Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yawning Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Yawning

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    43.435.265,00 ₫
    13.820.311  - 185.093.460  13.820.311 ₫ - 185.093.460 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Bintirals Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Bintirals

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    29.787.028,00 ₫
    10.662.402  - 126.933.360  10.662.402 ₫ - 126.933.360 ₫
  3. Khuy măng sét Korenirat Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Korenirat

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    31.181.738,00 ₫
    11.161.645  - 132.876.727  11.161.645 ₫ - 132.876.727 ₫
  4. Khuy măng sét Dityaf Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Dityaf

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    30.982.494,00 ₫
    11.090.324  - 132.027.675  11.090.324 ₫ - 132.027.675 ₫
  5. Khuy măng sét Voyta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    43.507.716,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  6. Khuy măng sét Eefr Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    55.729.545,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  7. Khuy măng sét Unuci Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Unuci

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    55.066.151,00 ₫
    16.926.711  - 265.753.450  16.926.711 ₫ - 265.753.450 ₫
  8. Khuy măng sét Tamaki Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    52.997.860,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Marquer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Marquer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    40.349.240,00 ₫
    12.568.241  - 186.550.995  12.568.241 ₫ - 186.550.995 ₫
  11. Khuy măng sét Hiblac Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Hiblac

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    58.700.097,00 ₫
    13.960.971  - 231.862.106  13.960.971 ₫ - 231.862.106 ₫
  12. Khuy măng sét Fartuyaj Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Fartuyaj

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    30.212.686,00 ₫
    10.733.722  - 133.386.159  10.733.722 ₫ - 133.386.159 ₫
  13. Khuy măng sét Costage Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Costage

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    43.579.036,00 ₫
    13.154.654  - 223.272.520  13.154.654 ₫ - 223.272.520 ₫
  14. Khuy măng sét Cichust Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Cichust

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    38.112.271,00 ₫
    11.712.397  - 175.598.222  11.712.397 ₫ - 175.598.222 ₫
  15. Khuy măng sét Pousser Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Pousser

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    47.591.093,00 ₫
    14.755.401  - 223.654.594  14.755.401 ₫ - 223.654.594 ₫
  16. Khuy măng sét Piquet Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Piquet

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    42.614.513,00 ₫
    13.319.087  - 207.126.374  13.319.087 ₫ - 207.126.374 ₫
  17. Khuy măng sét Oratoire Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Oratoire

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    55.351.433,00 ₫
    17.053.503  - 268.130.797  17.053.503 ₫ - 268.130.797 ₫
  18. Khuy măng sét Montty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Montty

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    47.995.243,00 ₫
    16.207.564  - 226.541.377  16.207.564 ₫ - 226.541.377 ₫
  19. Khuy măng sét Invoice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Invoice

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    34.894.927,00 ₫
    12.409.751  - 153.338.889  12.409.751 ₫ - 153.338.889 ₫
  20. Khuy măng sét Field Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Field

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    28.674.202,00 ₫
    10.091.838  - 125.744.687  10.091.838 ₫ - 125.744.687 ₫
  21. Khuy măng sét Feriusans Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Feriusans

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    35.374.926,00 ₫
    12.270.224  - 198.862.264  12.270.224 ₫ - 198.862.264 ₫
  22. Khuy măng sét Buster Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Buster

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    46.603.929,00 ₫
    16.427.752  - 232.230.030  16.427.752 ₫ - 232.230.030 ₫
  23. Khuy măng sét Kortinasin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Kortinasin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    31.793.055,00 ₫
    11.339.945  - 137.603.116  11.339.945 ₫ - 137.603.116 ₫
  24. Khuy măng sét Cule Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Cule

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    25.965.158,00 ₫
    9.547.595  - 112.768.328  9.547.595 ₫ - 112.768.328 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Sterling Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Sterling

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    39.599.811,00 ₫
    12.599.940  - 168.749.197  12.599.940 ₫ - 168.749.197 ₫
  27. Khuy măng sét Robi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Robi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    37.211.142,00 ₫
    12.570.223  - 196.739.628  12.570.223 ₫ - 196.739.628 ₫
  28. Khuy măng sét Rickeyas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Rickeyas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    37.622.083,00 ₫
    11.601.453  - 170.970.880  11.601.453 ₫ - 170.970.880 ₫
  29. Khuy măng sét Magnesite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Magnesite

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    35.880.960,00 ₫
    12.509.374  - 189.961.357  12.509.374 ₫ - 189.961.357 ₫
  30. Khuy măng sét Bainek Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Bainek

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    33.219.463,00 ₫
    11.607.397  - 147.466.274  11.607.397 ₫ - 147.466.274 ₫
  31. Khuy măng sét Herakleios Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Herakleios

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    77.700.762,00 ₫
    23.282.153  - 364.286.004  23.282.153 ₫ - 364.286.004 ₫
  32. Khuy măng sét Ignacio Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Ignacio

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    57.522.745,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  33. Khuy măng sét Doxey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    55.764.638,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  34. Khuy măng sét Caillotti Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Caillotti

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    31.630.037,00 ₫
    11.681.547  - 134.787.090  11.681.547 ₫ - 134.787.090 ₫
  35. Khuy măng sét Boudicca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Boudicca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    39.685.847,00 ₫
    12.008.999  - 163.357.710  12.008.999 ₫ - 163.357.710 ₫
  36. Khuy măng sét Tetra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Tetra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    39.187.738,00 ₫
    15.135.777  - 185.150.065  15.135.777 ₫ - 185.150.065 ₫
  37. Khuy măng sét Fawella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Fawella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    43.885.828,00 ₫
    15.434.360  - 225.182.891  15.434.360 ₫ - 225.182.891 ₫
  38. Khuy măng sét Daxton Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Daxton

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    59.837.828,00 ₫
    19.371.134  - 250.003.527  19.371.134 ₫ - 250.003.527 ₫
  39. Khuy măng sét Uriel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy măng sét Uriel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    55.041.247,00 ₫
    16.887.655  - 234.550.770  16.887.655 ₫ - 234.550.770 ₫
  40. Khuy Măng Sét Aaridon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Aaridon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    45.451.481,00 ₫
    15.722.189  - 198.706.602  15.722.189 ₫ - 198.706.602 ₫
  41. Khuy Măng Sét Akerion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Akerion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    88.815.426,00 ₫
    20.471.223  - 435.068.685  20.471.223 ₫ - 435.068.685 ₫
  42. Khuy Măng Sét Ajulius Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Ajulius

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    70.540.418,00 ₫
    18.858.306  - 305.588.167  18.858.306 ₫ - 305.588.167 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy Măng Sét Aireus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Aireus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.424 crt - AAA

    57.082.368,00 ₫
    16.409.355  - 233.432.851  16.409.355 ₫ - 233.432.851 ₫
  45. Khuy Măng Sét Savion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Savion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.940.932,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  46. Khuy Măng Sét Rodion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Rodion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.243.577,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  47. Khuy Măng Sét Ravindra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Ravindra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    44.182.431,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  48. Khuy Măng Sét Medardo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Medardo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.940.932,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  49. Khuy Măng Sét Gervasio Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Gervasio

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    39.749.244,00 ₫
    13.550.878  - 169.385.985  13.550.878 ₫ - 169.385.985 ₫
  50. Khuy Măng Sét Feodras Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Feodras

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    40.496.410,00 ₫
    13.805.594  - 172.569.930  13.805.594 ₫ - 172.569.930 ₫
  51. Khuy Măng Sét Farall Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Farall

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    55.190.680,00 ₫
    18.815.004  - 235.187.557  18.815.004 ₫ - 235.187.557 ₫
  52. Khuy Măng Sét Fabius Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Fabius

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    43.036.776,00 ₫
    14.671.628  - 183.395.355  14.671.628 ₫ - 183.395.355 ₫
  53. Khuy Măng Sét Darrion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Darrion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    49.661.650,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  54. Khuy Măng Sét Blasian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Blasian

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    45.626.952,00 ₫
    15.554.643  - 194.433.037  15.554.643 ₫ - 194.433.037 ₫
  55. Khuy Măng Sét Avdiel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Avdiel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    59.972.545,00 ₫
    20.445.186  - 255.564.825  20.445.186 ₫ - 255.564.825 ₫
  56. Khuy Măng Sét Arnulfo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Arnulfo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    49.661.650,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  57. Khuy Măng Sét Arius Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Arius

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    44.531.108,00 ₫
    15.181.059  - 189.763.245  15.181.059 ₫ - 189.763.245 ₫
  58. Khuy Măng Sét Antenor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Antenor

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.940.932,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  59. Khuy Măng Sét Ajaden Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Ajaden

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    36.461.712,00 ₫
    12.430.129  - 155.376.615  12.430.129 ₫ - 155.376.615 ₫
  60. Khuy Măng Sét Airion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Airion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    47.469.963,00 ₫
    16.182.942  - 202.286.775  16.182.942 ₫ - 202.286.775 ₫
  61. Khuy Măng Sét Admiel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Admiel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.243.577,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  62. Khuy Măng Sét Addicus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Addicus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    41.243.577,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  63. Khuy Măng Sét Abbondio Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Khuy Măng Sét Abbondio

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    44.182.431,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng