ₫ - 173.843.513 ₫
  29. Khuy măng sét Yenslat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Yenslat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    25.984.404,00 ₫
    11.625.227  - 161.942.623  11.625.227 ₫ - 161.942.623 ₫
  30. Khuy măng sét Velsa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Velsa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    33.250.312,00 ₫
    14.888.136  - 208.767.874  14.888.136 ₫ - 208.767.874 ₫
  31. Khuy măng sét Unuci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Unuci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    42.228.477,00 ₫
    16.926.711  - 265.753.450  16.926.711 ₫ - 265.753.450 ₫
  32. Khuy măng sét Untro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Untro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    25.210.916,00 ₫
    10.858.533  - 168.324.670  10.858.533 ₫ - 168.324.670 ₫
  33. Khuy măng sét Untera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Untera

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.44 crt - AAA

    45.644.499,00 ₫
    16.451.242  - 345.309.681  16.451.242 ₫ - 345.309.681 ₫
  34. Khuy măng sét Tyrose Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Tyrose

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.32 crt - AAA

    32.509.656,00 ₫
    13.122.956  - 204.734.876  13.122.956 ₫ - 204.734.876 ₫
  35. Khuy măng sét Triba Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Triba

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.68 crt - AAA

    56.696.333,00 ₫
    18.226.328  - 441.167.716  18.226.328 ₫ - 441.167.716 ₫
  36. Khuy măng sét Textbols Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Textbols

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    33.307.764,00 ₫
    13.439.936  - 214.470.679  13.439.936 ₫ - 214.470.679 ₫
  37. Khuy măng sét Tamaki Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.96 crt - AAA

    42.009.706,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  38. Khuy măng sét Somel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Somel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.336 crt - AAA

    27.927.320,00 ₫
    11.892.679  - 182.786.868  11.892.679 ₫ - 182.786.868 ₫
  39. Khuy măng sét Sialmier Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Sialmier

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    69.856.082,00 ₫
    23.510.265  - 414.762.181  23.510.265 ₫ - 414.762.181 ₫
  40. Khuy măng sét Shnol Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Shnol

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    24.563.656,00 ₫
    11.268.625  - 147.169.108  11.268.625 ₫ - 147.169.108 ₫
  41. Khuy măng sét Sai Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Sai

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    31.281.643,00 ₫
    13.533.048  - 207.805.616  13.533.048 ₫ - 207.805.616 ₫
  42. Khuy măng sét Puvanic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Puvanic

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    24.380.260,00 ₫
    11.125.984  - 148.640.799  11.125.984 ₫ - 148.640.799 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy măng sét Pussgn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Pussgn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    20.149.715,00 ₫
    9.492.407  - 126.339.021  9.492.407 ₫ - 126.339.021 ₫
  45. Khuy măng sét Orplin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Orplin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    37.958.591,00 ₫
    14.121.442  - 210.465.978  14.121.442 ₫ - 210.465.978 ₫
  46. Khuy măng sét Offura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Offura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    24.235.638,00 ₫
    11.464.756  - 141.070.078  11.464.756 ₫ - 141.070.078 ₫
  47. Khuy măng sét Nativ Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Nativ

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.37 crt - AAA

    24.961.012,00 ₫
    11.332.021  - 162.169.037  11.332.021 ₫ - 162.169.037 ₫
  48. Khuy măng sét Myst Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Myst

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.432 crt - AAA

    28.305.147,00 ₫
    11.994.282  - 191.376.445  11.994.282 ₫ - 191.376.445 ₫
  49. Khuy măng sét Mumho Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Mumho

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.156 crt - AAA

    32.429.562,00 ₫
    13.233.899  - 196.371.706  13.233.899 ₫ - 196.371.706 ₫
  50. Khuy măng sét Mehogo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Mehogo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    22.948.758,00 ₫
    10.805.043  - 134.235.212  10.805.043 ₫ - 134.235.212 ₫
  51. Khuy măng sét Jetto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Jetto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.076 crt - AAA

    20.490.467,00 ₫
    9.198.069  - 110.914.566  9.198.069 ₫ - 110.914.566 ₫
  52. Khuy măng sét Ioneds Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Ioneds

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    40.883.578,00 ₫
    13.836.160  - 356.488.875  13.836.160 ₫ - 356.488.875 ₫
  53. Khuy măng sét Intalska Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Intalska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    30.882.871,00 ₫
    12.996.164  - 179.659.524  12.996.164 ₫ - 179.659.524 ₫
  54. Khuy măng sét Foll Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Foll

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    25.309.124,00 ₫
    11.518.247  - 159.536.978  11.518.247 ₫ - 159.536.978 ₫
  55. Khuy măng sét Erliez Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Erliez

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    33.332.387,00 ₫
    13.075.409  - 195.494.348  13.075.409 ₫ - 195.494.348 ₫
  56. Khuy măng sét Eglisey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Eglisey

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    26.081.762,00 ₫
    12.053.149  - 160.301.121  12.053.149 ₫ - 160.301.121 ₫
  57. Khuy măng sét Crenc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Crenc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    29.729.008,00 ₫
    11.934.282  - 166.626.562  11.934.282 ₫ - 166.626.562 ₫
  58. Khuy măng sét Crapt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Crapt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    29.279.293,00 ₫
    11.633.152  - 179.234.996  11.633.152 ₫ - 179.234.996 ₫
  59. Khuy măng sét Cganig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Cganig

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    23.372.152,00 ₫
    11.442.398  - 134.631.436  11.442.398 ₫ - 134.631.436 ₫
  60. Khuy măng sét Bertini Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Bertini

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.414 crt - AAA

    30.276.931,00 ₫
    12.641.543  - 176.843.496  12.641.543 ₫ - 176.843.496 ₫
  61. Khuy măng sét Baklosu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Baklosu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    23.195.832,00 ₫
    10.501.931  - 133.853.136  10.501.931 ₫ - 133.853.136 ₫
  62. Khuy măng sét Baklona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Baklona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    25.142.710,00 ₫
    11.000.891  - 165.197.329  11.000.891 ₫ - 165.197.329 ₫
  63. Khuy măng sét Angan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuy măng sét Angan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    21.687.348,00 ₫
    9.967.027  - 132.636.157  9.967.027 ₫ - 132.636.157 ₫

You’ve viewed 60 of 942 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng