Đang tải...
Tìm thấy 265 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    24.111.110,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  6. Nhẫn Agony Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  7. Nhẫn Kisha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    171.496.731,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫
  8. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  9. Nhẫn Bavegels - L Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    21.033.012,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  10. Nhẫn Kambelle Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.727.423,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  11. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  12. Nhẫn Olivia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.529.255,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  13. Nhẫn Trinidad Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    389.744.849,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  14. Bộ cô dâu Swanky Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.725.654,00 ₫
    6.809.401  - 123.155.070  6.809.401 ₫ - 123.155.070 ₫
  15. Nhẫn Diell Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  17. Nhẫn Siwenc Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  18. Nhẫn Fiona Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    44.081.392,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  19. Nhẫn Sofi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  20. Nhẫn Kaya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  21. Nhẫn Chaleur Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chaleur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.198 crt - AAA

    12.946.636,00 ₫
    6.261.762  - 80.674.145  6.261.762 ₫ - 80.674.145 ₫
  22. Nhẫn Scarlett Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  23. Nhẫn Ariassna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  26. Bộ cô dâu One Only Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    15.438.605,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  27. Nhẫn Elisha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  29. Nhẫn Edrie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  31. Nhẫn Chirurgie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  32. Nhẫn Tula Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  33. Nhẫn Dossly Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  34. Nhẫn Benouville Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  35. Nhẫn Chac Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  36. Nhẫn Pibo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  37. Nhẫn Rodines Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  38. Nhẫn Anice Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.48 crt - AAA

    15.529.170,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  39. Nhẫn Unwon Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  40. Nhẫn Kalicia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  41. Nhẫn Chanoine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  42. Nhẫn Athru Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    25.326.104,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  44. Nhẫn Bliask Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  45. Nhẫn Trevenant Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  46. Nhẫn Sherell Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  47. Nhẫn Zygarde Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  48. Nhẫn Orval Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    16.842.371,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  49. Nhẫn Orre Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  50. Nhẫn Lonzetta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    45.646.762,00 ₫
    9.738.066  - 214.159.355  9.738.066 ₫ - 214.159.355 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    30.718.720,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  52. Nhẫn Coppar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  54. Nhẫn Lonika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.2 crt - VS

    189.620.892,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  55. Nhẫn Etenth Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    36.705.107,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  57. Nhẫn Uhloph Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  58. Nhẫn Scolco Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  60. Nhẫn Hast Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  61. Nhẫn Treecko Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    18.547.835,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  63. Nhẫn Oldeng Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  64. Nhẫn Movemento Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    20.950.937,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  65. Nhẫn Dossleyn Women Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫

You’ve viewed 120 of 265 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng