Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Vòng đeo tay nam
  5. Mặt dây chuyền nam Shayne 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nam Shayne

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.46 crt - VS1

    31.967.960,00 ₫
    5.956.952  - 116.518.311  5.956.952 ₫ - 116.518.311 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Seapor 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nam Seapor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    23.317.812,00 ₫
    5.306.578  - 91.641.072  5.306.578 ₫ - 91.641.072 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Seaport 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Seaport

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.845.894,00 ₫
    4.648.562  - 166.343.543  4.648.562 ₫ - 166.343.543 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Crescentia 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nam Crescentia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    15.133.228,00 ₫
    4.266.488  - 70.740.227  4.266.488 ₫ - 70.740.227 ₫
  9. Mặt dây chuyền nam Campo 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nam Campo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    18.541.608,00 ₫
    5.990.914  - 84.084.503  5.990.914 ₫ - 84.084.503 ₫
  10. Mặt dây chuyền nam Windle 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nam Windle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    13.336.068,00 ₫
    6.176.857  - 84.692.994  6.176.857 ₫ - 84.692.994 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Blancheflour 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Blancheflour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    28.150.053,00 ₫
    5.179.220  - 73.726.059  5.179.220 ₫ - 73.726.059 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Magistrat 0.248 Carat

    Mặt dây chuyền nam Magistrat

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    13.370.029,00 ₫
    6.601.383  - 89.674.101  6.601.383 ₫ - 89.674.101 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Hyacinth 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nam Hyacinth

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.165 crt - AAA

    18.614.627,00 ₫
    5.332.049  - 86.348.640  5.332.049 ₫ - 86.348.640 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Erick 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nam Erick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    53.753.800,00 ₫
    16.995.202  - 272.644.926  16.995.202 ₫ - 272.644.926 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Lauda 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nam Lauda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    23.266.586,00 ₫
    8.469.298  - 108.353.256  8.469.298 ₫ - 108.353.256 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Eternatus 0.176 Carat

    Mặt dây chuyền nam Eternatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.176 crt - AAA

    21.083.671,00 ₫
    5.858.461  - 90.763.713  5.858.461 ₫ - 90.763.713 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Biadhaiche 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nam Biadhaiche

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    21.928.479,00 ₫
    9.824.386  - 126.777.694  9.824.386 ₫ - 126.777.694 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Ilithya 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nam Ilithya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.881.966,00 ₫
    6.084.876  - 94.810.867  6.084.876 ₫ - 94.810.867 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Baram 0.19 Carat

    Mặt dây chuyền nam Baram

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.652.819,00 ₫
    8.089.772  - 101.108.004  8.089.772 ₫ - 101.108.004 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Batif 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nam Batif

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    21.872.724,00 ₫
    4.530.543  - 270.366.637  4.530.543 ₫ - 270.366.637 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Ainneirt 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Ainneirt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.663.687,00 ₫
    4.499.977  - 71.603.428  4.499.977 ₫ - 71.603.428 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Cestbon 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nam Cestbon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    20.752.258,00 ₫
    7.110.814  - 108.947.594  7.110.814 ₫ - 108.947.594 ₫
  23. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  24. Mặt dây chuyền nam Abovyan 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nam Abovyan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    26.011.572,00 ₫
    6.649.778  - 107.461.747  6.649.778 ₫ - 107.461.747 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Akari 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nam Akari

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    20.363.957,00 ₫
    4.733.467  - 98.957.070  4.733.467 ₫ - 98.957.070 ₫
  26. Mặt dây chuyền nam Mien 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nam Mien

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    37.971.044,00 ₫
    10.116.460  - 145.711.566  10.116.460 ₫ - 145.711.566 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Glameow 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Glameow

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    32.501.447,00 ₫
    4.860.825  - 254.758.221  4.860.825 ₫ - 254.758.221 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Herent 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nam Herent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    21.399.236,00 ₫
    6.699.023  - 95.787.275  6.699.023 ₫ - 95.787.275 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Impost 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nam Impost

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.135.478,00 ₫
    3.646.397  - 62.051.590  3.646.397 ₫ - 62.051.590 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Fermin 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nam Fermin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.431.798,00 ₫
    4.372.620  - 71.490.225  4.372.620 ₫ - 71.490.225 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Feriel 0.222 Carat

    Mặt dây chuyền nam Feriel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.244.496,00 ₫
    5.540.067  - 98.617.452  5.540.067 ₫ - 98.617.452 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Lathery 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nam Lathery

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    16.304.072,00 ₫
    4.839.598  - 75.367.561  4.839.598 ₫ - 75.367.561 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Hguohc 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nam Hguohc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    17.327.745,00 ₫
    4.988.182  - 125.079.586  4.988.182 ₫ - 125.079.586 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Eli 0.174 Carat

    Mặt dây chuyền nam Eli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.174 crt - AAA

    32.560.882,00 ₫
    13.228.239  - 187.400.051  13.228.239 ₫ - 187.400.051 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Darkrai 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    20.541.975,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Juaquin 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nam Juaquin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    32.534.561,00 ₫
    11.395.416  - 160.499.233  11.395.416 ₫ - 160.499.233 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Nurds Men 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Nurds Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.949.069,00 ₫
    4.795.448  - 183.607.615  4.795.448 ₫ - 183.607.615 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Dacy 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nam Dacy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    23.239.132,00 ₫
    10.154.668  - 129.763.531  10.154.668 ₫ - 129.763.531 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Narguero 0.225 Carat

    Mặt dây chuyền nam Narguero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    20.121.412,00 ₫
    5.858.461  - 93.678.794  5.858.461 ₫ - 93.678.794 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Finn 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Finn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.745.196,00 ₫
    5.094.314  - 86.461.847  5.094.314 ₫ - 86.461.847 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Cailloutisia 0.148 Carat

    Mặt dây chuyền nam Cailloutisia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    29.721.083,00 ₫
    8.363.166  - 157.003.964  8.363.166 ₫ - 157.003.964 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Evvell 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nam Evvell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.212.685,00 ₫
    5.054.692  - 65.447.795  5.054.692 ₫ - 65.447.795 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Caiden 0.102 Carat

    Mặt dây chuyền nam Caiden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    10.328.722,00 ₫
    5.200.446  - 65.362.893  5.200.446 ₫ - 65.362.893 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Abomasnow 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nam Abomasnow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    22.055.271,00 ₫
    6.263.177  - 108.494.766  6.263.177 ₫ - 108.494.766 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Coriander 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nam Coriander

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.428.202,00 ₫
    5.094.314  - 74.603.414  5.094.314 ₫ - 74.603.414 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Cannon 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nam Cannon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    18.593.966,00 ₫
    5.668.840  - 88.372.217  5.668.840 ₫ - 88.372.217 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Thu 0.22 Carat

    Mặt dây chuyền nam Thu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.524 crt - AAA

    20.566.598,00 ₫
    6.092.801  - 107.079.678  6.092.801 ₫ - 107.079.678 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Quinton 0.148 Carat

    Mặt dây chuyền nam Quinton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    13.979.083,00 ₫
    3.517.340  - 64.598.743  3.517.340 ₫ - 64.598.743 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Cura 0.204 Carat

    Mặt dây chuyền nam Cura

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.204 crt - AAA

    17.992.554,00 ₫
    4.326.771  - 84.735.445  4.326.771 ₫ - 84.735.445 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Espur 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nam Espur

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.224 crt - AAA

    23.734.696,00 ₫
    6.540.534  - 107.277.786  6.540.534 ₫ - 107.277.786 ₫
  51. Mặt dây chuyền nam Berlan 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nam Berlan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    21.409.142,00 ₫
    4.797.146  - 82.867.529  4.797.146 ₫ - 82.867.529 ₫
  52. Dây chuyền nam Alonissos 0.128 Carat

    Dây chuyền nam Alonissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    22.880.833,00 ₫
    13.901.819  - 96.961.800  13.901.819 ₫ - 96.961.800 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nam Palmdale 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nam Palmdale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.106.482,00 ₫
    5.467.897  - 222.706.487  5.467.897 ₫ - 222.706.487 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nam Rieksa 1.05 Carat

    Mặt dây chuyền nam Rieksa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    37.990.289,00 ₫
    9.140.050  - 217.343.303  9.140.050 ₫ - 217.343.303 ₫
    Mới

  55. Dây chuyền nam Skiathos 0.192 Carat

    Dây chuyền nam Skiathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.703.566,00 ₫
    14.047.856  - 102.211.777  14.047.856 ₫ - 102.211.777 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nam Skopelou 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nam Skopelou

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    27.070.342,00 ₫
    7.962.697  - 120.947.535  7.962.697 ₫ - 120.947.535 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nam Syrena 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nam Syrena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    64.512.711,00 ₫
    21.217.823  - 371.290.685  21.217.823 ₫ - 371.290.685 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nam Townsend 0.125 Carat

    Mặt dây chuyền nam Townsend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.217 crt - AAA

    42.116.968,00 ₫
    10.078.253  - 263.517.616  10.078.253 ₫ - 263.517.616 ₫
    Mới

  59. Dây chuyền nam Mahuida 0.18 Carat

    Dây chuyền nam Mahuida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.42 crt - AAA

    27.541.848,00 ₫
    13.507.010  - 146.956.842  13.507.010 ₫ - 146.956.842 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nam Nisshin 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nam Nisshin

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    20.194.996,00 ₫
    5.009.409  - 83.744.879  5.009.409 ₫ - 83.744.879 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nam Yuzawa 0.232 Carat

    Mặt dây chuyền nam Yuzawa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    21.149.332,00 ₫
    5.264.125  - 89.971.265  5.264.125 ₫ - 89.971.265 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nam Vendome 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nam Vendome

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.376 crt - AAA

    82.835.549,00 ₫
    21.357.917  - 1.451.978.965  21.357.917 ₫ - 1.451.978.965 ₫
    Mới

  63. Mặt dây chuyền nam Asa 0.248 Carat

    Mặt dây chuyền nam Asa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    18.878.966,00 ₫
    5.609.406  - 97.810.853  5.609.406 ₫ - 97.810.853 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Nolan 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nam Nolan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    23.978.658,00 ₫
    8.023.546  - 118.513.585  8.023.546 ₫ - 118.513.585 ₫
  65. Mặt dây chuyền nam Kash 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nam Kash

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    21.189.237,00 ₫
    7.055.626  - 102.806.113  7.055.626 ₫ - 102.806.113 ₫

You’ve viewed 120 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng