Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Swarc 0.316 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    25.001.766,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  2. Nhẫn Resaixa 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  3. Nhẫn Razimas 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    14.266.345,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  4. Nhẫn Siwenc 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  5. Nhẫn Scolco 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  6. Nhẫn Oliya 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oliya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.008.800,00 ₫
    7.295.059  - 91.612.769  7.295.059 ₫ - 91.612.769 ₫
  7. Nhẫn Bliask 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  8. Nhẫn Athru 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Promij 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  11. Nhẫn khớp tay Bomwu 0.136 Carat

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bomwu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    10.850.890,00 ₫
    5.162.239  - 63.452.524  5.162.239 ₫ - 63.452.524 ₫
  12. Nhẫn Haluda 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  13. Nhẫn Lehyd 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lehyd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    13.882.858,00 ₫
    7.396.945  - 86.900.529  7.396.945 ₫ - 86.900.529 ₫
  14. Nhẫn Coppar 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  15. Nhẫn Troyes 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    17.835.479,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  16. Nhẫn Transportation 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    18.959.342,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  17. Nhẫn Transformation 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.143.318,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  18. Nhẫn cưới nữ Osie 0.16 Carat

    Nhẫn cưới nữ Osie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.823.494,00 ₫
    4.508.469  - 89.858.061  4.508.469 ₫ - 89.858.061 ₫
  19. Nhẫn cưới nữ Normally 0.18 Carat

    Nhẫn cưới nữ Normally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.800.399,00 ₫
    3.721.680  - 72.240.216  3.721.680 ₫ - 72.240.216 ₫
  20. Nhẫn Participant 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Participant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    26.065.630,00 ₫
    11.571.171  - 151.173.808  11.571.171 ₫ - 151.173.808 ₫
  21. Nhẫn cưới nữ Normalization 0.176 Carat

    Nhẫn cưới nữ Normalization

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.415.482,00 ₫
    4.062.716  - 83.900.544  4.062.716 ₫ - 83.900.544 ₫
  22. Nhẫn Megisti 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.074.728,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  23. Nhẫn cưới nữ Normaley 0.184 Carat

    Nhẫn cưới nữ Normaley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    17.481.991,00 ₫
    4.049.980  - 84.424.125  4.049.980 ₫ - 84.424.125 ₫
  24. Nhẫn Lourdessa 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.266.671,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn cưới nữ Lodz 0.152 Carat

    Nhẫn cưới nữ Lodz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.768.320,00 ₫
    4.117.905  - 75.749.640  4.117.905 ₫ - 75.749.640 ₫
  27. Nhẫn cưới nữ Limoges 0.33 Carat

    Nhẫn cưới nữ Limoges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.735.262,00 ₫
    4.597.619  - 89.872.210  4.597.619 ₫ - 89.872.210 ₫
  28. Nhẫn cưới nữ Culleredo 0.24 Carat

    Nhẫn cưới nữ Culleredo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    19.440.472,00 ₫
    4.406.582  - 99.480.657  4.406.582 ₫ - 99.480.657 ₫
  29. Nhẫn Lagarde 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lagarde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    18.016.327,00 ₫
    8.517.695  - 104.773.083  8.517.695 ₫ - 104.773.083 ₫
  30. Nhẫn cưới nữ Kandeloussa 0.1 Carat

    Nhẫn cưới nữ Kandeloussa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    17.302.276,00 ₫
    4.317.432  - 103.485.357  4.317.432 ₫ - 103.485.357 ₫
  31. Nhẫn cưới nữ Hieno 0.22 Carat

    Nhẫn cưới nữ Hieno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.941.894,00 ₫
    3.721.680  - 68.051.557  3.721.680 ₫ - 68.051.557 ₫
  32. Nhẫn cưới nữ Olerios 0.192 Carat

    Nhẫn cưới nữ Olerios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    18.809.343,00 ₫
    4.381.110  - 90.678.808  4.381.110 ₫ - 90.678.808 ₫
  33. Nhẫn Cenny 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  34. Nhẫn Benouville 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  35. Nhẫn Parou 0.242 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    19.870.092,00 ₫
    7.498.831  - 94.358.036  7.498.831 ₫ - 94.358.036 ₫
  36. Nhẫn Dresden 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.948.956,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  37. Nhẫn cưới nữ Alcontarilla 0.184 Carat

    Nhẫn cưới nữ Alcontarilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    22.105.081,00 ₫
    5.310.823  - 105.438.173  5.310.823 ₫ - 105.438.173 ₫
  38. Nhẫn Perryess 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.842.004,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  39. Nhẫn Oldeng 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  40. Nhẫn Duamutef 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  41. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Gift 8 mm 0.12 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Gift 8 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    37.171.521,00 ₫
    9.011.278  - 187.049.111  9.011.278 ₫ - 187.049.111 ₫
  42. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Twink 6 mm 0.232 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Twink 6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    30.166.837,00 ₫
    8.227.319  - 62.102.534  8.227.319 ₫ - 62.102.534 ₫
  43. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Swirl 5 mm 0.24 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Swirl 5 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    30.820.607,00 ₫
    7.471.662  - 166.131.282  7.471.662 ₫ - 166.131.282 ₫
  44. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Destiny 6 mm 0.112 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Destiny 6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    29.699.858,00 ₫
    7.199.965  - 47.201.660  7.199.965 ₫ - 47.201.660 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Stream 0.24 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Stream

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    34.463.043,00 ₫
    8.354.677  - 68.855.332  8.354.677 ₫ - 68.855.332 ₫
  47. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Happiness 0.12 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Happiness

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zirconia

    0.12 crt

    24.563.089,00 ₫
    6.699.024  - 41.385.651  6.699.024 ₫ - 41.385.651 ₫
  48. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Vision 8 mm 0.3 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Vision 8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    37.545.104,00 ₫
    9.101.843  - 249.027.119  9.101.843 ₫ - 249.027.119 ₫
  49. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Vision 6 mm 0.168 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Vision 6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    23.728.188,00 ₫
    7.245.248  - 197.206.604  7.245.248 ₫ - 197.206.604 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - W 0.12 Carat

    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - W

    Vàng Trắng Trắng 14k & Đá Zirconia
    10.0 mm
    30.727.212,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.449.021  - 154.386.058  7.449.021 ₫ - 154.386.058 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - N 0.102 Carat

    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - N

    Vàng Trắng Trắng 14k & Đá Zirconia
    10.0 mm
    30.680.514,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.437.700  - 151.966.256  7.437.700 ₫ - 151.966.256 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - M 0.138 Carat

    Nhẫn cưới nữ Captivating Butterfly - M

    Vàng Trắng Trắng 14k & Đá Zirconia
    10.0 mm
    30.960.702,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.505.624  - 157.654.913  7.505.624 ₫ - 157.654.913 ₫
  53. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Feather 8 mm 0.25 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Feather 8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    37.276.590,00 ₫
    8.773.543  - 192.080.455  8.773.543 ₫ - 192.080.455 ₫
  54. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Earth 8 mm 0.252 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Earth 8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    41.981.403,00 ₫
    10.177.310  - 227.454.811  10.177.310 ₫ - 227.454.811 ₫
  55. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Pleasant Treasure 8 mm 0.27 Carat

    Nhẫn cưới nữ Pleasant Treasure 8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    39.179.530,00 ₫
    9.498.068  - 206.355.857  9.498.068 ₫ - 206.355.857 ₫
  56. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Swirl 6 mm 0.12 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Swirl 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    33.482.387,00 ₫
    8.116.942  - 163.060.543  8.116.942 ₫ - 163.060.543 ₫
  57. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Ivy 6 mm 0.064 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Ivy 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    31.264.237,00 ₫
    7.358.455  - 147.996.937  7.358.455 ₫ - 147.996.937 ₫
  58. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Feather 6 mm 0.144 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Feather 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    28.666.900,00 ₫
    6.747.137  - 147.964.387  6.747.137 ₫ - 147.964.387 ₫
  59. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Earth 6 mm 0.168 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Earth 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    33.809.272,00 ₫
    8.196.187  - 178.892.540  8.196.187 ₫ - 178.892.540 ₫
  60. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Couple 6 mm 0.192 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Couple 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    31.988.055,00 ₫
    7.754.680  - 163.060.543  7.754.680 ₫ - 163.060.543 ₫
  61. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Pleasant Treasure 6 mm 0.18 Carat

    Nhẫn cưới nữ Pleasant Treasure 6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    32.641.826,00 ₫
    7.913.170  - 168.106.041  7.913.170 ₫ - 168.106.041 ₫
  62. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Swirl 5 mm 0.12 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Swirl 5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    28.952.691,00 ₫
    7.896.188  - 142.471.018  7.896.188 ₫ - 142.471.018 ₫
  63. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Ivy 5 mm 0.064 Carat

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Ivy 5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    26.983.441,00 ₫
    7.144.777  - 128.538.774  7.144.777 ₫ - 128.538.774 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng