Đang tải...
Tìm thấy 396 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    43.615.547,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    67.872.413,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alonnisos 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    84.635.823,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    17.683.499,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lugh 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    29.184.199,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    75.892.562,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    42.248.571,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    59.698.866,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.992.144,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    62.502.154,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  11. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A 0.35 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    18.790.664,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  12. Bộ cô dâu Graceful-RING A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.979.069,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - AAA

    24.836.484,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - VS1

    60.011.034,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Starila 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.45 crt - VS1

    34.305.402,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    29.136.936,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.68 crt - VS1

    44.387.618,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    39.616.226,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    36.983.879,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Avinash 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    14.769.552,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.287.712,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.017.177,00 ₫
    7.119.588  - 1.097.839.135  7.119.588 ₫ - 1.097.839.135 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.596 crt - AAA

    24.100.639,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Nichele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.35 crt - VS1

    27.171.945,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.019.922,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    39.430.849,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Kailey 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    34.600.589,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    46.089.119,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.284.642,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    19.652.734,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.544.170,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.35 crt - VS1

    29.767.216,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jay 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.455 crt - VS1

    79.156.888,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    40.283.581,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.796 crt - AAA

    53.093.237,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ladre 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS1

    43.378.660,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sucette 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.462 crt - VS1

    32.829.183,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.213.562,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lunete 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.39 crt - VS1

    50.195.421,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    22.874.040,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.74 crt - AAA

    29.278.726,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.542 crt - VS1

    34.686.059,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ambrogia 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    20.460.185,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.59 crt - VS1

    42.539.513,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zamazenta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.116 crt - AAA

    48.389.768,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fiene 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    81.515.838,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    29.436.367,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    40.283.581,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jolanka 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    22.889.040,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Caninna 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.4 crt - VS1

    64.980.539,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Karlee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.66 crt - VS1

    55.897.092,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  53. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    19.157.596,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.69 crt - VS1

    49.269.105,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.6 crt - VS1

    40.377.542,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.616 crt - VS1

    61.975.176,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    29.102.691,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.979.069,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  59. Nhẫn nữ Cadieux 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.44 crt - VS1

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.27 crt - AAA

    20.421.976,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.318.591,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫

You’ve viewed 60 of 396 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng