Đang tải...
Tìm thấy 1054 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.91 crt - AAAA

    26.207.421,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    19.250.850,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Lasandra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    23.477.434,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.53 crt - AAAA

    46.868.265,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Whismur Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Whismur

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    27.491.755,00 ₫
    10.493.157  - 1.154.513.395  10.493.157 ₫ - 1.154.513.395 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    42.101.686,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Tien Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.784 crt - AAAA

    53.860.496,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    26.851.287,00 ₫
    11.143.815  - 2.922.509.732  11.143.815 ₫ - 2.922.509.732 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.208 crt - AAAA

    28.790.522,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Katusha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAAA

    24.583.184,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAAA

    21.818.952,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.147.748,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    21.819.234,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ullman Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ullman

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    24.139.695,00 ₫
    8.719.769  - 1.824.189.461  8.719.769 ₫ - 1.824.189.461 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.067 crt - AAAA

    30.398.344,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.075.663,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.174 crt - AAAA

    35.549.547,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  19. Nhẫn nữ Bucha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    16.417.845,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Orva Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.192 crt - AAAA

    39.186.887,00 ₫
    11.607.963  - 2.418.936.640  11.607.963 ₫ - 2.418.936.640 ₫
  21. Nhẫn nữ Nina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAAA

    22.714.418,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.267 crt - AAAA

    31.589.849,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.04 crt - AAAA

    22.686.400,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.36 crt - AAAA

    21.168.576,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 2.00 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Federica 2.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    38.098.968,00 ₫
    13.399.747  - 3.740.147.361  13.399.747 ₫ - 3.740.147.361 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ostia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ostia

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.248 crt - AAAA

    51.613.338,00 ₫
    12.774.278  - 1.228.918.695  12.774.278 ₫ - 1.228.918.695 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ansonya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ansonya

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.318 crt - AAAA

    36.852.559,00 ₫
    11.637.114  - 3.111.395.623  11.637.114 ₫ - 3.111.395.623 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAAA

    31.295.793,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    32.092.770,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Drancy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.256 crt - AAAA

    49.700.705,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    29.704.668,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    36.022.752,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.094.426,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Elide Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.692 crt - AAAA

    29.441.745,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.652 crt - AAAA

    48.745.238,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    34.797.853,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.99 crt - AAAA

    36.347.089,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lynelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    23.647.528,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.74 crt - AAAA

    21.918.290,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Marica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.84 crt - AAAA

    237.983.775,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  41. Nhẫn nữ Cadieux Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.071.530,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tobi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.864 crt - AAAA

    24.478.466,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.78 crt - AAAA

    49.402.122,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.896 crt - AAAA

    30.582.589,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.55 crt - AAAA

    36.099.732,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jennaliz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jennaliz

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    2.496 crt - AAAA

    34.905.398,00 ₫
    11.525.888  - 1.881.401.454  11.525.888 ₫ - 1.881.401.454 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.118 crt - AAAA

    24.045.733,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.04 crt - AAAA

    28.947.313,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Anica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.496 crt - AAAA

    38.464.343,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.57 crt - AAAA

    47.972.884,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Alfieri Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alfieri

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    2.21 crt - AAAA

    37.322.650,00 ₫
    10.191.460  - 3.748.510.528  10.191.460 ₫ - 3.748.510.528 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Susette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.144 crt - AAAA

    24.892.805,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nazana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.336.222,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    19.420.944,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    22.115.836,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Darlia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAAA

    39.108.491,00 ₫
    11.839.188  - 2.970.467.046  11.839.188 ₫ - 2.970.467.046 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.014 crt - AAAA

    40.345.844,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.74 crt - AAAA

    27.184.397,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    5.344 crt - AAAA

    62.315.363,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAAA

    28.548.541,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.78 crt - AAAA

    57.583.876,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫

You’ve viewed 120 of 1054 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng