Đang tải...
Tìm thấy 2695 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  4. Nhẫn Nantes Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nantes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    112.230.595,00 ₫
    9.400.426  - 118.683.394  9.400.426 ₫ - 118.683.394 ₫
  5. Nhẫn Elcuervo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    192.763.235,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  6. Nhẫn cưới nữ Rodhou Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Rodhou

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAAAA

    84.692.992,00 ₫
    5.081.579  - 226.569.678  5.081.579 ₫ - 226.569.678 ₫
  7. Nhẫn cưới nữ Nontraditional Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Nontraditional

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    51.028.059,00 ₫
    3.311.305  - 58.499.721  3.311.305 ₫ - 58.499.721 ₫
  8. Nhẫn Participation Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Participation

    Palladium 950
    78.537.360,00 ₫
    7.330.153  - 78.537.360  7.330.153 ₫ - 78.537.360 ₫
  9. Nhẫn cưới nữ Normally Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Normally

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    58.344.055,00 ₫
    3.721.680  - 72.240.216  3.721.680 ₫ - 72.240.216 ₫
  10. Nhẫn Participate Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Participate

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    80.362.821,00 ₫
    7.682.227  - 82.230.736  7.682.227 ₫ - 82.230.736 ₫
  11. Nhẫn Participant Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Participant

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    136.258.785,00 ₫
    11.571.171  - 151.173.808  11.571.171 ₫ - 151.173.808 ₫
  12. Nhẫn Obtainable Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Obtainable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    129.593.724,00 ₫
    11.221.644  - 130.216.362  11.221.644 ₫ - 130.216.362 ₫
  13. Nhẫn Obtain Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Obtain

    Palladium 950
    90.636.360,00 ₫
    7.855.151  - 90.636.360  7.855.151 ₫ - 90.636.360 ₫
  14. Nhẫn cưới nữ Normalize Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Normalize

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    71.560.980,00 ₫
    4.683.940  - 80.674.144  4.683.940 ₫ - 80.674.144 ₫
  15. Nhẫn cưới nữ Normalization Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Normalization

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    70.230.797,00 ₫
    4.062.716  - 83.900.544  4.062.716 ₫ - 83.900.544 ₫
  16. Nhẫn cưới nữ Normality Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Normality

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    55.499.735,00 ₫
    3.650.926  - 70.527.966  3.650.926 ₫ - 70.527.966 ₫
  17. Nhẫn Megisti Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    87.325.051,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  18. Nhẫn cưới nữ Normaley Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Normaley

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    70.131.739,00 ₫
    4.049.980  - 84.424.125  4.049.980 ₫ - 84.424.125 ₫
  19. Nhẫn Marinaleda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marinaleda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    81.735.461,00 ₫
    7.824.868  - 83.150.548  7.824.868 ₫ - 83.150.548 ₫
  20. Nhẫn Marchena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    64.796.861,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  21. Nhẫn Lourdessa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    112.159.842,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  22. Nhẫn cưới nữ Lodz Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Lodz

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    63.947.809,00 ₫
    4.117.905  - 75.749.640  4.117.905 ₫ - 75.749.640 ₫
  23. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  24. Nhẫn cưới nữ Marseiles Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Marseiles

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.106 crt - VS

    84.310.916,00 ₫
    4.966.957  - 103.697.616  4.966.957 ₫ - 103.697.616 ₫
  25. Nhẫn Lebrija Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lebrija

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    118.117.362,00 ₫
    10.173.064  - 133.145.593  10.173.064 ₫ - 133.145.593 ₫
  26. Nhẫn Garrobo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garrobo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    96.508.970,00 ₫
    8.994.296  - 97.669.342  8.994.296 ₫ - 97.669.342 ₫
  27. Nhẫn cưới nữ Limoges Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Limoges

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    83.504.315,00 ₫
    4.597.619  - 89.872.210  4.597.619 ₫ - 89.872.210 ₫
  28. Nhẫn Kinaros Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kinaros

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    71.292.112,00 ₫
    7.004.683  - 78.141.136  7.004.683 ₫ - 78.141.136 ₫
  29. Nhẫn cưới nữ Kastellorizo Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Kastellorizo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    51.311.073,00 ₫
    3.169.796  - 60.084.616  3.169.796 ₫ - 60.084.616 ₫
  30. Nhẫn cưới nữ Culleredo Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Culleredo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    76.726.048,00 ₫
    4.406.582  - 99.480.657  4.406.582 ₫ - 99.480.657 ₫
  31. Nhẫn Lagarde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lagarde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    91.244.845,00 ₫
    8.517.695  - 104.773.083  8.517.695 ₫ - 104.773.083 ₫
  32. Nhẫn cưới nữ Kasos Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Kasos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    93.593.893,00 ₫
    3.999.037  - 166.838.829  3.999.037 ₫ - 166.838.829 ₫
  33. Nhẫn Irrelevantly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevantly

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.93 crt - VS

    147.409.676,00 ₫
    10.246.649  - 1.086.292.019  10.246.649 ₫ - 1.086.292.019 ₫
  34. Nhẫn Irrelevancy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    135.763.502,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  35. Nhẫn cưới nữ Kandeloussa Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Kandeloussa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    73.428.896,00 ₫
    4.317.432  - 103.485.357  4.317.432 ₫ - 103.485.357 ₫
  36. Nhẫn Indistinctly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.538 crt - AAA

    87.141.092,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  37. Nhẫn Gyali Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    131.744.655,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  38. Nhẫn cưới nữ Hieno Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Hieno

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    61.485.550,00 ₫
    3.721.680  - 68.051.557  3.721.680 ₫ - 68.051.557 ₫
  39. Nhẫn cưới nữ Olerios Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Olerios

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    75.763.785,00 ₫
    4.381.110  - 90.678.808  4.381.110 ₫ - 90.678.808 ₫
  40. Nhẫn cưới nữ Gardanne Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Gardanne

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    89.249.574,00 ₫
    5.132.522  - 97.938.212  5.132.522 ₫ - 97.938.212 ₫
  41. Nhẫn Deaune Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    106.952.320,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  42. Nhẫn cưới nữ Czerwony Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Czerwony

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    63.296.869,00 ₫
    3.757.057  - 67.032.700  3.757.057 ₫ - 67.032.700 ₫
  43. Nhẫn Chatou Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    96.975.952,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  44. Nhẫn cưới nữ Cestlamour Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Cestlamour

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    88.754.292,00 ₫
    5.119.786  - 112.669.273  5.119.786 ₫ - 112.669.273 ₫
  45. Nhẫn Cenny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    89.971.270,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  46. Nhẫn cưới nữ Cantabria Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Cantabria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    87.211.847,00 ₫
    5.183.465  - 92.900.500  5.183.465 ₫ - 92.900.500 ₫
  47. Nhẫn Cahors Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cahors

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    111.140.980,00 ₫
    8.875.429  - 132.423.898  8.875.429 ₫ - 132.423.898 ₫
  48. Nhẫn Benouville Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    104.221.199,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  49. Nhẫn Asja Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Asja

    Palladium 950
    49.881.832,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  50. Nhẫn Antequera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Antequera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    111.791.915,00 ₫
    9.676.368  - 112.952.287  9.676.368 ₫ - 112.952.287 ₫
  51. Nhẫn Parou Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Parou

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    84.339.215,00 ₫
    7.498.831  - 94.358.036  7.498.831 ₫ - 94.358.036 ₫
  52. Nhẫn cưới nữ Laspalmas Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Laspalmas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    80.461.879,00 ₫
    4.814.127  - 81.876.966  4.814.127 ₫ - 81.876.966 ₫
  53. Nhẫn Dresden Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    112.046.635,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  54. Nhẫn cưới nữ Arteixo Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Arteixo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    102.820.261,00 ₫
    6.087.706  - 110.291.923  6.087.706 ₫ - 110.291.923 ₫
  55. Nhẫn cưới nữ Alcontarilla Palladium trắng

    Nhẫn cưới nữ Alcontarilla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    91.145.787,00 ₫
    5.310.823  - 105.438.173  5.310.823 ₫ - 105.438.173 ₫
  56. Nhẫn Perryess Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    81.763.759,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  57. Nhẫn Oldeng Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    73.230.783,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  58. Nhẫn Vomaren Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    153.423.794,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  59. Nhẫn Yldrost Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    68.631.747,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  60. Nhẫn Yabbl Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yabbl

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    95.093.887,00 ₫
    8.965.995  - 131.659.751  8.965.995 ₫ - 131.659.751 ₫
  61. Nhẫn Wati Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wati

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    155.588.880,00 ₫
    12.926.825  - 192.154.744  12.926.825 ₫ - 192.154.744 ₫
  62. Nhẫn Utold Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Utold

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    95.490.112,00 ₫
    9.047.504  - 122.150.363  9.047.504 ₫ - 122.150.363 ₫
  63. Nhẫn Unwon Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    131.829.562,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  64. Nhẫn Uhloph Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    123.876.770,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫

You’ve viewed 120 of 2695 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng