Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Hanovee Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    282.747.243,00 ₫
    33.877.197  - 22.347.361.064  33.877.197 ₫ - 22.347.361.064 ₫
  2. Vòng Cổ Alyn Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.6 crt - VS

    131.968.524,00 ₫
    89.461.840  - 493.677.659  89.461.840 ₫ - 493.677.659 ₫
  3. Vòng Cổ Danube Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Danube

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.815 crt - VS

    177.215.667,00 ₫
    110.801.361  - 430.141.356  110.801.361 ₫ - 430.141.356 ₫
  4. Vòng Cổ Eden Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Eden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    96.344.825,00 ₫
    65.660.066  - 350.919.091  65.660.066 ₫ - 350.919.091 ₫
  5. Vòng Cổ Wye Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Wye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.42 crt - VS

    123.826.393,00 ₫
    83.829.791  - 466.954.012  83.829.791 ₫ - 466.954.012 ₫
  6. Vòng Cổ Elbe Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.14 crt - VS

    109.891.742,00 ₫
    70.924.192  - 511.485.121  70.924.192 ₫ - 511.485.121 ₫
  7. Vòng Cổ Ellen Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Ellen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.14 crt - VS

    144.594.218,00 ₫
    97.414.632  - 558.108.296  97.414.632 ₫ - 558.108.296 ₫
  8. Vòng Cổ Ely Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Ely

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.18 crt - VS

    100.730.181,00 ₫
    66.933.645  - 414.801.807  66.933.645 ₫ - 414.801.807 ₫
  9. Vòng Cổ Werra Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Werra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.09 crt - VS

    102.253.099,00 ₫
    68.377.034  - 408.936.550  68.377.034 ₫ - 408.936.550 ₫
  10. Vòng Cổ Thelasar Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Thelasar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.97 crt - VS

    151.575.130,00 ₫
    97.018.408  - 728.325.227  97.018.408 ₫ - 728.325.227 ₫
  11. Vòng Cổ Vils Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Vils

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.27 crt - VS

    99.985.845,00 ₫
    66.084.592  - 421.713.093  66.084.592 ₫ - 421.713.093 ₫
  12. Vòng Cổ Thames Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Thames

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.18 crt - VS

    96.355.296,00 ₫
    63.594.038  - 408.924.098  63.594.038 ₫ - 408.924.098 ₫
  13. Vòng Cổ Kiowa Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.75 crt - VS

    100.863.482,00 ₫
    65.263.841  - 465.098.549  65.263.841 ₫ - 465.098.549 ₫
  14. Vòng Cổ Silvies Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Silvies

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    120.658.861,00 ₫
    80.093.960  - 499.605.178  80.093.960 ₫ - 499.605.178 ₫
  15. Vòng Cổ Liza Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Liza

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.57 crt - VS

    156.224.824,00 ₫
    98.688.211  - 787.301.550  98.688.211 ₫ - 787.301.550 ₫
  16. Vòng Cổ Mersey Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Mersey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.1 crt - VS

    150.752.680,00 ₫
    99.112.737  - 650.756.914  99.112.737 ₫ - 650.756.914 ₫
  17. Vòng Cổ Rhine Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Rhine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.36 crt - VS

    97.647.271,00 ₫
    64.018.564  - 426.482.505  64.018.564 ₫ - 426.482.505 ₫
  18. Vòng Cổ Quinny Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Quinny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.9 crt - VS

    133.185.500,00 ₫
    89.461.840  - 521.696.394  89.461.840 ₫ - 521.696.394 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Cổ Perry Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Perry

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.87 crt - VS

    143.193.848,00 ₫
    97.188.218  - 532.492.946  97.188.218 ₫ - 532.492.946 ₫
  21. Vòng Cổ Moselle Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Moselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.65 crt - VS

    168.898.915,00 ₫
    104.971.200  - 899.227.057  104.971.200 ₫ - 899.227.057 ₫
  22. Vòng Cổ Neisse Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Neisse

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.39 crt - VS

    96.648.219,00 ₫
    63.169.511  - 427.790.046  63.169.511 ₫ - 427.790.046 ₫
  23. Vòng Cổ Alyesa Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    212.839.366,00 ₫
    24.848.938  - 2.877.439.187  24.848.938 ₫ - 2.877.439.187 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.867 crt - VS

    123.272.810,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  25. Vòng Cổ Estrellastar Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  26. Vòng Cổ Pleiades Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - VS

    197.016.140,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  27. Vòng Cổ Bluestraggier Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    188.141.558,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.929 crt - VS

    115.017.754,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  29. Vòng Cổ Clarkia Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    116.135.674,00 ₫
    25.485.162  - 7.059.815.594  25.485.162 ₫ - 7.059.815.594 ₫
  30. Vòng Cổ Rosesun Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    9.576 crt - VS

    168.320.143,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  31. Vòng Cổ Kehidupan Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.604 crt - VS

    134.384.361,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  32. Vòng Cổ Urip Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    119.923.580,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  33. Vòng Cổ Adorarte Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.483 crt - VS

    131.945.315,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  34. Vòng Cổ Tenerte Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - VS

    154.252.475,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  35. Vòng Cổ Touchlove Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    142.032.061,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  36. Vòng Cổ Allmylife Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    2.085 crt - VS

    115.371.809,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  37. Vòng Cổ Rayl Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.09 crt - VS

    88.168.164,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  38. Vòng Cổ Fiten Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    13.4 crt - VS

    121.885.740,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  39. Choker Sescel Đá Moissanite

    GLAMIRA Choker Sescel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.242 crt - VS

    130.387.587,00 ₫
    76.189.732  - 629.170.600  76.189.732 ₫ - 629.170.600 ₫
  40. Vòng Cổ Driblet Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.33 crt - VS

    120.814.236,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  41. Vòng Cổ Siempre Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.779 crt - VS

    87.900.995,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  42. Vòng Cổ Lueur Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.952 crt - VS

    87.424.679,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫
  43. Vòng Cổ Folyam Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.72 crt - VS

    82.106.496,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  44. Vòng Cổ Tarehe Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.774 crt - VS

    68.744.388,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  45. Vòng Cổ Sinesmena Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    89.797.213,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  46. Vòng Cổ Riflettere Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    4.879 crt - VS

    116.094.919,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  47. Vòng Cổ Midas Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.508 crt - VS

    92.721.067,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  48. Vòng Cổ Brilhar Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.174 crt - VS

    90.452.682,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.542 crt - VS

    86.777.699,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Vòng Cổ Porlash Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    8.348 crt - VS

    142.412.720,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  51. Vòng Cổ Larende Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    81.834.515,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  52. Vòng Cổ Ubomi Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.26 crt - VS

    98.281.229,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  53. Vòng Cổ Hupenyu Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.218 crt - VS

    90.548.060,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  54. Vòng Cổ Dikost Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.052 crt - VS

    106.392.796,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  55. Vòng Cổ Vertroue Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    83.439.224,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  56. Vòng Cổ Fahatokiana Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.958 crt - VS

    102.257.909,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  57. Tennis Aboverso Đá Moissanite

    Tennis GLAMIRA Aboverso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    86.774.587,00 ₫
    22.004.612  - 645.350.711  22.004.612 ₫ - 645.350.711 ₫
  58. Tennis Abseid Đá Moissanite

    Tennis GLAMIRA Abseid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.715 crt - VS

    84.566.483,00 ₫
    21.410.275  - 628.001.734  21.410.275 ₫ - 628.001.734 ₫
  59. Tennis Abstane Đá Moissanite

    Tennis GLAMIRA Abstane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    92.046.919,00 ₫
    22.839.514  - 1.395.927.339  22.839.514 ₫ - 1.395.927.339 ₫
  60. Tennis Accertible Đá Moissanite

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.215 crt - VS

    83.861.770,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  61. Tennis Acconnerns Đá Moissanite

    Tennis GLAMIRA Acconnerns

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.545 crt - VS

    86.903.642,00 ₫
    21.664.991  - 621.747.049  21.664.991 ₫ - 621.747.049 ₫

You’ve viewed 60 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng