Đang tải...
Tìm thấy 350 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Soderman Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    11.843.433,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Resaixa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  3. Nhẫn Vontasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.836.923,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  4. Nhẫn Yldrost Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  5. Nhẫn Botello Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    10.270.138,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  6. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    15.927.376,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.04 crt - VS

    44.621.956,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    10.652.496,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.193.328,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  11. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    14.019.838,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.56 crt - VS

    39.537.830,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  14. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    19.236.700,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  15. Nhẫn Tamriel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    16.487.468,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  17. Nhẫn Kathrine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    16.414.731,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  18. Nhẫn Megisti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Charlott Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    23.111.776,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  21. Nhẫn Jutug Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    10.814.381,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    19.854.244,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  23. Nhẫn Golben Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    13.017.672,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  24. Nhẫn Vind - A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  25. Nhẫn Harriet Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.976.465,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Siwenc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  28. Bộ cô dâu Graceful-RING B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    12.549.279,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  29. Nhẫn Lecta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.899.654,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  30. Nhẫn Mannas - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    17.250.483,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  31. Nhẫn Ariassna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.528.617,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  32. Nhẫn Benouville Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    18.707.739,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  33. Nhẫn Haluda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.727.679,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  34. Nhẫn Lannie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    23.581.867,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  35. Nhẫn Pamela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    15.601.622,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  37. Nhẫn Pnengen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    51.853.055,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  38. Nhẫn Bavegels - L Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    21.995.272,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  39. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  40. Nhẫn Oxyte Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  41. Nhẫn Plann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  42. Nhẫn Movemento Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.016.993,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  43. Nhẫn Tealde Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  44. Nhẫn Kael Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    18.867.928,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  45. Nhẫn Marguerita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.718.990,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Gaal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.992.017,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  48. Nhẫn Senaida Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.41 crt - VS

    35.856.337,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  49. Nhẫn Anice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    15.670.678,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  50. Nhẫn Scarlett Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    27.081.379,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  51. Nhẫn Angelina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.184.186,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  52. Nhẫn Wendy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    24.857.144,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    12.929.088,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    22.101.686,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  55. Nhẫn Heather Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    23.535.170,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  56. Nhẫn Tortilla Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.565.890,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  57. Nhẫn Delaria Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Delaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    22.356.401,00 ₫
    11.405.606  - 267.295.899  11.405.606 ₫ - 267.295.899 ₫
  58. Nhẫn Lizmari Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    20.556.975,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  59. Nhẫn Kanise Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kanise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    19.724.055,00 ₫
    7.516.944  - 252.225.211  7.516.944 ₫ - 252.225.211 ₫
  60. Nhẫn Marjatta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    30.697.777,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  61. Nhẫn Bliask Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    14.008.800,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  62. Nhẫn Zangoose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    16.943.125,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  63. Nhẫn Orre Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫

You’ve viewed 60 of 350 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng