Đang tải...
Tìm thấy 320 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Nibli 0.224 Carat

    Nhẫn nam Nibli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    23.150.832,00 ₫
    10.698.062  - 139.244.618  10.698.062 ₫ - 139.244.618 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Trytt 0.144 Carat

    Nhẫn nam Trytt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    33.600.122,00 ₫
    14.121.442  - 197.277.361  14.121.442 ₫ - 197.277.361 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Polefal 0.112 Carat

    Nhẫn nam Polefal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    30.038.913,00 ₫
    12.647.486  - 175.329.353  12.647.486 ₫ - 175.329.353 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Pleneres 0.224 Carat

    Nhẫn nam Pleneres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    23.929.414,00 ₫
    11.072.494  - 143.702.146  11.072.494 ₫ - 143.702.146 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Odinsa 0.232 Carat

    Nhẫn nam Odinsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    23.067.908,00 ₫
    10.644.571  - 139.032.357  10.644.571 ₫ - 139.032.357 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Nideca 0.12 Carat

    Nhẫn nam Nideca

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    24.061.866,00 ₫
    11.571.737  - 187.994.387  11.571.737 ₫ - 187.994.387 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Ndendoa 0.16 Carat

    Nhẫn nam Ndendoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    28.197.884,00 ₫
    11.775.793  - 166.202.040  11.775.793 ₫ - 166.202.040 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Mihym 0.144 Carat

    Nhẫn nam Mihym

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    36.454.920,00 ₫
    15.341.813  - 213.112.193  15.341.813 ₫ - 213.112.193 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Malti 0.24 Carat

    Nhẫn nam Malti

    Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    11.785.698  - 153.041.723  11.785.698 ₫ - 153.041.723 ₫
    Mới

  11. Nhẫn nam Omesse 0.208 Carat

    Nhẫn nam Omesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    24.799.692,00 ₫
    11.518.247  - 148.159.673  11.518.247 ₫ - 148.159.673 ₫
    Mới

  12. Nhẫn nam Nacion 0.144 Carat

    Nhẫn nam Nacion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    23.219.039,00 ₫
    10.894.193  - 137.843.679  10.894.193 ₫ - 137.843.679 ₫
    Mới

  13. Nhẫn nam Yearlans 0.2 Carat

    Nhẫn nam Yearlans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    22.824.230,00 ₫
    10.091.838  - 250.017.682  10.091.838 ₫ - 250.017.682 ₫
    Mới

  14. Nhẫn nam Tadvelars 0.2 Carat

    Nhẫn nam Tadvelars

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.159.606,00 ₫
    10.715.892  - 246.579.016  10.715.892 ₫ - 246.579.016 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nam Rowaldoa 0.16 Carat

    Nhẫn nam Rowaldoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    40.877.635,00 ₫
    15.967.848  - 238.796.032  15.967.848 ₫ - 238.796.032 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nam Rinos 0.24 Carat

    Nhẫn nam Rinos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.613.198,00 ₫
    9.931.367  - 130.683.341  9.931.367 ₫ - 130.683.341 ₫
    Mới

  17. Nhẫn nam Profondeur 0.16 Carat

    Nhẫn nam Profondeur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    22.376.214,00 ₫
    10.216.649  - 135.409.733  10.216.649 ₫ - 135.409.733 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Proba 0.11 Carat

    Nhẫn nam Proba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    37.625.480,00 ₫
    14.644.458  - 252.678.043  14.644.458 ₫ - 252.678.043 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Prectivan 0.17 Carat

    Nhẫn nam Prectivan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    27.707.131,00 ₫
    11.553.907  - 167.249.201  11.553.907 ₫ - 167.249.201 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Payala 0.192 Carat

    Nhẫn nam Payala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    36.430.581,00 ₫
    15.246.720  - 214.385.775  15.246.720 ₫ - 214.385.775 ₫
    Mới

  21. Nhẫn nam Oste 0.128 Carat

    Nhẫn nam Oste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    66.206.854,00 ₫
    22.567.817  - 382.922.707  22.567.817 ₫ - 382.922.707 ₫
    Mới

  22. Nhẫn nam Onama 0.168 Carat

    Nhẫn nam Onama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    27.262.228,00 ₫
    12.784.184  - 161.107.722  12.784.184 ₫ - 161.107.722 ₫
    Mới

  23. Nhẫn nam Lufkin 0.192 Carat

    Nhẫn nam Lufkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.820.848,00 ₫
    9.455.615  - 119.291.880  9.455.615 ₫ - 119.291.880 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nam Gynst 0.192 Carat

    Nhẫn nam Gynst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    25.345.068,00 ₫
    11.821.359  - 150.919.095  11.821.359 ₫ - 150.919.095 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Ganerst 0.128 Carat

    Nhẫn nam Ganerst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    28.241.751,00 ₫
    11.855.037  - 164.376.572  11.855.037 ₫ - 164.376.572 ₫
    Mới

  27. Nhẫn nam Folit 0.192 Carat

    Nhẫn nam Folit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.450.095,00 ₫
    9.271.653  - 117.169.252  9.271.653 ₫ - 117.169.252 ₫
    Mới

  28. Nhẫn nam Feted 0.208 Carat

    Nhẫn nam Feted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    22.723.476,00 ₫
    10.519.761  - 136.272.938  10.519.761 ₫ - 136.272.938 ₫
    Mới

  29. Nhẫn nam Barbuise 0.4 Carat

    Nhẫn nam Barbuise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.848 crt - AAA

    38.600.475,00 ₫
    11.036.833  - 1.183.593.439  11.036.833 ₫ - 1.183.593.439 ₫
    Mới

  30. Nhẫn nam Bergens 0.18 Carat

    Nhẫn nam Bergens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    22.873.192,00 ₫
    9.788.727  - 132.947.481  9.788.727 ₫ - 132.947.481 ₫
    Mới

  31. Nhẫn nam Briance 0.192 Carat

    Nhẫn nam Briance

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    20.490.467,00 ₫
    9.198.069  - 126.961.659  9.198.069 ₫ - 126.961.659 ₫
    Mới

  32. Nhẫn nam Dieges 0.224 Carat

    Nhẫn nam Dieges

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.56 crt - VS1

    33.856.536,00 ₫
    11.001.174  - 182.475.545  11.001.174 ₫ - 182.475.545 ₫
    Mới

  33. Nhẫn nam Onitsha 0.208 Carat

    Nhẫn nam Onitsha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.464 crt - VS1

    32.831.730,00 ₫
    11.161.645  - 175.555.769  11.161.645 ₫ - 175.555.769 ₫
    Mới

  34. Nhẫn nam Lapua 0.25 Carat

    Nhẫn nam Lapua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.985.733,00 ₫
    9.806.556  - 139.669.141  9.806.556 ₫ - 139.669.141 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou 0.16 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.970.125,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.691  6.113.178 ₫ - 75.848.691 ₫
    Mới

  36. Nhẫn nam Vasiladi 0.168 Carat

    Nhẫn nam Vasiladi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.903.120,00 ₫
    8.281.092  - 104.178.746  8.281.092 ₫ - 104.178.746 ₫
    Mới

  37. Nhẫn nam Tourlida 0.112 Carat

    Nhẫn nam Tourlida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    16.303.789,00 ₫
    7.865.056  - 94.570.299  7.865.056 ₫ - 94.570.299 ₫
    Mới

  38. Nhẫn nam Tonsberg 0.18 Carat

    Nhẫn nam Tonsberg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.066.818,00 ₫
    6.378.082  - 85.966.569  6.378.082 ₫ - 85.966.569 ₫
    Mới

  39. Nhẫn nam Stavanger 0.216 Carat

    Nhẫn nam Stavanger

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    21.333.577,00 ₫
    9.363.634  - 127.739.959  9.363.634 ₫ - 127.739.959 ₫
    Mới

  40. Nhẫn nam Sandness 0.216 Carat

    Nhẫn nam Sandness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.417.633,00 ₫
    9.124.484  - 124.980.536  9.124.484 ₫ - 124.980.536 ₫
    Mới

  41. Nhẫn nam Sagathonos 0.128 Carat

    Nhẫn nam Sagathonos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.493.129,00 ₫
    7.845.245  - 95.829.734  7.845.245 ₫ - 95.829.734 ₫
    Mới

  42. Nhẫn nam Risor 0.11 Carat

    Nhẫn nam Risor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    30.382.212,00 ₫
    11.072.494  - 169.966.172  11.072.494 ₫ - 169.966.172 ₫
    Mới

  43. Nhẫn nam Plati 0.16 Carat

    Nhẫn nam Plati

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    27.693.829,00 ₫
    12.338.431  - 161.603.001  12.338.431 ₫ - 161.603.001 ₫
    Mới

  44. Nhẫn nam Pittas 0.144 Carat

    Nhẫn nam Pittas

    White Black 585 & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    22.342.251,00 ₫
    10.173.064  - 130.626.737  10.173.064 ₫ - 130.626.737 ₫
    Mới

  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn nam Eton 0.224 Carat

    Nhẫn nam Eton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    23.033.380,00 ₫
    9.841.934  - 134.164.452  9.841.934 ₫ - 134.164.452 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đeo ngón út của nam Wedrop 0.144 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Wedrop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    20.438.393,00 ₫
    9.860.330  - 126.905.055  9.860.330 ₫ - 126.905.055 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út của nam Utisa 0.18 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Utisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    23.196.682,00 ₫
    10.733.722  - 237.055.479  10.733.722 ₫ - 237.055.479 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út của nam Uppend 0.18 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Uppend

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.052.074,00 ₫
    9.584.388  - 127.400.338  9.584.388 ₫ - 127.400.338 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Uitea 0.14 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Uitea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    16.434.261,00 ₫
    8.479.205  - 109.188.160  8.479.205 ₫ - 109.188.160 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út của nam Tesyni 0.168 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tesyni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    33.824.555,00 ₫
    14.168.988  - 207.989.573  14.168.988 ₫ - 207.989.573 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca 0.11 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.919.168,00 ₫
    8.082.980  - 118.386.229  8.082.980 ₫ - 118.386.229 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út của nam Soll 0.156 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Soll

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    25.952.989,00 ₫
    11.963.999  - 169.654.855  11.963.999 ₫ - 169.654.855 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út của nam Skelli 0.192 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Skelli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    29.534.576,00 ₫
    12.298.809  - 182.376.493  12.298.809 ₫ - 182.376.493 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út của nam Sequia 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sequia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.966.999,00 ₫
    8.063.169  - 98.702.359  8.063.169 ₫ - 98.702.359 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.754.125,00 ₫
    10.965.513  - 337.371.035  10.965.513 ₫ - 337.371.035 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út của nam Scyldil 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Scyldil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.609.914,00 ₫
    8.499.015  - 111.084.373  8.499.015 ₫ - 111.084.373 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út của nam Pufari 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Pufari

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.858.872,00 ₫
    8.922.127  - 166.003.929  8.922.127 ₫ - 166.003.929 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út của nam Parap 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Parap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    53.572.385,00 ₫
    18.984.815  - 392.630.207  18.984.815 ₫ - 392.630.207 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út của nam Onerge 0.208 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Onerge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.718.311,00 ₫
    9.014.107  - 115.711.711  9.014.107 ₫ - 115.711.711 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út của nam Myothr 0.126 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Myothr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    20.752.541,00 ₫
    10.044.291  - 127.386.181  10.044.291 ₫ - 127.386.181 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út của nam Myales 0.14 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Myales

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    32.816.729,00 ₫
    13.677.670  - 203.050.919  13.677.670 ₫ - 203.050.919 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út của nam Micg 0.144 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Micg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    19.474.434,00 ₫
    9.382.030  - 121.499.417  9.382.030 ₫ - 121.499.417 ₫

You’ve viewed 60 of 320 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng