Đang tải...
Tìm thấy 1137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    36.826.239,00 ₫
    10.301.837  - 78.933.585  10.301.837 ₫ - 78.933.585 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Lewis

    Vàng 14K
    21.291.972,00 ₫
    6.520.722  - 86.461.846  6.520.722 ₫ - 86.461.846 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    13.874.649,00 ₫
    3.076.965  - 99.339.146  3.076.965 ₫ - 99.339.146 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Trắng 14K
    17.547.367,00 ₫
    4.903.277  - 65.023.269  4.903.277 ₫ - 65.023.269 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Benny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.287.728,00 ₫
    5.232.993  - 85.683.555  5.232.993 ₫ - 85.683.555 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    19.422.642,00 ₫
    3.757.057  - 73.994.929  3.757.057 ₫ - 73.994.929 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Bids

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.656 crt - VS1

    24.055.073,00 ₫
    6.181.101  - 112.060.783  6.181.101 ₫ - 112.060.783 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Blat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    20.793.579,00 ₫
    6.099.592  - 82.174.132  6.099.592 ₫ - 82.174.132 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Marill

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.619.480,00 ₫
    4.648.562  - 49.032.779  4.648.562 ₫ - 49.032.779 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    13.144.747,00 ₫
    3.290.077  - 48.495.046  3.290.077 ₫ - 48.495.046 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Iotion Men

    Vàng 14K
    16.516.618,00 ₫
    5.039.975  - 67.145.904  5.039.975 ₫ - 67.145.904 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Sonelan

    Vàng Trắng 14K
    14.514.552,00 ₫
    4.139.130  - 55.683.691  4.139.130 ₫ - 55.683.691 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Jose

    Vàng 14K
    17.628.878,00 ₫
    5.470.728  - 73.513.801  5.470.728 ₫ - 73.513.801 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Johan

    Vàng Trắng 14K
    19.178.682,00 ₫
    5.391.483  - 74.362.854  5.391.483 ₫ - 74.362.854 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Cuddlies

    Vàng 14K
    12.653.429,00 ₫
    2.140.743  - 37.004.536  2.140.743 ₫ - 37.004.536 ₫
  17. Dây chuyền nam Samiore

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    32.25 crt - AA

    443.427.048,00 ₫
    38.411.138  - 27.401.176.733  38.411.138 ₫ - 27.401.176.733 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Yann

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.331 crt - VS

    29.134.670,00 ₫
    4.535.638  - 124.202.233  4.535.638 ₫ - 124.202.233 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Dixon

    Vàng Trắng 14K
    17.399.066,00 ₫
    4.818.372  - 64.174.216  4.818.372 ₫ - 64.174.216 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Green

    Vàng 14K
    19.104.530,00 ₫
    5.529.029  - 73.938.324  5.529.029 ₫ - 73.938.324 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Epaiers

    Vàng 14K
    13.320.785,00 ₫
    2.527.912  - 40.825.276  2.527.912 ₫ - 40.825.276 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    79 crt - VS

    1.148.363.707,00 ₫
    50.987.871  - 223.080.994.617  50.987.871 ₫ - 223.080.994.617 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Rexxar

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.586.184,00 ₫
    4.202.810  - 52.245.034  4.202.810 ₫ - 52.245.034 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Grubbin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.901.776,00 ₫
    5.671.670  - 87.310.900  5.671.670 ₫ - 87.310.900 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Undrou

    Vàng 14K
    12.030.508,00 ₫
    2.764.514  - 41.462.064  2.764.514 ₫ - 41.462.064 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Elijah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.3 crt - VS1

    36.530.485,00 ₫
    7.768.830  - 185.617.038  7.768.830 ₫ - 185.617.038 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Tyrelli

    Vàng 14K
    15.953.130,00 ₫
    3.990.546  - 55.895.956  3.990.546 ₫ - 55.895.956 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Wesley

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.013 crt - VS

    72.442.296,00 ₫
    13.482.954  - 239.942.256  13.482.954 ₫ - 239.942.256 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Hong

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    42.410.458,00 ₫
    15.833.131  - 209.701.834  15.833.131 ₫ - 209.701.834 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Milan

    Vàng Trắng 14K
    12.920.315,00 ₫
    2.954.702  - 46.556.379  2.954.702 ₫ - 46.556.379 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Mahulena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    17.587.839,00 ₫
    3.969.036  - 59.716.693  3.969.036 ₫ - 59.716.693 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Ben

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    46.008.175,00 ₫
    8.339.393  - 197.050.946  8.339.393 ₫ - 197.050.946 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Mason

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    35.522.094,00 ₫
    12.547.864  - 1.585.407.574  12.547.864 ₫ - 1.585.407.574 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Jennell

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    19.985.281,00 ₫
    5.142.427  - 86.589.206  5.142.427 ₫ - 86.589.206 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Aldo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    16.700.579,00 ₫
    4.224.035  - 106.768.354  4.224.035 ₫ - 106.768.354 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Bec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.093 crt - AAA

    14.919.833,00 ₫
    3.603.378  - 55.485.579  3.603.378 ₫ - 55.485.579 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Cell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    19.910.846,00 ₫
    5.349.030  - 100.188.197  5.349.030 ₫ - 100.188.197 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Benjamin

    Vàng Trắng 14K
    17.125.106,00 ₫
    8.697.128  - 94.032.569  8.697.128 ₫ - 94.032.569 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Sohaib

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    19.828.206,00 ₫
    6.486.760  - 95.971.235  6.486.760 ₫ - 95.971.235 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 2.50 mm

    Dây chuyền nam Lobris - 2.50 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    14.28 crt - VS

    147.379.961,00 ₫
    27.113.078  - 1.934.438.940  27.113.078 ₫ - 1.934.438.940 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Sling

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    14.378.987,00 ₫
    4.012.055  - 60.395.939  4.012.055 ₫ - 60.395.939 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Unforge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.791.797,00 ₫
    4.627.336  - 69.480.801  4.627.336 ₫ - 69.480.801 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Owens

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.561.448,00 ₫
    2.678.477  - 49.980.891  2.678.477 ₫ - 49.980.891 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Emeraude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    22.593.570,00 ₫
    7.095.248  - 933.887.076  7.095.248 ₫ - 933.887.076 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Zaiden

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    15.187.001,00 ₫
    4.119.602  - 57.778.021  4.119.602 ₫ - 57.778.021 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Deos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    13.777.008,00 ₫
    6.558.930  - 76.004.351  6.558.930 ₫ - 76.004.351 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Sambac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.192.534,00 ₫
    6.956.570  - 94.103.323  6.956.570 ₫ - 94.103.323 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.715.211,00 ₫
    2.893.570  - 51.565.785  2.893.570 ₫ - 51.565.785 ₫
  51. Vòng đeo tay nam
  52. Mặt dây chuyền nam Felix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.975.206,00 ₫
    4.270.167  - 63.565.734  4.270.167 ₫ - 63.565.734 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Arjun

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    39.008.021,00 ₫
    9.968.442  - 161.390.742  9.968.442 ₫ - 161.390.742 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Alexandre

    Vàng 14K
    37.493.877,00 ₫
    15.178.228  - 179.220.841  15.178.228 ₫ - 179.220.841 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Louisville

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.825 crt - AAA

    32.717.107,00 ₫
    7.815.528  - 181.428.380  7.815.528 ₫ - 181.428.380 ₫
  56. Dây chuyền nam Feurmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    48.8 crt - VS

    400.823.288,00 ₫
    33.724.368  - 177.064.212.709  33.724.368 ₫ - 177.064.212.709 ₫
  57. Dây chuyền nam Edand

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.92 crt - VS

    141.833.949,00 ₫
    30.328.158  - 1.078.820.355  30.328.158 ₫ - 1.078.820.355 ₫
  58. Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    48.281.656,00 ₫
    11.034.286  - 3.044.815.751  11.034.286 ₫ - 3.044.815.751 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Troy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    28.631.466,00 ₫
    7.959.867  - 141.721.022  7.959.867 ₫ - 141.721.022 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Hope

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    4.770.259  - 107.674.012  4.770.259 ₫ - 107.674.012 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Paulo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.788.215,00 ₫
    7.100.343  - 102.791.964  7.100.343 ₫ - 102.791.964 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Graham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    38.901.039,00 ₫
    12.006.451  - 200.645.269  12.006.451 ₫ - 200.645.269 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Bellevve

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    51.512.867,00 ₫
    16.849.448  - 313.654.168  16.849.448 ₫ - 313.654.168 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Zenith

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    28.936.842,00 ₫
    10.276.931  - 138.254.056  10.276.931 ₫ - 138.254.056 ₫

You’ve viewed 60 of 1137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng