Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nam Klodjan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    24.596.202,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Matthew Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.69 crt - AAAA

    39.517.168,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Omega Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Omega

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    31.682.677,00 ₫
    8.119.205  - 1.660.775.141  8.119.205 ₫ - 1.660.775.141 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Stian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    21.222.350,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Bari Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Bari

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.425 crt - AAAA

    32.738.332,00 ₫
    9.849.009  - 519.733.378  9.849.009 ₫ - 519.733.378 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Excadrill Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.32 crt - AAAA

    51.106.170,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Alfhild Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Alfhild

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.37 crt - AAAA

    28.598.353,00 ₫
    7.233.927  - 1.195.494.332  7.233.927 ₫ - 1.195.494.332 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Keket Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Keket

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - AAAA

    35.631.054,00 ₫
    11.961.452  - 474.351.518  11.961.452 ₫ - 474.351.518 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Togetic Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Togetic

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.333.887,00 ₫
    5.705.632  - 1.087.862.762  5.705.632 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Adolf Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Adolf

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    31.668.810,00 ₫
    9.617.217  - 1.157.980.354  9.617.217 ₫ - 1.157.980.354 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Agathe Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Agathe

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.78 crt - AAAA

    40.593.485,00 ₫
    8.367.412  - 3.220.244.170  8.367.412 ₫ - 3.220.244.170 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Timburr Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.557.372,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Kwinta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.584 crt - AAAA

    37.658.592,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Junts Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    0.806 crt - AAAA

    37.534.348,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Fasan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    4.058 crt - AAAA

    70.660.135,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    50.5 crt - AAAA

    525.890.430,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    67.2 crt - AAAA

    584.652.227,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    79 crt - AAAA

    649.514.750,00 ₫
    47.030.154  - 223.002.881.780  47.030.154 ₫ - 223.002.881.780 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng