Đang tải...
Tìm thấy 36 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    15.896.526,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    18.661.042,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    11.312.492,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April 0.03 Carat

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Macolie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - AAA

    15.012.945,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  6. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A 0.09 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    11.042.776,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  7. Nhẫn nữ Simone 0.08 Carat

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    15.792.377,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    11.826.452,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Julianne 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    14.754.267,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aldean 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    12.669.279,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    13.849.461,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  12. Nhẫn nữ Brutna 0.008 Carat

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.088 crt - VS1

    11.349.283,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.094 crt - VS1

    17.330.294,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    11.884.754,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    16.318.222,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Salbatora 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.222 crt - VS1

    21.579.800,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jessia 0.045 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.045 crt - VS1

    21.682.819,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Hui 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    17.804.631,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    13.516.067,00 ₫
    6.383.460  - 78.070.383  6.383.460 ₫ - 78.070.383 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.983.512,00 ₫
    8.000.339  - 88.075.049  8.000.339 ₫ - 88.075.049 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Crvecoeur 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.15 crt - VS1

    21.940.648,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.611.726,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    13.182.389,00 ₫
    6.696.194  - 76.160.013  6.696.194 ₫ - 76.160.013 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    14.956.625,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.461.261,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Resi 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - VS1

    70.981.642,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tynamo 0.094 Carat

    Nhẫn đính hôn Tynamo

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.262 crt - VS1

    26.174.591,00 ₫
    10.375.422  - 141.791.776  10.375.422 ₫ - 141.791.776 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Merrill 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    18.913.494,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.461.261,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    16.328.412,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.127.583,00 ₫
    6.359.403  - 70.938.338  6.359.403 ₫ - 70.938.338 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    15.317.190,00 ₫
    7.746.189  - 89.985.419  7.746.189 ₫ - 89.985.419 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    16.651.900,00 ₫
    7.855.151  - 97.626.892  7.855.151 ₫ - 97.626.892 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Bucheron 0.168 Carat

    Nhẫn đính hôn Bucheron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    16.761.712,00 ₫
    7.641.473  - 100.202.352  7.641.473 ₫ - 100.202.352 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 003crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula 003crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    13.721.820,00 ₫
    7.211.285  - 80.065.650  7.211.285 ₫ - 80.065.650 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Chere 0.086 Carat

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.674 crt - VS1

    34.993.699,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫

You’ve viewed 36 of 36 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng