Đang tải...
Tìm thấy 526 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Tucki 0.048 Carat

    Nhẫn nam Tucki

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    22.007.158,00 ₫
    10.501.931  - 127.570.147  10.501.931 ₫ - 127.570.147 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Trytt 0.144 Carat

    Nhẫn nam Trytt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    33.600.122,00 ₫
    14.121.442  - 197.277.361  14.121.442 ₫ - 197.277.361 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Trili 0.064 Carat

    Nhẫn nam Trili

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    23.278.473,00 ₫
    11.072.494  - 135.211.620  11.072.494 ₫ - 135.211.620 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Tighir 0.048 Carat

    Nhẫn nam Tighir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    21.302.728,00 ₫
    10.163.159  - 123.537.149  10.163.159 ₫ - 123.537.149 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Rortarisa 0.03 Carat

    Nhẫn nam Rortarisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.508.751,00 ₫
    11.732.208  - 141.225.743  11.732.208 ₫ - 141.225.743 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Pcorne 0.056 Carat

    Nhẫn nam Pcorne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    20.172.922,00 ₫
    9.897.122  - 117.169.249  9.897.122 ₫ - 117.169.249 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Polefal 0.112 Carat

    Nhẫn nam Polefal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    30.038.913,00 ₫
    12.647.486  - 175.329.353  12.647.486 ₫ - 175.329.353 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Pixtela 0.096 Carat

    Nhẫn nam Pixtela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    21.130.087,00 ₫
    9.984.858  - 123.961.672  9.984.858 ₫ - 123.961.672 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Ogiti 0.108 Carat

    Nhẫn nam Ogiti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    34.682.098,00 ₫
    14.644.458  - 202.244.320  14.644.458 ₫ - 202.244.320 ₫
    Mới

  11. Nhẫn nam Ogeni 0.08 Carat

    Nhẫn nam Ogeni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    24.484.411,00 ₫
    11.625.227  - 142.640.827  11.625.227 ₫ - 142.640.827 ₫
    Mới

  12. Nhẫn nam Nuntis 0.096 Carat

    Nhẫn nam Nuntis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    24.985.917,00 ₫
    11.839.188  - 146.037.037  11.839.188 ₫ - 146.037.037 ₫
    Mới

  13. Nhẫn nam Numbra 0.072 Carat

    Nhẫn nam Numbra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    36.876.332,00 ₫
    14.525.591  - 213.126.341  14.525.591 ₫ - 213.126.341 ₫
    Mới

  14. Nhẫn nam Nideca 0.12 Carat

    Nhẫn nam Nideca

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    24.061.866,00 ₫
    11.571.737  - 187.994.387  11.571.737 ₫ - 187.994.387 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nam Ndendoa 0.16 Carat

    Nhẫn nam Ndendoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    28.197.884,00 ₫
    11.775.793  - 166.202.040  11.775.793 ₫ - 166.202.040 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nam Nake 0.088 Carat

    Nhẫn nam Nake

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    24.438.563,00 ₫
    11.589.567  - 142.640.831  11.589.567 ₫ - 142.640.831 ₫
    Mới

  17. Nhẫn nam Myablea 0.072 Carat

    Nhẫn nam Myablea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    39.137.926,00 ₫
    15.423.322  - 226.272.506  15.423.322 ₫ - 226.272.506 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Movlit 0.08 Carat

    Nhẫn nam Movlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    23.891.206,00 ₫
    11.339.945  - 139.244.617  11.339.945 ₫ - 139.244.617 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Mihym 0.144 Carat

    Nhẫn nam Mihym

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    36.454.920,00 ₫
    15.341.813  - 213.112.193  15.341.813 ₫ - 213.112.193 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Merwyl 0.064 Carat

    Nhẫn nam Merwyl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.796.494,00 ₫
    10.840.702  - 132.452.197  10.840.702 ₫ - 132.452.197 ₫
    Mới

  21. Nhẫn nam Leyset 0.064 Carat

    Nhẫn nam Leyset

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.203.289,00 ₫
    10.555.421  - 129.055.987  10.555.421 ₫ - 129.055.987 ₫
    Mới

  22. Nhẫn nam Ablarmo 0.108 Carat

    Nhẫn nam Ablarmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    25.635.726,00 ₫
    12.124.470  - 150.452.110  12.124.470 ₫ - 150.452.110 ₫
    Mới

  23. Nhẫn nam Readole 0.08 Carat

    Nhẫn nam Readole

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    23.186.776,00 ₫
    11.001.174  - 135.211.619  11.001.174 ₫ - 135.211.619 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nam Palusla 0.056 Carat

    Nhẫn nam Palusla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    22.990.645,00 ₫
    10.947.683  - 133.301.254  10.947.683 ₫ - 133.301.254 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Norbe 0.056 Carat

    Nhẫn nam Norbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    27.773.358,00 ₫
    11.775.793  - 160.683.199  11.775.793 ₫ - 160.683.199 ₫
    Mới

  27. Nhẫn nam Nimm 0.03 Carat

    Nhẫn nam Nimm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.063.847,00 ₫
    11.518.247  - 138.678.586  11.518.247 ₫ - 138.678.586 ₫
    Mới

  28. Nhẫn nam Ngulase 0.096 Carat

    Nhẫn nam Ngulase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    12.899.371,00 ₫
    6.887.514  - 76.839.255  6.887.514 ₫ - 76.839.255 ₫
    Mới

  29. Nhẫn nam Nacion 0.144 Carat

    Nhẫn nam Nacion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    23.219.039,00 ₫
    10.894.193  - 137.843.679  10.894.193 ₫ - 137.843.679 ₫
    Mới

  30. Nhẫn nam Zeta 0.1 Carat

    Nhẫn nam Zeta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    26.974.399,00 ₫
    11.252.776  - 160.074.710  11.252.776 ₫ - 160.074.710 ₫
    Mới

  31. Nhẫn nam Zartya 0.064 Carat

    Nhẫn nam Zartya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    30.582.306,00 ₫
    12.964.466  - 177.027.457  12.964.466 ₫ - 177.027.457 ₫
    Mới

  32. Nhẫn nam Yearlans 0.2 Carat

    Nhẫn nam Yearlans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    22.824.230,00 ₫
    10.091.838  - 250.017.682  10.091.838 ₫ - 250.017.682 ₫
    Mới

  33. Nhẫn nam Wercea 0.1 Carat

    Nhẫn nam Wercea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    24.521.768,00 ₫
    11.125.984  - 150.876.637  11.125.984 ₫ - 150.876.637 ₫
    Mới

  34. Nhẫn nam Volentio 0.1 Carat

    Nhẫn nam Volentio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.151.511,00 ₫
    9.179.673  - 115.287.185  9.179.673 ₫ - 115.287.185 ₫
    Mới

  35. Nhẫn nam Trismer 0.1 Carat

    Nhẫn nam Trismer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    29.755.046,00 ₫
    12.441.450  - 175.994.442  12.441.450 ₫ - 175.994.442 ₫
    Mới

  36. Nhẫn nam Themma 0.1 Carat

    Nhẫn nam Themma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.642.788,00 ₫
    11.965.980  - 169.626.552  11.965.980 ₫ - 169.626.552 ₫
    Mới

  37. Nhẫn nam Taxema 0.088 Carat

    Nhẫn nam Taxema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    39.668.866,00 ₫
    15.364.455  - 227.489.481  15.364.455 ₫ - 227.489.481 ₫
    Mới

  38. Nhẫn nam Taptu 0.032 Carat

    Nhẫn nam Taptu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    20.356.317,00 ₫
    9.735.236  - 117.593.775  9.735.236 ₫ - 117.593.775 ₫
    Mới

  39. Nhẫn nam Tadvelars 0.2 Carat

    Nhẫn nam Tadvelars

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.159.606,00 ₫
    10.715.892  - 246.579.016  10.715.892 ₫ - 246.579.016 ₫
    Mới

  40. Nhẫn nam Swise 0.072 Carat

    Nhẫn nam Swise

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    39.979.620,00 ₫
    15.880.679  - 249.621.456  15.880.679 ₫ - 249.621.456 ₫
    Mới

  41. Nhẫn nam Seewwy 0.1 Carat

    Nhẫn nam Seewwy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    23.192.719,00 ₫
    10.840.702  - 138.423.867  10.840.702 ₫ - 138.423.867 ₫
    Mới

  42. Nhẫn nam Snyttana 0.048 Carat

    Nhẫn nam Snyttana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    24.861.956,00 ₫
    11.874.849  - 144.084.220  11.874.849 ₫ - 144.084.220 ₫
    Mới

  43. Nhẫn nam Servohi 0.03 Carat

    Nhẫn nam Servohi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    22.284.233,00 ₫
    10.662.402  - 128.489.956  10.662.402 ₫ - 128.489.956 ₫
    Mới

  44. Nhẫn nam Rowaldoa 0.16 Carat

    Nhẫn nam Rowaldoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    40.877.635,00 ₫
    15.967.848  - 238.796.032  15.967.848 ₫ - 238.796.032 ₫
    Mới

  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn nam Rousay 0.032 Carat

    Nhẫn nam Rousay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    24.175.073,00 ₫
    11.571.737  - 139.456.882  11.571.737 ₫ - 139.456.882 ₫
    Mới

  47. Nhẫn nam Riectio 0.04 Carat

    Nhẫn nam Riectio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    22.534.985,00 ₫
    10.769.382  - 130.329.566  10.769.382 ₫ - 130.329.566 ₫
    Mới

  48. Nhẫn nam Reyukwos 0.064 Carat

    Nhẫn nam Reyukwos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    23.612.151,00 ₫
    11.232.965  - 137.121.990  11.232.965 ₫ - 137.121.990 ₫
    Mới

  49. Nhẫn nam Reyukwa 0.1 Carat

    Nhẫn nam Reyukwa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    24.164.601,00 ₫
    11.090.324  - 147.338.923  11.090.324 ₫ - 147.338.923 ₫
    Mới

  50. Nhẫn nam Quori 0.08 Carat

    Nhẫn nam Quori

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    23.965.357,00 ₫
    11.375.606  - 139.669.147  11.375.606 ₫ - 139.669.147 ₫
    Mới

  51. Nhẫn nam Pudit 0.056 Carat

    Nhẫn nam Pudit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    22.545.742,00 ₫
    10.733.722  - 130.754.096  10.733.722 ₫ - 130.754.096 ₫
    Mới

  52. Nhẫn nam Psomaz 0.048 Carat

    Nhẫn nam Psomaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    24.342.902,00 ₫
    11.625.227  - 140.942.722  11.625.227 ₫ - 140.942.722 ₫
    Mới

  53. Nhẫn nam Profondeur 0.16 Carat

    Nhẫn nam Profondeur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    22.376.214,00 ₫
    10.216.649  - 135.409.733  10.216.649 ₫ - 135.409.733 ₫
    Mới

  54. Nhẫn nam Proba 0.11 Carat

    Nhẫn nam Proba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    37.625.480,00 ₫
    14.644.458  - 252.678.043  14.644.458 ₫ - 252.678.043 ₫
    Mới

  55. Nhẫn nam Prectivan 0.17 Carat

    Nhẫn nam Prectivan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    27.707.131,00 ₫
    11.553.907  - 167.249.201  11.553.907 ₫ - 167.249.201 ₫
    Mới

  56. Nhẫn nam Payala 0.192 Carat

    Nhẫn nam Payala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    36.430.581,00 ₫
    15.246.720  - 214.385.775  15.246.720 ₫ - 214.385.775 ₫
    Mới

  57. Nhẫn nam Oyest 0.064 Carat

    Nhẫn nam Oyest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.574.043,00 ₫
    10.733.722  - 131.178.622  10.733.722 ₫ - 131.178.622 ₫
    Mới

  58. Nhẫn nam Oste 0.128 Carat

    Nhẫn nam Oste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    66.206.854,00 ₫
    22.567.817  - 382.922.707  22.567.817 ₫ - 382.922.707 ₫
    Mới

  59. Nhẫn nam Orientoli 0.03 Carat

    Nhẫn nam Orientoli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.471.675,00 ₫
    11.714.378  - 141.013.478  11.714.378 ₫ - 141.013.478 ₫
    Mới

  60. Nhẫn nam Onama 0.168 Carat

    Nhẫn nam Onama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    27.262.228,00 ₫
    12.784.184  - 161.107.722  12.784.184 ₫ - 161.107.722 ₫
    Mới

  61. Nhẫn nam Nolgen 0.03 Carat

    Nhẫn nam Nolgen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    22.469.609,00 ₫
    10.751.552  - 129.551.266  10.751.552 ₫ - 129.551.266 ₫
    Mới

  62. Nhẫn nam Nogella 0.072 Carat

    Nhẫn nam Nogella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    30.944.286,00 ₫
    13.107.107  - 179.164.241  13.107.107 ₫ - 179.164.241 ₫
    Mới

  63. Nhẫn nam Lufkin 0.192 Carat

    Nhẫn nam Lufkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.820.848,00 ₫
    9.455.615  - 119.291.880  9.455.615 ₫ - 119.291.880 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 526 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng