Đang tải...
Tìm thấy 1610 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    20.209.997,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    14.268.327,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    27.118.171,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jay Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    19.977.923,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  5. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    38.949.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.6 crt - AAA

    42.056.968,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.21 crt - AAA

    33.404.839,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    26.097.609,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  9. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.76 crt - AAA

    30.735.984,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    19.844.338,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.08 crt - AAA

    12.726.730,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.668.344,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.246.718,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  14. Nhẫn nữ Tasenka Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    11.931.167,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    19.547.453,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.122 crt - AAA

    30.430.043,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    14.987.191,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.617.471,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    11.083.814,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    23.483.094,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Avesta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.318 crt - AAA

    21.177.916,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  26. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    16.639.731,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.462 crt - AAA

    18.366.987,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    24.986.483,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.972 crt - AAA

    29.207.690,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    43.947.242,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    16.415.016,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  32. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.11 crt - AAA

    10.710.231,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    19.497.925,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Maine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    2.23 crt - AAA

    45.034.029,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  35. Nhẫn nữ Clerical Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    12.225.507,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.388 crt - AAA

    22.113.006,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    34.714.362,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.748 crt - AAA

    28.576.560,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Staska Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    1.1 crt - AAA

    28.856.182,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    23.204.887,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    30.295.609,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Varese Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    2.23 crt - AAA

    47.478.735,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    11.737.301,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    16.152.658,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    27.664.395,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.843.021,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    36.892.746,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AAA

    23.148.567,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - AAA

    21.111.407,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.557.386,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    13.764.839,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.198 crt - AAA

    35.445.961,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.796 crt - AAA

    51.027.209,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.74 crt - AAA

    27.212.698,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.34 crt - AAA

    17.518.783,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - AAA

    25.651.574,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.528.999,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    10.439.666,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  61. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    17.788.498,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫

You’ve viewed 60 of 1610 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng