Đang tải...
Tìm thấy 16 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Brambles Princess

    Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.106 crt - AAA

    26.231.194,00 ₫
    9.896.556  - 2.644.119.539  9.896.556 ₫ - 2.644.119.539 ₫
  2. Nhẫn Mitzel Princess

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    25.163.935,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Serilda Princess

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    21.044.332,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Lucetta Princess

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    31.950.129,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Delonne Princess

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - VS1

    138.518.682,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aversa Princess

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AAA

    40.018.959,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Samar Princess

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    19.332.925,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Felicidad Princess

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.842 crt - AAA

    32.777.955,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Resi Princess

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - VS1

    24.113.940,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    17.543.972,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    18.694.155,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Princess

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.421.976,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Princess

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Princess

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    20.451.694,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Greta Princess

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAA

    28.328.920,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Princess

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫

You’ve viewed 16 of 16 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng