Đang tải...
Tìm thấy 520 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Hoa tai nam Donatien Bạc

    Hoa tai nam Donatien

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    12.778.240,00 ₫
    3.353.757  - 1.061.117.605  3.353.757 ₫ - 1.061.117.605 ₫
  2. Hoa tai nam Yorath Bạc

    Hoa tai nam Yorath

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    3.507.151,00 ₫
    2.459.987  - 31.867.767  2.459.987 ₫ - 31.867.767 ₫
  3. Hoa tai nam Kmetov Bạc

    Hoa tai nam Kmetov

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    6.014.970,00 ₫
    2.137.630  - 226.145.150  2.137.630 ₫ - 226.145.150 ₫
  4. Hoa tai nam Albertus Bạc

    Hoa tai nam Albertus

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen
    3.011.306,00 ₫
    3.011.306  - 28.230.997  3.011.306 ₫ - 28.230.997 ₫
  5. Hoa tai nam Cassus Bạc

    Hoa tai nam Cassus

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    6.246.195,00 ₫
    4.180.168  - 72.891.157  4.180.168 ₫ - 72.891.157 ₫
  6. Hoa tai nam Clumpish Bạc

    Hoa tai nam Clumpish

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    2.874.324,00 ₫
    2.279.988  - 26.914.960  2.279.988 ₫ - 26.914.960 ₫
  7. Hoa tai nam Razzil Bạc

    Hoa tai nam Razzil

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.136.753,00 ₫
    5.900.915  - 67.103.453  5.900.915 ₫ - 67.103.453 ₫
  8. Hoa tai nam Pavla Bạc

    Hoa tai nam Pavla

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    3.662.246,00 ₫
    3.549.039  - 36.325.297  3.549.039 ₫ - 36.325.297 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Hoa tai nam Rochell Bạc

    Hoa tai nam Rochell

    Bạc 925
    3.672.152,00 ₫
    3.672.152  - 36.721.522  3.672.152 ₫ - 36.721.522 ₫
  11. Hoa tai nam Radana Bạc

    Hoa tai nam Radana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    18.147.082,00 ₫
    5.269.786  - 75.126.998  5.269.786 ₫ - 75.126.998 ₫
  12. Hoa tai nam Lapereau Bạc

    Hoa tai nam Lapereau

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.02 crt - AAA

    5.695.726,00 ₫
    5.667.425  - 58.315.753  5.667.425 ₫ - 58.315.753 ₫
  13. Hoa tai nam Adeo Bạc

    Hoa tai nam Adeo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.962.244,00 ₫
    3.650.925  - 37.811.137  3.650.925 ₫ - 37.811.137 ₫
  14. Hoa tai nam Heinola Bạc

    Hoa tai nam Heinola

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.820.721,00 ₫
    5.179.220  - 64.811.008  5.179.220 ₫ - 64.811.008 ₫
    Mới

  15. Hoa tai nam Lupus Bạc

    Hoa tai nam Lupus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    6.718.834,00 ₫
    3.605.642  - 46.697.884  3.605.642 ₫ - 46.697.884 ₫
  16. Hoa tai nam Skrelp Bạc

    Hoa tai nam Skrelp

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    4.477.335,00 ₫
    3.656.585  - 43.075.259  3.656.585 ₫ - 43.075.259 ₫
  17. Hoa tai nam Torreon Bạc

    Hoa tai nam Torreon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.811.297,00 ₫
    4.075.452  - 40.924.330  4.075.452 ₫ - 40.924.330 ₫
  18. Hoa tai nam Kitzsteinhorn Bạc

    Hoa tai nam Kitzsteinhorn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    8.639.109,00 ₫
    5.922.141  - 79.032.636  5.922.141 ₫ - 79.032.636 ₫
    Mới

  19. Thiết kế mới nhất
  20. Hoa tai nam Hermenegildo Bạc

    Hoa tai nam Hermenegildo

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen
    3.642.435,00 ₫
    3.642.435  - 35.023.417  3.642.435 ₫ - 35.023.417 ₫
  21. Hoa tai nam Erlot Bạc

    Hoa tai nam Erlot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.630.930,00 ₫
    2.602.629  - 26.419.685  2.602.629 ₫ - 26.419.685 ₫
  22. Hoa tai nam Larme Bạc

    Hoa tai nam Larme

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    6.209.403,00 ₫
    5.501.860  - 68.320.428  5.501.860 ₫ - 68.320.428 ₫
  23. Hoa tai nam Apolonio Bạc

    Hoa tai nam Apolonio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    6.534.873,00 ₫
    4.497.147  - 55.542.182  4.497.147 ₫ - 55.542.182 ₫
  24. Hoa tai nam Laramie Bạc

    Hoa tai nam Laramie

    Bạc 925
    3.419.983,00 ₫
    3.419.983  - 33.749.835  3.419.983 ₫ - 33.749.835 ₫
    Mới

  25. Hoa tai nam Nyborg Bạc

    Hoa tai nam Nyborg

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    4.176.205,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Hoa tai nam Copperajah Bạc

    Hoa tai nam Copperajah

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.193.568,00 ₫
    2.882.249  - 29.745.135  2.882.249 ₫ - 29.745.135 ₫
  28. Hoa tai nam Veltal Bạc

    Hoa tai nam Veltal

    Bạc 925
    4.775.920,00 ₫
    4.775.920  - 11.207.493  4.775.920 ₫ - 11.207.493 ₫
  29. Hoa tai nam Hoopa Bạc

    Hoa tai nam Hoopa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    13.463.708,00 ₫
    3.699.604  - 1.042.749.771  3.699.604 ₫ - 1.042.749.771 ₫
  30. Hoa tai nam Otmara Bạc

    Hoa tai nam Otmara

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.232.427,00 ₫
    4.581.487  - 47.815.808  4.581.487 ₫ - 47.815.808 ₫
  31. Hoa tai nam Marsilio Bạc

    Hoa tai nam Marsilio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    5.912.235,00 ₫
    3.308.474  - 42.240.360  3.308.474 ₫ - 42.240.360 ₫
  32. Hoa tai nam Braidon Bạc

    Hoa tai nam Braidon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.471.675,00 ₫
    2.830.175  - 41.136.595  2.830.175 ₫ - 41.136.595 ₫
  33. Hoa tai nam Justus Bạc

    Hoa tai nam Justus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    5.450.915,00 ₫
    3.328.285  - 43.669.600  3.328.285 ₫ - 43.669.600 ₫
  34. Hoa tai nam Larvesta Bạc

    Hoa tai nam Larvesta

    Bạc 925
    5.889.028,00 ₫
    5.889.028  - 61.344.045  5.889.028 ₫ - 61.344.045 ₫
  35. Hoa tai nam Felorn Bạc

    Hoa tai nam Felorn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.673.948,00 ₫
    2.645.647  - 26.844.207  2.645.647 ₫ - 26.844.207 ₫
  36. Hoa tai nam Lean Bạc

    Hoa tai nam Lean

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    5.673.934,00 ₫
    2.645.647  - 29.660.230  2.645.647 ₫ - 29.660.230 ₫
  37. Hoa tai nam Evaj Bạc

    Hoa tai nam Evaj

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    3.545.642,00 ₫
    3.290.927  - 37.995.101  3.290.927 ₫ - 37.995.101 ₫
  38. Hoa tai nam Cydnee Bạc

    Hoa tai nam Cydnee

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    6.302.233,00 ₫
    4.858.844  - 51.962.013  4.858.844 ₫ - 51.962.013 ₫
  39. Hoa tai nam Edamon Bạc

    Hoa tai nam Edamon

    Bạc 925
    4.267.903,00 ₫
    4.267.903  - 49.245.045  4.267.903 ₫ - 49.245.045 ₫
  40. Hoa tai nam Cherrim Bạc

    Hoa tai nam Cherrim

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.154.695,00 ₫
    3.333.945  - 35.702.655  3.333.945 ₫ - 35.702.655 ₫
  41. Hoa tai nam Alector Bạc

    Hoa tai nam Alector

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.813.192,00 ₫
    2.671.684  - 25.471.571  2.671.684 ₫ - 25.471.571 ₫
  42. Hoa tai nam Flapple Bạc

    Hoa tai nam Flapple

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    5.858.462  - 74.631.715  5.858.462 ₫ - 74.631.715 ₫
  43. Hoa tai nam Ratlike Bạc

    Hoa tai nam Ratlike

    Bạc 925
    2.774.703,00 ₫
    2.774.703  - 27.381.945  2.774.703 ₫ - 27.381.945 ₫
  44. Hoa tai nam Donphan Bạc

    Hoa tai nam Donphan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    4.220.356,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  45. Hoa tai nam Dux Bạc

    Hoa tai nam Dux

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.318.379,00 ₫
    3.120.267  - 31.938.522  3.120.267 ₫ - 31.938.522 ₫
  46. Hoa tai nam Cosmog Bạc

    Hoa tai nam Cosmog

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.112 crt - AAA

    6.076.951,00 ₫
    4.237.338  - 49.400.706  4.237.338 ₫ - 49.400.706 ₫
  47. Hoa tai nam Zasobny Bạc

    Hoa tai nam Zasobny

    Bạc 925
    4.542.431,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
    Mới

  48. Hoa tai nam Marta Bạc

    Hoa tai nam Marta

    Bạc 925
    2.968.287,00 ₫
    2.968.287  - 29.292.307  2.968.287 ₫ - 29.292.307 ₫
  49. Hoa tai nam Rolland Bạc

    Hoa tai nam Rolland

    Bạc 925
    3.333.945,00 ₫
    3.333.945  - 32.900.782  3.333.945 ₫ - 32.900.782 ₫
  50. Hoa tai nam Balendin Bạc

    Hoa tai nam Balendin

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    4.535.354,00 ₫
    3.714.604  - 52.910.121  3.714.604 ₫ - 52.910.121 ₫
  51. Hoa tai nam Gnole Bạc

    Hoa tai nam Gnole

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    5.501.859,00 ₫
    3.549.039  - 42.834.700  3.549.039 ₫ - 42.834.700 ₫
  52. Nhẫn Nam
  53. Hoa tai nam Jollity Bạc

    Hoa tai nam Jollity

    Bạc 925
    4.563.657,00 ₫
    4.563.657  - 45.636.570  4.563.657 ₫ - 45.636.570 ₫
    Mới

  54. Hoa tai nam Thymaina Bạc

    Hoa tai nam Thymaina

    Bạc 925
    7.330.153,00 ₫
    7.330.153  - 78.537.360  7.330.153 ₫ - 78.537.360 ₫
    Mới

  55. Hoa tai nam Saltillo Bạc

    Hoa tai nam Saltillo

    Bạc 925
    2.801.872,00 ₫
    2.801.872  - 31.839.465  2.801.872 ₫ - 31.839.465 ₫
  56. Hoa tai nam Leonid Bạc

    Hoa tai nam Leonid

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen
    3.002.249,00 ₫
    3.002.249  - 28.867.785  3.002.249 ₫ - 28.867.785 ₫
  57. Hoa tai nam Staryu Bạc

    Hoa tai nam Staryu

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.240.733,00 ₫
    3.419.983  - 36.693.217  3.419.983 ₫ - 36.693.217 ₫
  58. Hoa tai nam Toyqu Bạc

    Hoa tai nam Toyqu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.18 crt - AAA

    7.929.017,00 ₫
    7.193.172  - 91.542.013  7.193.172 ₫ - 91.542.013 ₫
  59. Hoa tai nam Lain Bạc

    Hoa tai nam Lain

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    5.746.387,00 ₫
    4.387.903  - 1.070.881.712  4.387.903 ₫ - 1.070.881.712 ₫
  60. Hoa tai nam Bolmen Bạc

    Hoa tai nam Bolmen

    Bạc 925
    2.139.611,00 ₫
    2.139.611  - 19.103.677  2.139.611 ₫ - 19.103.677 ₫
  61. Hoa tai nam Athens Bạc

    Hoa tai nam Athens

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    5.063.181,00 ₫
    3.223.568  - 35.065.865  3.223.568 ₫ - 35.065.865 ₫
  62. Hoa tai nam Asciutto Bạc

    Hoa tai nam Asciutto

    Bạc 925
    4.430.922,00 ₫
    4.430.922  - 43.726.207  4.430.922 ₫ - 43.726.207 ₫
  63. Hoa tai nam Seel Bạc

    Hoa tai nam Seel

    Bạc 925
    3.097.343,00 ₫
    3.097.343  - 30.565.890  3.097.343 ₫ - 30.565.890 ₫
  64. Hoa tai nam Jaxr Bạc

    Hoa tai nam Jaxr

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    13.069.747,00 ₫
    5.484.878  - 81.353.381  5.484.878 ₫ - 81.353.381 ₫

You’ve viewed 60 of 520 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng