Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    36.268.694,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    60.359.146,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    12.983.427,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    12.154.469,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    14.204.930,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    176.631.236,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.015 crt - VS1

    5.629.784,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.47 crt - AAA

    26.631.947,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    82.216.589,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    84.777.899,00 ₫
    7.429.209  - 1.820.849.856  7.429.209 ₫ - 1.820.849.856 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.729.545,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    68.487.976,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    20.356.033,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    22.803.570,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    15.951.432,00 ₫
    7.964.112  - 94.697.660  7.964.112 ₫ - 94.697.660 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    20.230.657,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    28.661.466,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    28.274.015,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    39.877.169,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    67.029.304,00 ₫
    7.659.585  - 1.808.057.463  7.659.585 ₫ - 1.808.057.463 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    30.328.440,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.476 crt - VS1

    115.983.976,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    91.075.038,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS1

    79.779.242,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.228.238,00 ₫
    7.766.000  - 90.197.684  7.766.000 ₫ - 90.197.684 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    12.757.297,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  28. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    11.936.828,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    23.316.963,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    85.406.763,00 ₫
    6.004.499  - 1.623.756.448  6.004.499 ₫ - 1.623.756.448 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS1

    20.059.148,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    6.827.514,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  33. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    8.936.277,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    9.877.311,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    40.330.560,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    26.200.063,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.116 crt - VS1

    73.668.329,00 ₫
    9.597.690  - 1.163.470.896  9.597.690 ₫ - 1.163.470.896 ₫
  38. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    29.660.235,00 ₫
    14.179.177  - 316.144.723  14.179.177 ₫ - 316.144.723 ₫
  39. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.76 crt - VS1

    152.352.011,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.16 crt - AAA

    55.290.301,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.92 crt - VS1

    317.073.024,00 ₫
    9.249.012  - 3.992.245.224  9.249.012 ₫ - 3.992.245.224 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.62 crt - VS1

    89.851.837,00 ₫
    7.174.494  - 1.631.171.511  7.174.494 ₫ - 1.631.171.511 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.606 crt - VS1

    59.521.414,00 ₫
    8.818.825  - 1.121.315.435  8.818.825 ₫ - 1.121.315.435 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    46.609.871,00 ₫
    9.249.578  - 129.805.984  9.249.578 ₫ - 129.805.984 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.425.628,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    17.264.350,00 ₫
    8.084.961  - 90.551.455  8.084.961 ₫ - 90.551.455 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.870.941,00 ₫
    7.548.076  - 1.108.452.287  7.548.076 ₫ - 1.108.452.287 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.94 crt - VS1

    99.017.075,00 ₫
    6.410.346  - 1.651.095.945  6.410.346 ₫ - 1.651.095.945 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    44.497.427,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - VS1

    376.310.855,00 ₫
    10.993.532  - 3.762.661.405  10.993.532 ₫ - 3.762.661.405 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    2.15 crt - VS1

    195.989.636,00 ₫
    9.717.689  - 2.248.857.264  9.717.689 ₫ - 2.248.857.264 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS1

    93.198.801,00 ₫
    9.508.256  - 2.914.882.404  9.508.256 ₫ - 2.914.882.404 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    24.452.714,00 ₫
    7.349.965  - 285.578.833  7.349.965 ₫ - 285.578.833 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.964 crt - VS1

    318.352.546,00 ₫
    10.616.553  - 4.156.296.336  10.616.553 ₫ - 4.156.296.336 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.938 crt - VS1

    75.749.073,00 ₫
    9.509.388  - 1.464.134.568  9.509.388 ₫ - 1.464.134.568 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.628 crt - VS1

    241.955.926,00 ₫
    9.870.235  - 1.384.705.693  9.870.235 ₫ - 1.384.705.693 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    14.675.589,00 ₫
    7.940.339  - 84.678.840  7.940.339 ₫ - 84.678.840 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - VS1

    150.014.569,00 ₫
    8.598.072  - 1.225.267.772  8.598.072 ₫ - 1.225.267.772 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    24.565.920,00 ₫
    8.195.054  - 165.098.267  8.195.054 ₫ - 165.098.267 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.141.435,00 ₫
    7.471.662  - 84.990.155  7.471.662 ₫ - 84.990.155 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.972 crt - VS1

    763.386.850,00 ₫
    11.545.416  - 5.100.018.275  11.545.416 ₫ - 5.100.018.275 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng