Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yawning Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Yawning

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    24.679.128,00 ₫
    13.820.311  - 185.093.460  13.820.311 ₫ - 185.093.460 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Bintirals Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Bintirals

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    16.924.448,00 ₫
    10.662.402  - 126.933.360  10.662.402 ₫ - 126.933.360 ₫
  3. Khuy măng sét Korenirat Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Korenirat

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    17.716.897,00 ₫
    11.161.645  - 132.876.727  11.161.645 ₫ - 132.876.727 ₫
  4. Khuy măng sét Dityaf Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Dityaf

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    17.603.690,00 ₫
    11.090.324  - 132.027.675  11.090.324 ₫ - 132.027.675 ₫
  5. Khuy măng sét Voyta Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  6. Khuy măng sét Eefr Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    34.499.835,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  7. Khuy măng sét Unuci Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Unuci

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    32.094.186,00 ₫
    16.926.711  - 265.753.450  16.926.711 ₫ - 265.753.450 ₫
  8. Khuy măng sét Tamaki Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Marquer Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Marquer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    23.292.341,00 ₫
    12.568.241  - 186.550.995  12.568.241 ₫ - 186.550.995 ₫
  11. Khuy măng sét Hiblac Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Hiblac

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    41.858.291,00 ₫
    13.960.971  - 231.862.106  13.960.971 ₫ - 231.862.106 ₫
  12. Khuy măng sét Fartuyaj Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Fartuyaj

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    17.264.069,00 ₫
    10.733.722  - 133.386.159  10.733.722 ₫ - 133.386.159 ₫
  13. Khuy măng sét Costage Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Costage

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    25.726.291,00 ₫
    13.154.654  - 223.272.520  13.154.654 ₫ - 223.272.520 ₫
  14. Khuy măng sét Cichust Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Cichust

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    11.712.397  - 175.598.222  11.712.397 ₫ - 175.598.222 ₫
  15. Khuy măng sét Pousser Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Pousser

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.565.906,00 ₫
    14.755.401  - 223.654.594  14.755.401 ₫ - 223.654.594 ₫
  16. Khuy măng sét Piquet Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Piquet

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.547.043,00 ₫
    13.319.087  - 207.126.374  13.319.087 ₫ - 207.126.374 ₫
  17. Khuy măng sét Oratoire Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Oratoire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    32.207.393,00 ₫
    17.053.503  - 268.130.797  17.053.503 ₫ - 268.130.797 ₫
  18. Khuy măng sét Montty Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Montty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    28.443.261,00 ₫
    16.207.564  - 226.541.377  16.207.564 ₫ - 226.541.377 ₫
  19. Khuy măng sét Invoice Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Invoice

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    12.409.751  - 153.338.889  12.409.751 ₫ - 153.338.889 ₫
  20. Khuy măng sét Field Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Field

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    16.499.921,00 ₫
    10.091.838  - 125.744.687  10.091.838 ₫ - 125.744.687 ₫
  21. Khuy măng sét Feriusans Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Feriusans

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    21.028.202,00 ₫
    12.270.224  - 198.862.264  12.270.224 ₫ - 198.862.264 ₫
  22. Khuy măng sét Buster Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Buster

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    27.396.096,00 ₫
    16.427.752  - 232.230.030  16.427.752 ₫ - 232.230.030 ₫
  23. Khuy măng sét Kortinasin Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Kortinasin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    11.339.945  - 137.603.116  11.339.945 ₫ - 137.603.116 ₫
  24. Khuy măng sét Cule Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Cule

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.801.816,00 ₫
    9.547.595  - 112.768.328  9.547.595 ₫ - 112.768.328 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Sterling Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Sterling

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    22.499.893,00 ₫
    12.599.940  - 168.749.197  12.599.940 ₫ - 168.749.197 ₫
  27. Khuy măng sét Robi Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Robi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    22.047.064,00 ₫
    12.570.223  - 196.739.628  12.570.223 ₫ - 196.739.628 ₫
  28. Khuy măng sét Rickeyas Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Rickeyas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    21.877.253,00 ₫
    11.601.453  - 170.970.880  11.601.453 ₫ - 170.970.880 ₫
  29. Khuy măng sét Magnesite Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Magnesite

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    21.254.615,00 ₫
    12.509.374  - 189.961.357  12.509.374 ₫ - 189.961.357 ₫
  30. Khuy măng sét Bainek Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Bainek

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    11.607.397  - 147.466.274  11.607.397 ₫ - 147.466.274 ₫
  31. Khuy măng sét Herakleios Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Herakleios

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    46.103.554,00 ₫
    23.282.153  - 364.286.004  23.282.153 ₫ - 364.286.004 ₫
  32. Khuy măng sét Ignacio Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Ignacio

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    33.367.766,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  33. Khuy măng sét Doxey Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    34.018.705,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  34. Khuy măng sét Caillotti Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Caillotti

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    17.971.612,00 ₫
    11.681.547  - 134.787.090  11.681.547 ₫ - 134.787.090 ₫
  35. Khuy măng sét Boudicca Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Boudicca

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    12.008.999  - 163.357.710  12.008.999 ₫ - 163.357.710 ₫
  36. Khuy măng sét Tetra Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Tetra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    22.754.609,00 ₫
    15.135.777  - 185.150.065  15.135.777 ₫ - 185.150.065 ₫
  37. Khuy măng sét Fawella Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Fawella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    25.839.499,00 ₫
    15.434.360  - 225.182.891  15.434.360 ₫ - 225.182.891 ₫
  38. Khuy măng sét Daxton Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Daxton

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    37.188.502,00 ₫
    19.371.134  - 250.003.527  19.371.134 ₫ - 250.003.527 ₫
  39. Khuy măng sét Uriel Vàng-Trắng 9K

    Khuy măng sét Uriel

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    31.273.436,00 ₫
    16.887.655  - 234.550.770  16.887.655 ₫ - 234.550.770 ₫
  40. Khuy Măng Sét Aaridon Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Aaridon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    26.179.120,00 ₫
    15.722.189  - 198.706.602  15.722.189 ₫ - 198.706.602 ₫
  41. Khuy Măng Sét Akerion Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Akerion

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    58.895.946,00 ₫
    20.471.223  - 435.068.685  20.471.223 ₫ - 435.068.685 ₫
  42. Khuy Măng Sét Ajulius Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Ajulius

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    45.396.010,00 ₫
    18.858.306  - 305.588.167  18.858.306 ₫ - 305.588.167 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy Măng Sét Aireus Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Aireus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.424 crt - AAA

    37.896.045,00 ₫
    16.409.355  - 233.432.851  16.409.355 ₫ - 233.432.851 ₫
  45. Khuy Măng Sét Savion Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Savion

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  46. Khuy Măng Sét Rodion Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Rodion

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  47. Khuy Măng Sét Ravindra Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Ravindra

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    25.103.654,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  48. Khuy Măng Sét Medardo Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Medardo

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  49. Khuy Măng Sét Gervasio Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Gervasio

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    22.584.798,00 ₫
    13.550.878  - 169.385.985  13.550.878 ₫ - 169.385.985 ₫
  50. Khuy Măng Sét Feodras Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Feodras

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.009.324,00 ₫
    13.805.594  - 172.569.930  13.805.594 ₫ - 172.569.930 ₫
  51. Khuy Măng Sét Farall Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Farall

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    31.358.341,00 ₫
    18.815.004  - 235.187.557  18.815.004 ₫ - 235.187.557 ₫
  52. Khuy Măng Sét Fabius Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Fabius

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    24.452.714,00 ₫
    14.671.628  - 183.395.355  14.671.628 ₫ - 183.395.355 ₫
  53. Khuy Măng Sét Darrion Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Darrion

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    28.216.847,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  54. Khuy Măng Sét Blasian Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Blasian

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    25.924.405,00 ₫
    15.554.643  - 194.433.037  15.554.643 ₫ - 194.433.037 ₫
  55. Khuy Măng Sét Avdiel Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Avdiel

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    34.075.310,00 ₫
    20.445.186  - 255.564.825  20.445.186 ₫ - 255.564.825 ₫
  56. Khuy Măng Sét Arnulfo Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Arnulfo

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    28.216.847,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  57. Khuy Măng Sét Arius Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Arius

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    25.301.766,00 ₫
    15.181.059  - 189.763.245  15.181.059 ₫ - 189.763.245 ₫
  58. Khuy Măng Sét Antenor Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Antenor

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  59. Khuy Măng Sét Ajaden Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Ajaden

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    20.716.882,00 ₫
    12.430.129  - 155.376.615  12.430.129 ₫ - 155.376.615 ₫
  60. Khuy Măng Sét Airion Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Airion

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    26.971.570,00 ₫
    16.182.942  - 202.286.775  16.182.942 ₫ - 202.286.775 ₫
  61. Khuy Măng Sét Admiel Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Admiel

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  62. Khuy Măng Sét Addicus Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Addicus

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  63. Khuy Măng Sét Abbondio Vàng-Trắng 9K

    Khuy Măng Sét Abbondio

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    25.103.654,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng