Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Nhẫn nam Ramsey 0.04 Carat

    Nhẫn nam Ramsey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    20.723.391,00 ₫
    10.559.383  - 116.758.879  10.559.383 ₫ - 116.758.879 ₫
  7. Nhẫn nam Tyson 0.024 Carat

    Nhẫn nam Tyson

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    28.108.166,00 ₫
    12.498.053  - 159.169.049  12.498.053 ₫ - 159.169.049 ₫
  8. Nhẫn nam Armin 0.072 Carat

    Nhẫn nam Armin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - VS

    25.494.217,00 ₫
    12.701.826  - 153.169.078  12.701.826 ₫ - 153.169.078 ₫
  9. Nhẫn nam Annual 0.015 Carat

    Nhẫn nam Annual

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.015 crt - VS1

    19.771.037,00 ₫
    9.529.199  - 111.254.182  9.529.199 ₫ - 111.254.182 ₫
  10. Nhẫn nam Demesure 0.04 Carat

    Nhẫn nam Demesure

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    18.610.948,00 ₫
    8.995.712  - 107.419.301  8.995.712 ₫ - 107.419.301 ₫
  11. Nhẫn nam Altavius 0.032 Carat

    Nhẫn nam Altavius

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - VS

    27.066.946,00 ₫
    12.756.731  - 157.258.687  12.756.731 ₫ - 157.258.687 ₫
  12. Nhẫn đeo ngón út của nam Ombr 0.072 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ombr

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    26.422.514,00 ₫
    11.767.868  - 146.659.676  11.767.868 ₫ - 146.659.676 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út của nam Coquaa 0.02 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Coquaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.913.989,00 ₫
    7.389.587  - 91.315.598  7.389.587 ₫ - 91.315.598 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út của nam Grice 0.048 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Grice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    21.460.085,00 ₫
    9.735.236  - 120.310.743  9.735.236 ₫ - 120.310.743 ₫
  15. Nhẫn nam Jakamanka 0.03 Carat

    Nhẫn nam Jakamanka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.959.865,00 ₫
    11.601.453  - 58.737.454  11.601.453 ₫ - 58.737.454 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út của nam Retaa 0.056 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Retaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    9.161.276  - 110.857.958  9.161.276 ₫ - 110.857.958 ₫
  17. Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida 0.012 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    15.104.361,00 ₫
    7.904.679  - 85.994.872  7.904.679 ₫ - 85.994.872 ₫
  18. Nhẫn đeo ngón út của nam Kasalt 0.048 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Kasalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    28.791.938,00 ₫
    12.235.413  - 168.282.220  12.235.413 ₫ - 168.282.220 ₫
  19. Nhẫn nam Warden 0.03 Carat

    Nhẫn nam Warden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.619.976,00 ₫
    11.785.698  - 143.107.808  11.785.698 ₫ - 143.107.808 ₫
  20. Nhẫn nam Gingy 0.048 Carat

    Nhẫn nam Gingy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.426.350,00 ₫
    14.216.536  - 195.607.562  14.216.536 ₫ - 195.607.562 ₫
  21. Nhẫn nam Fransisco 0.06 Carat

    Nhẫn nam Fransisco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - VS

    30.184.384,00 ₫
    12.328.243  - 173.546.346  12.328.243 ₫ - 173.546.346 ₫
  22. Nhẫn nam Melao 0.065 Carat

    Nhẫn nam Melao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    23.478.000,00 ₫
    11.085.230  - 127.782.408  11.085.230 ₫ - 127.782.408 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út của nam Lidd 0.072 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lidd

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    22.156.874,00 ₫
    9.770.896  - 122.942.810  9.770.896 ₫ - 122.942.810 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn nam Finnegan 0.032 Carat

    Nhẫn nam Finnegan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    29.924.856,00 ₫
    13.330.125  - 169.569.944  13.330.125 ₫ - 169.569.944 ₫
  26. Nhẫn đeo ngón út của nam Gerin 0.012 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Gerin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    29.799.763,00 ₫
    12.726.731  - 171.749.182  12.726.731 ₫ - 171.749.182 ₫
  27. Nhẫn nam Navarro 0.06 Carat

    Nhẫn nam Navarro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - VS

    42.419.231,00 ₫
    16.194.828  - 243.762.992  16.194.828 ₫ - 243.762.992 ₫
  28. Nhẫn nam Morfema 0.07 Carat

    Nhẫn nam Morfema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.231.591,00 ₫
    11.393.153  - 131.603.145  11.393.153 ₫ - 131.603.145 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Bagheera - E 0.08 Carat

    Nhẫn nam Bagheera - E

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    28.185.714,00 ₫
    12.302.771  - 163.386.014  12.302.771 ₫ - 163.386.014 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón út của nam Texea 0.048 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Texea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    18.077.177,00 ₫
    8.885.334  - 106.938.168  8.885.334 ₫ - 106.938.168 ₫
  31. Nhẫn đeo ngón út của nam Sorst 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sorst

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.864.545,00 ₫
    8.023.546  - 92.475.970  8.023.546 ₫ - 92.475.970 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - J 0.072 Carat

    Nhẫn nam Baskug - J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    65.735.063,00 ₫
    16.409.356  - 282.720.355  16.409.356 ₫ - 282.720.355 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf 0.04 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    28.932.597,00 ₫
    12.029.376  - 178.711.414  12.029.376 ₫ - 178.711.414 ₫
  34. Nhẫn nam Liviu 0.05 Carat

    Nhẫn nam Liviu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    45.725.159,00 ₫
    15.812.755  - 225.267.799  15.812.755 ₫ - 225.267.799 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út của nam Cail 0.04 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    18.188.402,00 ₫
    8.940.523  - 106.782.506  8.940.523 ₫ - 106.782.506 ₫
  36. Nhẫn nam Senon 0.02 Carat

    Nhẫn nam Senon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.02 crt - VS

    43.447.433,00 ₫
    15.826.339  - 248.928.058  15.826.339 ₫ - 248.928.058 ₫
  37. Nhẫn nam Lisandro 0.06 Carat

    Nhẫn nam Lisandro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - VS

    41.084.520,00 ₫
    14.445.780  - 235.951.708  14.445.780 ₫ - 235.951.708 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út của nam Geher 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Geher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    22.805.268,00 ₫
    10.858.533  - 132.070.125  10.858.533 ₫ - 132.070.125 ₫
  39. Nhẫn nam Klaen 0.056 Carat

    Nhẫn nam Klaen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    33.633.519,00 ₫
    16.724.071  - 189.607.590  16.724.071 ₫ - 189.607.590 ₫
  40. Nhẫn nam Cappi 0.024 Carat

    Nhẫn nam Cappi

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - VS

    36.334.920,00 ₫
    19.098.022  - 206.829.203  19.098.022 ₫ - 206.829.203 ₫
  41. Nhẫn nam Ames 0.08 Carat

    Nhẫn nam Ames

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - VS

    30.250.609,00 ₫
    14.142.951  - 219.649.897  14.142.951 ₫ - 219.649.897 ₫
  42. Nhẫn nam Brava 0.072 Carat

    Nhẫn nam Brava

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - VS

    35.950.866,00 ₫
    18.166.894  - 202.456.585  18.166.894 ₫ - 202.456.585 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón út của nam Beglorila 0.07 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Beglorila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.076.059,00 ₫
    7.904.679  - 91.683.524  7.904.679 ₫ - 91.683.524 ₫
  44. Nhẫn nam Hicera 0.032 Carat

    Nhẫn nam Hicera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    59.767.358,00 ₫
    20.491.884  - 125.894.686  20.491.884 ₫ - 125.894.686 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út của nam Daurpaa 0.02 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Daurpaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    20.179.714,00 ₫
    9.663.915  - 127.188.068  9.663.915 ₫ - 127.188.068 ₫
  46. Nhẫn nam Wurst 0.045 Carat

    Nhẫn nam Wurst

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    23.763.564,00 ₫
    10.965.513  - 134.447.468  10.965.513 ₫ - 134.447.468 ₫
  47. Nhẫn nam Haneul 0.05 Carat

    Nhẫn nam Haneul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    38.904.435,00 ₫
    12.251.262  - 195.975.480  12.251.262 ₫ - 195.975.480 ₫
  48. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  49. Nhẫn nam Domicile 0.044 Carat

    Nhẫn nam Domicile

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.044 crt - AAA

    21.696.122,00 ₫
    9.984.858  - 123.537.146  9.984.858 ₫ - 123.537.146 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.07 crt - AAA

    15.971.809,00 ₫
    8.201.847  - 114.961.713  8.201.847 ₫ - 114.961.713 ₫
  51. Nhẫn nam Agripper 0.035 Carat

    Nhẫn nam Agripper

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    21.449.331,00 ₫
    9.770.896  - 119.291.884  9.770.896 ₫ - 119.291.884 ₫
  52. Nhẫn nam Lanvin 0.096 Carat

    Nhẫn nam Lanvin

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    26.873.078,00 ₫
    13.317.672  - 155.716.236  13.317.672 ₫ - 155.716.236 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út của nam Cafti 0.08 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cafti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    20.517.355,00 ₫
    10.025.895  - 123.041.867  10.025.895 ₫ - 123.041.867 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út của nam Hrunge 0.072 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hrunge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.300.577,00 ₫
    8.443.827  - 104.051.390  8.443.827 ₫ - 104.051.390 ₫
  55. Nhẫn nam Murdony 0.08 Carat

    Nhẫn nam Murdony

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    66.082.893,00 ₫
    22.593.289  - 383.120.823  22.593.289 ₫ - 383.120.823 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út của nam Lustrop 0.064 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lustrop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    17.457.652,00 ₫
    8.535.808  - 104.376.861  8.535.808 ₫ - 104.376.861 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út của nam Ghwy 0.04 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ghwy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    19.469.623,00 ₫
    9.253.257  - 110.447.584  9.253.257 ₫ - 110.447.584 ₫
  58. Nhẫn nam Solem 0.072 Carat

    Nhẫn nam Solem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    26.153.364,00 ₫
    11.393.435  - 144.466.288  11.393.435 ₫ - 144.466.288 ₫
  59. Nhẫn nam Kadmos 0.09 Carat

    Nhẫn nam Kadmos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    32.050.883,00 ₫
    13.265.596  - 194.645.296  13.265.596 ₫ - 194.645.296 ₫
  60. Nhẫn nam Boden 0.07 Carat

    Nhẫn nam Boden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.916.040,00 ₫
    13.756.915  - 198.423.586  13.756.915 ₫ - 198.423.586 ₫
  61. Nhẫn nam Gengar 0.03 Carat

    Nhẫn nam Gengar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.198.817,00 ₫
    11.300.323  - 161.786.963  11.300.323 ₫ - 161.786.963 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út của nam Andele 0.018 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Andele

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    24.452.147,00 ₫
    11.732.208  - 141.310.648  11.732.208 ₫ - 141.310.648 ₫
  63. Nhẫn nam Phokas 0.03 Carat

    Nhẫn nam Phokas

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.47 crt - AAA

    65.533.555,00 ₫
    21.602.161  - 424.568.735  21.602.161 ₫ - 424.568.735 ₫
  64. Nhẫn nam Degrader 0.06 Carat

    Nhẫn nam Degrader

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    28.396.845,00 ₫
    11.981.830  - 165.395.441  11.981.830 ₫ - 165.395.441 ₫
  65. Nhẫn nam Bitt 0.05 Carat

    Nhẫn nam Bitt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    27.540.434,00 ₫
    11.252.776  - 155.235.110  11.252.776 ₫ - 155.235.110 ₫
  66. Nhẫn nam Anorith 0.09 Carat

    Nhẫn nam Anorith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    28.008.262,00 ₫
    11.999.659  - 153.890.775  11.999.659 ₫ - 153.890.775 ₫
  67. Nhẫn nam Ruben 0.03 Carat

    Nhẫn nam Ruben

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    35.262.283,00 ₫
    13.581.444  - 187.697.218  13.581.444 ₫ - 187.697.218 ₫

You’ve viewed 120 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng