Đang tải...
Tìm thấy 233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  8. Nhẫn nam Leon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Leon

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    16.669.732,00 ₫
    9.168.352  - 125.022.990  9.168.352 ₫ - 125.022.990 ₫
  9. Nhẫn nam Leone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Leone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    18.509.345,00 ₫
    11.037.683  - 138.537.074  11.037.683 ₫ - 138.537.074 ₫
  10. Nhẫn nam Cole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cole

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    31.867.773,00 ₫
    15.979.169  - 213.324.458  15.979.169 ₫ - 213.324.458 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn nam Arion - Scorpio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Arion - Scorpio

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.669.646,00 ₫
    16.574.921  - 227.701.749  16.574.921 ₫ - 227.701.749 ₫
  12. Nhẫn nam Mercredi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Mercredi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.045 crt - AAA

    17.348.974,00 ₫
    11.354.663  - 129.055.991  11.354.663 ₫ - 129.055.991 ₫
  13. Nhẫn nam Krista Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Krista

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    16.075.395,00 ₫
    10.127.498  - 28.292.695  10.127.498 ₫ - 28.292.695 ₫
  14. Nhẫn đính hôn
  15. Nhẫn nam Basculin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Basculin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    25.697.990,00 ₫
    13.170.503  - 192.522.669  13.170.503 ₫ - 192.522.669 ₫
  16. Nhẫn nam Delonix Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Delonix

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    28.018.734,00 ₫
    12.203.715  - 179.574.616  12.203.715 ₫ - 179.574.616 ₫
  17. Nhẫn nam Gregorius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gregorius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.613.057,00 ₫
    10.539.572  - 161.220.929  10.539.572 ₫ - 161.220.929 ₫
  18. Nhẫn nam Hales Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hales

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    12.203.715  - 178.159.528  12.203.715 ₫ - 178.159.528 ₫
  19. Nhẫn nam Scraggy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Scraggy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    25.386.671,00 ₫
    12.013.527  - 176.518.027  12.013.527 ₫ - 176.518.027 ₫
  20. Nhẫn nam Sewaddle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Sewaddle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.285 crt - AAA

    24.537.618,00 ₫
    12.837.674  - 196.668.873  12.837.674 ₫ - 196.668.873 ₫
  21. Nhẫn nam Ardito Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ardito

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    15.282.946,00 ₫
    10.242.404  - 112.032.486  10.242.404 ₫ - 112.032.486 ₫
  22. Nhẫn nam Frenzy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Frenzy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.638 crt - VS

    60.282.732,00 ₫
    11.660.887  - 1.376.087.815  11.660.887 ₫ - 1.376.087.815 ₫
  23. Nhẫn nam Ty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ty

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    12.124.470  - 149.659.661  12.124.470 ₫ - 149.659.661 ₫
  24. Nhẫn nam Alden Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Alden

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.839.514,00 ₫
    12.663.336  - 174.805.772  12.663.336 ₫ - 174.805.772 ₫
  25. Nhẫn nam Breadthwise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Breadthwise

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.065.928,00 ₫
    12.916.919  - 172.994.460  12.916.919 ₫ - 172.994.460 ₫
  26. Nhẫn nam Dollaro Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Dollaro

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.122.603,00 ₫
    5.685.822  - 60.919.522  5.685.822 ₫ - 60.919.522 ₫
  27. Nhẫn nam Domanda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Domanda

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    11.292.399,00 ₫
    7.340.059  - 84.692.992  7.340.059 ₫ - 84.692.992 ₫
  28. Nhẫn nam Gioco Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gioco

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    21.792.349,00 ₫
    12.203.715  - 163.442.617  12.203.715 ₫ - 163.442.617 ₫
  29. Nhẫn nam Ingush Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ingush

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    22.641.402,00 ₫
    12.679.185  - 169.810.515  12.679.185 ₫ - 169.810.515 ₫
  30. Nhẫn nam Chamabreer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Chamabreer

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    36.565.863,00 ₫
    16.556.524  - 450.832.762  16.556.524 ₫ - 450.832.762 ₫
  31. Nhẫn nam Fourantat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Fourantat

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    39.424.341,00 ₫
    11.981.830  - 1.633.322.446  11.981.830 ₫ - 1.633.322.446 ₫
  32. Nhẫn nam Bournas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bournas

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    29.207.408,00 ₫
    15.187.852  - 219.055.560  15.187.852 ₫ - 219.055.560 ₫
  33. Nhẫn nam Pretty Morning Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Pretty Morning

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    22.075.367,00 ₫
    12.362.205  - 165.565.252  12.362.205 ₫ - 165.565.252 ₫
  34. Nhẫn nam Minnsi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Minnsi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    19.839.527,00 ₫
    10.394.950  - 242.758.276  10.394.950 ₫ - 242.758.276 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - A Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - A

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    36.537.562,00 ₫
    16.777.278  - 294.536.338  16.777.278 ₫ - 294.536.338 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - K Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - K

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.876 crt - AAA

    33.367.765,00 ₫
    16.865.580  - 295.809.913  16.865.580 ₫ - 295.809.913 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - U Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - U

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    35.830.018,00 ₫
    16.777.278  - 294.536.338  16.777.278 ₫ - 294.536.338 ₫
  38. Nhẫn nam Stew Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Stew

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.08 crt - VS

    140.716.313,00 ₫
    19.460.285  - 1.142.598.357  19.460.285 ₫ - 1.142.598.357 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út của nam Iker Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Iker

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    14.320.686,00 ₫
    9.308.445  - 107.405.145  9.308.445 ₫ - 107.405.145 ₫
  40. Nhẫn nam Neohha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Neohha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    39.763.961,00 ₫
    18.226.328  - 381.734.035  18.226.328 ₫ - 381.734.035 ₫
  41. Nhẫn nam Tingena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tingena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    41.546.971,00 ₫
    19.287.644  - 387.804.758  19.287.644 ₫ - 387.804.758 ₫
  42. Nhẫn nam Brengem Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Brengem

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    31.499.850,00 ₫
    16.181.809  - 285.720.339  16.181.809 ₫ - 285.720.339 ₫
  43. Nhẫn nam Cleoh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cleoh

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.256 crt - AAA

    21.424.426,00 ₫
    11.857.018  - 164.702.045  11.857.018 ₫ - 164.702.045 ₫
  44. Nhẫn nam Cyht Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cyht

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    11.215.135  - 151.173.808  11.215.135 ₫ - 151.173.808 ₫
  45. Nhẫn nam Deriga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Deriga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    44.688.465,00 ₫
    18.899.910  - 343.271.950  18.899.910 ₫ - 343.271.950 ₫
  46. Nhẫn nam Eafe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Eafe

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    18.933.872,00 ₫
    11.357.776  - 155.815.295  11.357.776 ₫ - 155.815.295 ₫
  47. Nhẫn nam Eahta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Eahta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    25.160.257,00 ₫
    11.332.021  - 270.777.016  11.332.021 ₫ - 270.777.016 ₫
  48. Nhẫn nam Ernorgy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ernorgy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    27.282.888,00 ₫
    14.375.025  - 229.314.944  14.375.025 ₫ - 229.314.944 ₫
  49. Nhẫn nam Gimenz Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gimenz

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    12.647.486  - 188.121.745  12.647.486 ₫ - 188.121.745 ₫
  50. Nhẫn nam Gingy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gingy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    25.556.482,00 ₫
    14.216.536  - 195.607.562  14.216.536 ₫ - 195.607.562 ₫
  51. Nhẫn nam Guldina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Guldina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.556 crt - VS

    38.320.571,00 ₫
    18.028.216  - 342.507.803  18.028.216 ₫ - 342.507.803 ₫
  52. Nhẫn nam Hwardi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hwardi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.425.431  - 32.181.355  8.425.431 ₫ - 32.181.355 ₫
  53. Nhẫn nam Hyndsw Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hyndsw

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.801.802,00 ₫
    9.565.992  - 130.244.662  9.565.992 ₫ - 130.244.662 ₫
  54. Nhẫn nam Jewitea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Jewitea

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    39.197.925,00 ₫
    18.311.233  - 362.743.555  18.311.233 ₫ - 362.743.555 ₫
  55. Nhẫn nam Lseneaa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Lseneaa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    44.009.225,00 ₫
    18.683.401  - 337.201.230  18.683.401 ₫ - 337.201.230 ₫
  56. Nhẫn nam Mooluv Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Mooluv

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    34.358.327,00 ₫
    17.164.446  - 313.031.534  17.164.446 ₫ - 313.031.534 ₫
  57. Nhẫn nam Oingsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Oingsa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    41.348.860,00 ₫
    19.573.492  - 381.649.132  19.573.492 ₫ - 381.649.132 ₫
  58. Nhẫn nam Plenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Plenda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    41.065.842,00 ₫
    19.514.624  - 337.300.287  19.514.624 ₫ - 337.300.287 ₫
  59. Nhẫn nam Prosta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Prosta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.892 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    19.499.907  - 330.720.127  19.499.907 ₫ - 330.720.127 ₫
  60. Nhẫn nam Rostend Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rostend

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    27.990.432,00 ₫
    14.818.797  - 233.050.776  14.818.797 ₫ - 233.050.776 ₫
  61. Nhẫn nam Ryhton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ryhton

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    19.047.078,00 ₫
    11.411.266  - 157.187.928  11.411.266 ₫ - 157.187.928 ₫
  62. Nhẫn nam Unfun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Unfun

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    23.858.376,00 ₫
    11.553.907  - 157.414.342  11.553.907 ₫ - 157.414.342 ₫
  63. Nhẫn nam Asenga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asenga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.904 crt - VS

    72.310.977,00 ₫
    15.373.512  - 341.970.076  15.373.512 ₫ - 341.970.076 ₫
  64. Nhẫn nam Cudd Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cudd

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    14.761.061  - 239.588.478  14.761.061 ₫ - 239.588.478 ₫
  65. Nhẫn nam Deloraysa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Deloraysa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    15.173.135  - 249.720.506  15.173.135 ₫ - 249.720.506 ₫
  66. Nhẫn nam Gildea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gildea

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    31.726.263,00 ₫
    15.629.359  - 260.828.948  15.629.359 ₫ - 260.828.948 ₫
  67. Nhẫn nam Hysedra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hysedra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    35.122.474,00 ₫
    17.571.991  - 295.555.197  17.571.991 ₫ - 295.555.197 ₫
  68. Nhẫn nam Kextra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Kextra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    12.346.356  - 185.051.006  12.346.356 ₫ - 185.051.006 ₫

You’ve viewed 180 of 233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng