Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    9.226.370,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    35.914.923,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    40.641.316,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    74.122.289,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    139.442.734,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    37.726.235,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS1

    75.905.300,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.015 crt - VS1

    6.792.420,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    9.198.069,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    64.273.280,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.613.142,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    58.273.307,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    11.405.605,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    13.273.521,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    13.301.822,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    323.036.204,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.938 crt - VS1

    65.150.633,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    17.320.671,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    26.433.836,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.68 crt - VS1

    40.641.316,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.915.008,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS1

    16.811.240,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.88 crt - VS1

    45.877.139,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    215.687.656,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    17.150.861,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - VS1

    317.998.491,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.509.373,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    52.103.526,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    27.990.432,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    16.018.791,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    56.745.013,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    40.358.298,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    85.301.480,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.144 crt - AAA

    66.027.987,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    72.112.865,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.72 crt - VS1

    162.395.456,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    21.169.710,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    26.801.759,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    72.339.278,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  43. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - VS1

    74.490.210,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.964 crt - VS1

    312.479.649,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  47. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    14.320.686,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    30.452.684,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.18 crt - VS1

    79.669.433,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.5 crt - VS1

    134.065.400,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS1

    93.961.817,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    37.386.614,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.896.103,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.92 crt - VS1

    312.224.935,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Damien Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.47 crt - VS1

    157.867.174,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    28.613.071,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - VS1

    25.726.291,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    12.622.580,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  59. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.018.776,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    24.707.429,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    33.905.499,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng