Đang tải...
Tìm thấy 1166 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    26.790.438,00 ₫
    11.649.001  - 84.129.787  11.649.001 ₫ - 84.129.787 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    23.132.718,00 ₫
    4.160.356  - 78.027.926  4.160.356 ₫ - 78.027.926 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Trắng 14K
    18.807.928,00 ₫
    5.624.972  - 72.240.219  5.624.972 ₫ - 72.240.219 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    79 crt

    203.098.471,00 ₫
    58.914.060  - 223.237.432.557  58.914.060 ₫ - 223.237.432.557 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Green

    Vàng 14K
    20.698.768,00 ₫
    6.405.251  - 83.065.636  6.405.251 ₫ - 83.065.636 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Blat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    22.499.043,00 ₫
    7.036.947  - 91.938.240  7.036.947 ₫ - 91.938.240 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Marill

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    5.157.993  - 54.127.094  5.157.993 ₫ - 54.127.094 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Bids

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Zirconia

    0.656 crt - VS1

    25.538.084,00 ₫
    6.996.192  - 120.551.308  6.996.192 ₫ - 120.551.308 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.160.114,00 ₫
    3.151.682  - 54.112.942  3.151.682 ₫ - 54.112.942 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Iotion Men

    Vàng 14K
    17.888.405,00 ₫
    5.793.934  - 74.999.641  5.793.934 ₫ - 74.999.641 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Mahulena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    18.366.420,00 ₫
    4.420.733  - 64.174.220  4.420.733 ₫ - 64.174.220 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    16.425.203,00 ₫
    3.629.698  - 51.891.256  3.629.698 ₫ - 51.891.256 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Nurds Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    18.185.007,00 ₫
    5.956.952  - 195.706.615  5.956.952 ₫ - 195.706.615 ₫
  15. Dây chuyền nam Amfiaraou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.208 crt - VS

    56.915.953,00 ₫
    19.327.832  - 355.866.230  19.327.832 ₫ - 355.866.230 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Tyrelli

    Vàng 14K
    16.954.163,00 ₫
    4.563.656  - 61.627.059  4.563.656 ₫ - 61.627.059 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Fernya

    Vàng 14K
    12.475.411,00 ₫
    3.022.626  - 44.009.221  3.022.626 ₫ - 44.009.221 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Jose

    Vàng 14K
    19.111.889,00 ₫
    6.263.177  - 82.004.326  6.263.177 ₫ - 82.004.326 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Sambac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    24.046.300,00 ₫
    7.947.131  - 104.716.483  7.947.131 ₫ - 104.716.483 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Grubbin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.236.487,00 ₫
    6.405.251  - 94.952.372  6.405.251 ₫ - 94.952.372 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Deos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    15.074.643,00 ₫
    7.301.851  - 83.433.559  7.301.851 ₫ - 83.433.559 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Cell

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.332 crt

    19.512.358,00 ₫
    6.028.272  - 106.980.617  6.028.272 ₫ - 106.980.617 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Yann

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.331 crt - VS

    30.914.286,00 ₫
    5.106.201  - 134.390.871  5.106.201 ₫ - 134.390.871 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    3.69 crt - AAA

    62.894.416,00 ₫
    3.434.700  - 3.167.192.529  3.434.700 ₫ - 3.167.192.529 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền nam Edand

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    5.92 crt

    114.748.040,00 ₫
    35.037.569  - 1.167.121.823  35.037.569 ₫ - 1.167.121.823 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Sohaib

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    37.658.311,00 ₫
    7.464.869  - 106.159.872  7.464.869 ₫ - 106.159.872 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Arjun

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    42.530.173,00 ₫
    11.527.869  - 181.555.737  11.527.869 ₫ - 181.555.737 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Cuddlies

    Vàng 18K
    14.971.625,00 ₫
    2.377.346  - 39.339.429  2.377.346 ₫ - 39.339.429 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Refind

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.04 crt

    15.218.983,00 ₫
    4.542.430  - 63.339.320  4.542.430 ₫ - 63.339.320 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Bec

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.093 crt - AAA

    11.235.794,00 ₫
    3.990.546  - 59.306.319  3.990.546 ₫ - 59.306.319 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Sonelan

    Vàng Trắng 14K
    15.515.586,00 ₫
    4.712.241  - 61.414.801  4.712.241 ₫ - 61.414.801 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Đá Onyx Đen

    0.12 crt

    14.069.648,00 ₫
    3.442.624  - 103.372.144  3.442.624 ₫ - 103.372.144 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Epaiers

    Vàng 18K
    16.017.658,00 ₫
    2.829.042  - 43.796.956  2.829.042 ₫ - 43.796.956 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Owens

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.447.095,00 ₫
    3.022.626  - 53.377.101  3.022.626 ₫ - 53.377.101 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Blancheflour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    29.373.538,00 ₫
    5.879.688  - 80.730.744  5.879.688 ₫ - 80.730.744 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Torm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    103.425.921,00 ₫
    5.349.030  - 1.638.671.471  5.349.030 ₫ - 1.638.671.471 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Greasier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    23.380.643,00 ₫
    5.242.899  - 73.711.913  5.242.899 ₫ - 73.711.913 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Milan

    Bạc 925
    9.113.163,00 ₫
    3.311.304  - 50.377.119  3.311.304 ₫ - 50.377.119 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Oddish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    30.505.890,00 ₫
    7.828.263  - 105.763.643  7.828.263 ₫ - 105.763.643 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Campo

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    24.975.727,00 ₫
    7.091.286  - 95.546.708  7.091.286 ₫ - 95.546.708 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Johan

    Vàng Trắng 14K
    20.624.618,00 ₫
    6.164.121  - 82.641.114  6.164.121 ₫ - 82.641.114 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Abovyan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    46.066.759,00 ₫
    8.137.318  - 122.956.957  8.137.318 ₫ - 122.956.957 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Gensio Men

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.085 crt - AAA

    35.841.337,00 ₫
    9.084.861  - 129.339.005  9.084.861 ₫ - 129.339.005 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mới

    Mặt dây chuyền nam Aisne - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.686 crt - VS

    31.536.075,00 ₫
    10.816.929  - 134.810.725  10.816.929 ₫ - 134.810.725 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Aldo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.775.763,00 ₫
    4.839.598  - 112.923.986  4.839.598 ₫ - 112.923.986 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Opuntia

    Vàng 14K
    14.514.552,00 ₫
    4.139.130  - 55.683.691  4.139.130 ₫ - 55.683.691 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mới

    Mặt dây chuyền nam Aisne - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - VS

    28.849.673,00 ₫
    10.228.253  - 128.018.305  10.228.253 ₫ - 128.018.305 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Graham

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    26.084.025,00 ₫
    13.914.273  - 223.357.429  13.914.273 ₫ - 223.357.429 ₫
  51. Vòng đeo tay nam
  52. Mặt dây chuyền nam Elijah

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Zirconia

    0.3 crt - VS1

    18.560.853,00 ₫
    8.909.956  - 205.994.298  8.909.956 ₫ - 205.994.298 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Corries

    Vàng 14K
    16.664.920,00 ₫
    5.370.256  - 67.994.956  5.370.256 ₫ - 67.994.956 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Ylmret

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    15.738.037,00 ₫
    4.839.598  - 74.660.017  4.839.598 ₫ - 74.660.017 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Tinyson

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.138.833  - 92.405.221  7.138.833 ₫ - 92.405.221 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Area

    Bạc 925
    7.068.361,00 ₫
    6.219.309  - 63.042.149  6.219.309 ₫ - 63.042.149 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Lewis

    Vàng 18K
    28.470.429,00 ₫
    7.491.472  - 96.862.741  7.491.472 ₫ - 96.862.741 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Nathan

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    30.728.909,00 ₫
    8.581.090  - 115.669.260  8.581.090 ₫ - 115.669.260 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Joseph

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    38.377.174,00 ₫
    8.561.279  - 127.004.110  8.561.279 ₫ - 127.004.110 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Yehoshua

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    54.299.741,00 ₫
    10.372.591  - 193.017.951  10.372.591 ₫ - 193.017.951 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Zaiden

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    16.150.959,00 ₫
    4.678.845  - 63.296.866  4.678.845 ₫ - 63.296.866 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Donovan

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    21.410.557,00 ₫
    7.729.773  - 113.900.396  7.729.773 ₫ - 113.900.396 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Russe

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.02 crt

    15.107.757,00 ₫
    4.478.751  - 71.221.352  4.478.751 ₫ - 71.221.352 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Unforge

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    23.322.907,00 ₫
    5.157.994  - 74.787.381  5.157.994 ₫ - 74.787.381 ₫

You’ve viewed 60 of 1166 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng