Đang tải...
Tìm thấy 39 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Hoa tai nam Mercedario 0.12 Carat

    Hoa tai nam Mercedario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.389.203,00 ₫
    3.914.697  - 51.650.691  3.914.697 ₫ - 51.650.691 ₫
    Mới

  2. Bông tai Cuff nam Lulea 0.108 Carat

    Bông tai Cuff nam Lulea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.406.836,00 ₫
    5.115.541  - 62.872.340  5.115.541 ₫ - 62.872.340 ₫
    Mới

  3. Xem Cả Bộ
    Hoa tai nam Zaforas - SET 0.2 Carat

    Hoa tai nam Zaforas - SET

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.529.354,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.150.904  - 91.556.169  8.150.904 ₫ - 91.556.169 ₫
    Mới

  4. Xem Cả Bộ
    Hoa tai nam Zaforas - A 0.104 Carat

    Hoa tai nam Zaforas - A

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.104 crt - AAA

    9.820.424,00 ₫
    4.860.825  - 58.174.249  4.860.825 ₫ - 58.174.249 ₫
    Mới

  5. Bông tai Cuff nam Zapaleri 0.224 Carat

    Bông tai Cuff nam Zapaleri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.024.083,00 ₫
    6.198.083  - 82.584.507  6.198.083 ₫ - 82.584.507 ₫
    Mới

  6. Xem Cả Bộ
    Hoa tai nam Wildkogel - A 0.144 Carat

    Hoa tai nam Wildkogel - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    14.562.665,00 ₫
    6.215.064  - 85.966.569  6.215.064 ₫ - 85.966.569 ₫
    Mới

  7. Hoa tai nam Tupungato 0.128 Carat

    Hoa tai nam Tupungato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    11.821.641,00 ₫
    5.731.104  - 69.084.576  5.731.104 ₫ - 69.084.576 ₫
    Mới

  8. Hoa tai nam Tunupa 0.152 Carat

    Hoa tai nam Tunupa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    12.671.542,00 ₫
    6.007.047  - 74.051.535  6.007.047 ₫ - 74.051.535 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Hoa tai nam Thisted 0.168 Carat

    Hoa tai nam Thisted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.967.026,00 ₫
    4.452.431  - 62.164.793  4.452.431 ₫ - 62.164.793 ₫
    Mới

  11. Xem Cả Bộ
    Bông tai Cuff nam Stockholm - B 0.192 Carat

    Bông tai Cuff nam Stockholm - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    9.924.007,00 ₫
    4.381.110  - 66.466.659  4.381.110 ₫ - 66.466.659 ₫
    Mới

  12. Bông tai Cuff nam Sodense 0.192 Carat

    Bông tai Cuff nam Sodense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.279.380,00 ₫
    4.966.957  - 70.499.664  4.966.957 ₫ - 70.499.664 ₫
    Mới

  13. Xỏ khuyên tai nam Similaun 0.108 Carat

    Xỏ khuyên tai nam Similaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    8.256.469,00 ₫
    3.936.207  - 50.561.075  3.936.207 ₫ - 50.561.075 ₫
    Mới

  14. Bông tai Cuff nam Schafberg 0.248 Carat

    Bông tai Cuff nam Schafberg

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.248 crt - AAA

    13.048.238,00 ₫
    6.028.272  - 83.093.939  6.028.272 ₫ - 83.093.939 ₫
    Mới

  15. Xem Cả Bộ
    Hoa tai nam Oslo - SET 0.12 Carat

    Hoa tai nam Oslo - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.508.693,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.511.751  - 98.136.321  8.511.751 ₫ - 98.136.321 ₫
    Mới

  16. Hoa tai nam Odnesse 0.216 Carat

    Hoa tai nam Odnesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    10.766.268,00 ₫
    4.538.468  - 68.221.368  4.538.468 ₫ - 68.221.368 ₫
    Mới

  17. Hoa tai nam Nevadev 0.192 Carat

    Hoa tai nam Nevadev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    10.352.497,00 ₫
    4.495.450  - 65.193.084  4.495.450 ₫ - 65.193.084 ₫
    Mới

  18. Xem Cả Bộ
    Hoa tai nam Efstratios - A 0.2 Carat

    Hoa tai nam Efstratios - A

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    9.406.086,00 ₫
    3.979.226  - 836.650.713  3.979.226 ₫ - 836.650.713 ₫
    Mới

  19. Hoa tai nam Wethrom 0.2 Carat

    Hoa tai nam Wethrom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.114.267,00 ₫
    7.607.511  - 200.517.916  7.607.511 ₫ - 200.517.916 ₫
  20. Hoa tai nam Ondant 0.12 Carat

    Hoa tai nam Ondant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    6.153.649,00 ₫
    3.290.927  - 42.891.304  3.290.927 ₫ - 42.891.304 ₫
  21. Hoa tai nam Marikon 0.192 Carat

    Hoa tai nam Marikon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    8.438.732,00 ₫
    4.452.431  - 67.485.523  4.452.431 ₫ - 67.485.523 ₫
  22. Hoa tai nam Keliptoni 0.135 Carat

    Hoa tai nam Keliptoni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    6.840.532,00 ₫
    3.656.585  - 47.546.936  3.656.585 ₫ - 47.546.936 ₫
  23. Hoa tai nam Rugen 0.108 Carat

    Hoa tai nam Rugen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    13.363.803,00 ₫
    7.111.663  - 87.325.052  7.111.663 ₫ - 87.325.052 ₫
  24. Hoa tai nam Letrassa 0.23 Carat

    Hoa tai nam Letrassa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    14.132.761,00 ₫
    7.254.304  - 95.093.881  7.254.304 ₫ - 95.093.881 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Hoa tai nam Larme 0.1 Carat

    Hoa tai nam Larme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.717.872,00 ₫
    5.501.860  - 68.320.428  5.501.860 ₫ - 68.320.428 ₫
  27. Hoa tai nam Allouns 0.12 Carat

    Hoa tai nam Allouns

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    8.341.091,00 ₫
    4.559.977  - 55.414.826  4.559.977 ₫ - 55.414.826 ₫
  28. Hoa tai nam Toyqu 0.1 Carat

    Hoa tai nam Toyqu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.18 crt - AAA

    13.823.423,00 ₫
    7.193.172  - 91.542.013  7.193.172 ₫ - 91.542.013 ₫
  29. Hoa tai nam Samual 0.152 Carat

    Hoa tai nam Samual

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    8.222.506,00 ₫
    3.506.020  - 48.579.952  3.506.020 ₫ - 48.579.952 ₫
  30. Hoa tai nam Locatif 0.16 Carat

    Hoa tai nam Locatif

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    10.083.064,00 ₫
    4.667.524  - 60.778.011  4.667.524 ₫ - 60.778.011 ₫
  31. Hoa tai nam Radmila 0.12 Carat

    Hoa tai nam Radmila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.12 crt - VS1

    18.343.214,00 ₫
    6.856.099  - 79.598.678  6.856.099 ₫ - 79.598.678 ₫
  32. Hoa tai nam Antonius 0.1 Carat

    Hoa tai nam Antonius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.158.798,00 ₫
    3.724.510  - 56.914.820  3.724.510 ₫ - 56.914.820 ₫
  33. Hoa tai nam Pavle 0.12 Carat

    Hoa tai nam Pavle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    10.475.610,00 ₫
    3.843.378  - 52.386.544  3.843.378 ₫ - 52.386.544 ₫
  34. Hoa tai nam Yorath 0.1 Carat

    Hoa tai nam Yorath

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    4.977.144,00 ₫
    2.459.987  - 31.867.767  2.459.987 ₫ - 31.867.767 ₫
  35. Hoa tai nam Plamen 0.2 Carat

    Hoa tai nam Plamen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.472.283,00 ₫
    2.381.592  - 140.022.916  2.381.592 ₫ - 140.022.916 ₫
  36. Hoa tai nam Kmetov 0.25 Carat

    Hoa tai nam Kmetov

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    7.251.191,00 ₫
    2.137.630  - 226.145.150  2.137.630 ₫ - 226.145.150 ₫
  37. Hoa tai nam Durango 0.192 Carat

    Hoa tai nam Durango

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    9.425.614,00 ₫
    4.270.168  - 62.603.473  4.270.168 ₫ - 62.603.473 ₫
  38. Hoa tai nam Carbin 0.156 Carat

    Hoa tai nam Carbin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    15.573.886,00 ₫
    4.150.168  - 68.886.460  4.150.168 ₫ - 68.886.460 ₫
  39. Hoa tai nam Barkana 0.15 Carat

    Hoa tai nam Barkana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    10.424.383,00 ₫
    3.156.777  - 48.749.764  3.156.777 ₫ - 48.749.764 ₫
  40. Hoa tai nam Bardoul 0.12 Carat

    Hoa tai nam Bardoul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    6.609.589,00 ₫
    3.033.947  - 43.160.166  3.033.947 ₫ - 43.160.166 ₫
  41. Hoa tai nam Arick 0.12 Carat

    Hoa tai nam Arick

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    5.430.822,00 ₫
    2.761.684  - 36.127.183  2.761.684 ₫ - 36.127.183 ₫

You’ve viewed 39 of 39 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng