Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Sultan's Power Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Sultan's Power

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.34 crt - AAAA

    71.312.773,00 ₫
    17.493.312  - 924.802.215  17.493.312 ₫ - 924.802.215 ₫
  2. Khuy măng sét Hidden Charisma Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Hidden Charisma

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.56 crt - AAAA

    78.247.269,00 ₫
    19.634.340  - 611.077.290  19.634.340 ₫ - 611.077.290 ₫
  3. Khuy măng sét Inspiring Whisper Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Inspiring Whisper

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    18.12 crt - AAAA

    91.117.490,00 ₫
    32.900.787  - 12.476.799.353  32.900.787 ₫ - 12.476.799.353 ₫
  4. Khuy măng sét Exciting Journey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Exciting Journey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    9.96 crt - AAAA

    168.740.425,00 ₫
    24.744.222  - 10.356.361.516  24.744.222 ₫ - 10.356.361.516 ₫
  5. Khuy Măng Sét Earvin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy Măng Sét Earvin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    5.36 crt - AAAA

    54.041.346,00 ₫
    17.022.371  - 2.414.974.399  17.022.371 ₫ - 2.414.974.399 ₫
  6. Khuy Măng Sét Hermetis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy Măng Sét Hermetis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.256 crt - AAAA

    75.813.884,00 ₫
    21.742.538  - 6.239.305.334  21.742.538 ₫ - 6.239.305.334 ₫
  7. Khuy Măng Sét Aerrion Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy Măng Sét Aerrion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    47.321.945,00 ₫
    17.915.009  - 386.446.280  17.915.009 ₫ - 386.446.280 ₫
  8. Khuy măng sét Aubert Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Aubert

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    36.232.185,00 ₫
    15.670.680  - 795.802.829  15.670.680 ₫ - 795.802.829 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Dewott Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Dewott

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.164 crt - AAAA

    60.318.392,00 ₫
    13.723.519  - 2.904.580.569  13.723.519 ₫ - 2.904.580.569 ₫
  11. Khuy măng sét Doxey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    44.388.750,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  12. Khuy măng sét Zuzana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Zuzana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AAAA

    50.090.987,00 ₫
    18.745.665  - 2.651.831.763  18.745.665 ₫ - 2.651.831.763 ₫
  13. Khuy măng sét Gonzalo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Gonzalo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.5 crt - AAAA

    53.818.893,00 ₫
    17.507.463  - 6.162.720.785  17.507.463 ₫ - 6.162.720.785 ₫
  14. Khuy măng sét Registeel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Registeel

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.392 crt - AAAA

    85.970.533,00 ₫
    16.546.336  - 3.383.163.204  16.546.336 ₫ - 3.383.163.204 ₫
  15. Khuy măng sét Harold Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Harold

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    45.616.481,00 ₫
    14.849.363  - 2.269.333.581  14.849.363 ₫ - 2.269.333.581 ₫
  16. Khuy măng sét Ludicolo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Ludicolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    33.678.236,00 ₫
    12.249.281  - 2.200.984.851  12.249.281 ₫ - 2.200.984.851 ₫
  17. Khuy măng sét Carafonage Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Carafonage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAAA

    39.307.736,00 ₫
    13.760.311  - 893.146.702  13.760.311 ₫ - 893.146.702 ₫
  18. Khuy măng sét Boltund Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Boltund

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.9 crt - AAAA

    123.968.468,00 ₫
    23.605.925  - 3.152.815.243  23.605.925 ₫ - 3.152.815.243 ₫
  19. Khuy măng sét Gamal Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Gamal

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.964 crt - AAAA

    53.942.855,00 ₫
    17.893.499  - 928.000.312  17.893.499 ₫ - 928.000.312 ₫
  20. Khuy măng sét Gligar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Gligar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    49.801.743,00 ₫
    20.629.430  - 873.491.136  20.629.430 ₫ - 873.491.136 ₫
  21. Khuy măng sét Larvitar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Larvitar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    45.278.558,00 ₫
    19.040.004  - 847.595.039  19.040.004 ₫ - 847.595.039 ₫
  22. Khuy măng sét Litleo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Litleo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    36.199.356,00 ₫
    11.965.980  - 2.215.418.743  11.965.980 ₫ - 2.215.418.743 ₫
  23. Khuy măng sét Ignace Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Ignace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.72 crt - AAAA

    40.801.787,00 ₫
    15.280.399  - 2.588.011.319  15.280.399 ₫ - 2.588.011.319 ₫
  24. Khuy măng sét Azrutin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Azrutin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    50.543.249,00 ₫
    17.321.804  - 877.736.399  17.321.804 ₫ - 877.736.399 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Calinae Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Calinae

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.136 crt - AAAA

    40.252.731,00 ₫
    12.784.184  - 924.264.482  12.784.184 ₫ - 924.264.482 ₫
  27. Khuy măng sét Doroyt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Doroyt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAAA

    41.770.555,00 ₫
    14.085.781  - 3.669.293.925  14.085.781 ₫ - 3.669.293.925 ₫
  28. Khuy măng sét Polfan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Polfan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    34.675.022,00 ₫
    13.778.707  - 786.887.774  13.778.707 ₫ - 786.887.774 ₫
  29. Khuy măng sét Mesura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Khuy măng sét Mesura

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.8 crt - AAAA

    61.112.539,00 ₫
    15.776.528  - 1.636.294.125  15.776.528 ₫ - 1.636.294.125 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng