Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Step 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Step 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    61.471.405,00 ₫
    7.768.831  - 193.117.007  7.768.831 ₫ - 193.117.007 ₫
  6. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Harmony 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Harmony 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    54.837.473,00 ₫
    6.622.609  - 176.294.439  6.622.609 ₫ - 176.294.439 ₫
  7. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 4 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 4 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    4.0 mm
    70.301.550,00 ₫
    7.607.510  - 204.451.854  7.607.510 ₫ - 204.451.854 ₫
  8. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 5 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 5 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    5.0 mm
    82.188.289,00 ₫
    8.965.995  - 229.923.437  8.965.995 ₫ - 229.923.437 ₫
  9. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    94.966.530,00 ₫
    10.426.365  - 258.663.866  10.426.365 ₫ - 258.663.866 ₫
  10. Nhẫn Wonderflower Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.458 crt - VS

    68.730.805,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  11. Nhẫn Deaune Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.372 crt - VS

    41.750.743,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  12. Nhẫn Gyali Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.568 crt - VS

    54.978.983,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  13. Nhẫn Indistinctly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Đen

    0.538 crt - AAA

    37.935.667,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  14. Nhẫn Irrelevancy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.93 crt - VS

    56.156.335,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  15. Nhẫn Irrelevantly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevantly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.93 crt - VS

    73.723.233,00 ₫
    10.246.649  - 1.086.292.019  10.246.649 ₫ - 1.086.292.019 ₫
  16. Nhẫn cưới nữ Marseiles Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Marseiles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.106 crt - VS

    39.763.959,00 ₫
    4.966.957  - 103.697.616  4.966.957 ₫ - 103.697.616 ₫
  17. Nhẫn Elcuervo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.25 crt - VS

    79.041.132,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  18. Nhẫn Perigueux Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perigueux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.75 crt - VS

    59.603.487,00 ₫
    11.037.683  - 225.904.584  11.037.683 ₫ - 225.904.584 ₫
  19. Nhẫn Stropez Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.968 crt - VS

    53.968.609,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  20. Nhẫn Transportation Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.318 crt - VS

    32.914.936,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  21. Nhẫn Troyes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.38 crt - VS

    30.263.061,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  22. Nhẫn Unattached Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.45 crt - VS

    62.221.399,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  23. Nhẫn Raptitaw Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    0.642 crt - VS

    31.465.886,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn Orre Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.916 crt - VS

    75.240.207,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  26. Nhẫn Oxyte Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    0.88 crt - VS

    92.396.728,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  27. Nhẫn Pacr Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.242 crt - VS

    87.610.902,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  28. Nhẫn Tamath Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.036 crt - VS

    79.969.430,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  29. Nhẫn Fairweather Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.412 crt - VS

    40.644.145,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Joyakdo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.598 crt - VS

    42.667.718,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

You’ve viewed 85 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng