Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Yelp 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.91 crt - VS1

    72.080.034,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Yeast 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Yeast

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.772 crt - VS1

    52.879.275,00 ₫
    10.123.536  - 1.154.216.222  10.123.536 ₫ - 1.154.216.222 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Unscrimped 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Unscrimped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.8 crt - VS1

    45.722.046,00 ₫
    7.987.886  - 1.147.579.465  7.987.886 ₫ - 1.147.579.465 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Shush 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.59 crt - VS1

    44.467.428,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Ladre 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS1

    55.265.397,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Junte 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.748 crt - VS1

    51.199.566,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Helpless 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Helpless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.946.125,00 ₫
    8.354.676  - 1.114.607.920  8.354.676 ₫ - 1.114.607.920 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cruceshe 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.447.617,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zamazenta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.116 crt - VS1

    54.559.550,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Whismur 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Whismur

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    64.850.069,00 ₫
    10.493.157  - 1.154.513.395  10.493.157 ₫ - 1.154.513.395 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Wasko 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Wasko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.81 crt - VS1

    59.551.979,00 ₫
    9.740.330  - 1.155.362.441  9.740.330 ₫ - 1.155.362.441 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Leif 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Leif

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.98 crt - VS1

    78.757.833,00 ₫
    9.363.634  - 1.176.376.498  9.363.634 ₫ - 1.176.376.498 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lugh 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    29.184.199,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Agamemnon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    42.322.723,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Georgiann 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.368 crt - VS1

    83.899.978,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sariel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.636 crt - AAA

    26.230.628,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Luyiza 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.888 crt - VS1

    56.200.204,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Asherah 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Asherah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.092 crt - VS1

    59.438.207,00 ₫
    12.239.941  - 1.199.598.082  12.239.941 ₫ - 1.199.598.082 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nga 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.844 crt - VS1

    51.499.282,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Nannie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    88.318.731,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.767 crt - VS1

    54.216.816,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.956 crt - AAA

    44.949.406,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.64 crt - VS1

    52.142.298,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.756 crt - VS1

    61.744.235,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Freeda 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.948 crt - VS1

    68.904.576,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Essie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.54 crt - AAA

    104.769.406,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Coralee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.602 crt - VS1

    65.061.200,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    46.660.532,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaspara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.752 crt - VS1

    46.594.305,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Celesse 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.815 crt - VS1

    58.113.402,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gremory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.612 crt - AAA

    25.371.670,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Anrika 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.807 crt - VS1

    80.286.693,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.52 crt - VS1

    44.782.426,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Maya 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    39.319.624,00 ₫
    6.911.287  - 1.097.626.870  6.911.287 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    20.509.711,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.612 crt - AAA

    24.094.977,00 ₫
    6.750.533  - 1.113.447.544  6.750.533 ₫ - 1.113.447.544 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    43.879.884,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.018.210,00 ₫
    7.700.340  - 1.103.570.237  7.700.340 ₫ - 1.103.570.237 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.575.373,00 ₫
    8.603.732  - 1.112.485.292  8.603.732 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS1

    44.046.016,00 ₫
    7.471.662  - 1.104.985.325  7.471.662 ₫ - 1.104.985.325 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.596 crt - VS1

    46.946.661,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    50.182.685,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.59 crt - AAA

    27.460.339,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Kelly 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.692 crt - VS1

    50.642.872,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.174.449,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.56 crt - VS1

    40.271.128,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.52 crt - VS1

    43.903.375,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.55 crt - VS1

    55.850.677,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.322.750,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    46.089.119,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.69 crt - VS1

    64.863.371,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    44.104.600,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Elia 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.114 crt - VS1

    65.409.026,00 ₫
    7.781.566  - 1.455.601.587  7.781.566 ₫ - 1.455.601.587 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ejeria 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ejeria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.66 crt - VS1

    45.016.200,00 ₫
    5.849.972  - 495.875.004  5.849.972 ₫ - 495.875.004 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Edlinna 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Edlinna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.816 crt - VS1

    54.780.303,00 ₫
    7.689.585  - 536.006.887  7.689.585 ₫ - 536.006.887 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.644.357,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.318.591,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Karlee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    65.066.860,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  59. Nhẫn nữ Ehtel 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    52.948.899,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.138.378,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫

You’ve viewed 60 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng