Đang tải...
Tìm thấy 934 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    13.463.708,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.888 crt - AAA

    29.992.781,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.716 crt - AAA

    27.325.906,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.62 crt - AAA

    19.737.074,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    22.625.835,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    16.158.601,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.28 crt - AAA

    18.671.514,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    48.776.654,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Alasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAA

    20.892.635,00 ₫
    9.727.312  - 1.140.008.743  9.727.312 ₫ - 1.140.008.743 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.488 crt - AAA

    27.061.851,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    17.897.177,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    16.745.580,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    26.411.194,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    10.672.023,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.652 crt - AAA

    43.056.586,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  17. Nhẫn nữ Cadieux Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.571.551,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    15.965.867,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    13.957.856,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.796 crt - AAA

    23.574.509,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    2.582 crt - AAA

    78.257.174,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  22. Nhẫn nữ Oleysa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.078 crt - AAA

    15.715.112,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    3.972 crt - AAA

    61.336.970,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    12.255.506,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Helena Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.26 crt - AAA

    45.129.406,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Talia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.33 crt - AAA

    22.416.683,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sariel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.636 crt - AAA

    18.192.931,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.884.754,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.7 crt - AAA

    14.913.324,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.118 crt - AAA

    27.799.961,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    13.223.426,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.802 crt - AAA

    40.870.841,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - AAA

    31.504.377,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    16.296.714,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    17.353.784,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Loverna Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Loverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.132 crt - AAA

    37.243.972,00 ₫
    10.460.327  - 1.872.840.174  10.460.327 ₫ - 1.872.840.174 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    16.130.300,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.68 crt - AAA

    21.802.819,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.98 crt - AAA

    18.768.589,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.106 crt - AAA

    18.663.589,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.137.771,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  42. Nhẫn nữ Ellish Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.02 crt - AAA

    15.884.639,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    16.231.620,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  44. Nhẫn nữ Idly Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Menba Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.62 crt - AAA

    12.022.300,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    15.304.738,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.3 crt - AAA

    18.772.267,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.368 crt - AAA

    44.702.050,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.857.768,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Testa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    11.285.887,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  51. Nhẫn nữ Ehtel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.147.210,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.86 crt - AAA

    12.869.371,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Auritia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Auritia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.115 crt - AAA

    22.303.477,00 ₫
    8.439.582  - 2.912.023.928  8.439.582 ₫ - 2.912.023.928 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.118 crt - AAA

    18.357.081,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jena Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.41 crt - AAA

    33.852.290,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.516 crt - AAA

    14.407.571,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.17 crt - AAA

    27.355.623,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - AAA

    23.265.171,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.14 crt - AAA

    49.148.539,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vanilluxe Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Vanilluxe

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    21.517.256,00 ₫
    9.667.878  - 3.714.888.051  9.667.878 ₫ - 3.714.888.051 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.546 crt - AAA

    47.665.244,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫

You’ve viewed 120 of 934 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng