Đang tải...
Tìm thấy 78 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Soderman 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    29.305.614,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B 0.57 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    26.059.404,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  3. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B 0.585 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    22.928.380,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  4. Nhẫn Pretty Guns Women 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Guns Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    14.570.590,00 ₫
    7.229.682  - 135.494.634  7.229.682 ₫ - 135.494.634 ₫
  5. Nhẫn Zangoose 0.648 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.075.110,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - D 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    35.168.605,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  7. Nhẫn Does 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    17.298.596,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    39.850.282,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Yldrost 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  11. Nhẫn Pretty Path Women 0.53 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Path Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    3.95 mm
    18.611.797,00 ₫
    8.950.711  - 151.555.878  8.950.711 ₫ - 151.555.878 ₫
  12. Nhẫn Mannas - B 0.666 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    23.929.696,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  13. Nhẫn Pamela 0.68 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    29.554.386,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  14. Nhẫn Bavegels - L 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    21.033.012,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  15. Nhẫn Scarlett 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  16. Nhẫn Elisha 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  17. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Cover 8 mm 0.6 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Cover 8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    28.298.922,00 ₫
    7.717.887  - 206.074.964  7.717.887 ₫ - 206.074.964 ₫
  18. Nhẫn Gyali 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  19. Nhẫn Dossly 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  20. Nhẫn Pibo 0.792 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  21. Nhẫn Unwon 0.992 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  22. Nhẫn Kalicia 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  24. Nhẫn Etenth 0.864 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Uhloph 0.704 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  27. Nhẫn Carper 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    38.606.135,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  28. Nhẫn Danitsha 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  29. Nhẫn Jehon 0.57 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  30. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Cover 7 mm 0.55 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Cover 7 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    7.0 mm
    30.493.722,00 ₫
    8.316.469  - 189.463.955  8.316.469 ₫ - 189.463.955 ₫
  31. Nhẫn Charlizew 0.552 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  32. Nhẫn cưới nữ Kasos 0.68 Carat

    Nhẫn cưới nữ Kasos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    41.606.405,00 ₫
    3.999.037  - 166.838.829  3.999.037 ₫ - 166.838.829 ₫
  33. Nhẫn Marjatta 0.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    57.188.217,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  34. Nhẫn Lizmari 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    126.858.359,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  35. Nhẫn Delaria 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    55.809.073,00 ₫
    11.405.606  - 267.295.899  11.405.606 ₫ - 267.295.899 ₫
  36. Nhẫn Stropez 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    35.449.923,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  37. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Pretty Joy 8 mm 0.6 Carat

    Nhẫn cưới nữ Pretty Joy 8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    8.0 mm
    37.269.586,00 ₫
    7.856.566  - 251.588.284  7.856.566 ₫ - 251.588.284 ₫
  38. Nhẫn Buissas 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  39. Nhẫn Kanise 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    87.365.245,00 ₫
    7.516.944  - 252.225.211  7.516.944 ₫ - 252.225.211 ₫
  40. Nhẫn Vomaren 0.768 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  41. Nhẫn Tealde 0.912 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  42. Nhẫn Devoiced 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    60.230.939,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  43. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Pretty Joy 10 mm 0.6 Carat

    Nhẫn cưới nữ Pretty Joy 10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    10.0 mm
    44.895.352,00 ₫
    9.464.106  - 291.947.574  9.464.106 ₫ - 291.947.574 ₫
  44. Nhẫn Manuela 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.84 crt - AAA

    21.680.556,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.838  9.529.199 ₫ - 172.654.838 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Amber 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    28.374.204,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  47. Nhẫn Casey 0.615 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    47.663.829,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  48. Nhẫn Colountw 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  49. Nhẫn Debrah 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    52.327.958,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  50. Nhẫn Nedria 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    74.817.096,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  51. Nhẫn Serena 0.888 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    38.223.214,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  52. Nhẫn Latrinda 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latrinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    38.653.966,00 ₫
    9.297.125  - 280.102.440  9.297.125 ₫ - 280.102.440 ₫
  53. Nhẫn Loudella 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loudella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    71.695.979,00 ₫
    10.827.684  - 289.059.949  10.827.684 ₫ - 289.059.949 ₫
  54. Nhẫn Tyranitar 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tyranitar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.955 crt - VS

    22.081.309,00 ₫
    9.727.312  - 196.258.499  9.727.312 ₫ - 196.258.499 ₫
  55. Nhẫn Lordina 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lordina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.305.740,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.783  16.647.090 ₫ - 363.889.783 ₫
  56. Nhẫn Lokalei 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lokalei

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    51.217.963,00 ₫
    7.141.663  - 254.135.581  7.141.663 ₫ - 254.135.581 ₫
  57. Nhẫn Lindstedt 0.855 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lindstedt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.855 crt - AAA

    52.293.147,00 ₫
    21.198.012  - 299.715.557  21.198.012 ₫ - 299.715.557 ₫
  58. Nhẫn Linoshka 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    116.360.389,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  59. Nhẫn Eniait 0.57 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    26.390.817,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  60. Nhẫn Polzin 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.163.313,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  61. Nhẫn Yamper 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    57.138.406,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  62. Nhẫn Lometa 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lometa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    60.163.864,00 ₫
    10.052.782  - 283.640.161  10.052.782 ₫ - 283.640.161 ₫
  63. Nhẫn Trumbeak 0.648 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trumbeak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    25.277.142,00 ₫
    12.695.033  - 211.711.253  12.695.033 ₫ - 211.711.253 ₫

You’ve viewed 60 of 78 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng