Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.410.741,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.511.636,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    15.993.036,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    34.928.605,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    35.929.073,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    21.016.597,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    31.689.469,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    24.819.504,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    20.283.581,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.402.463,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    16.154.072,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    22.875.739,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.635.484,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAAAA

    18.023.121,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    28.225.053,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAAA

    21.400.935,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AA

    34.739.266,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.466 crt - AA

    16.271.808,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    23.659.131,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    21.914.044,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.424.807,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.68 crt - VS1

    60.353.768,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    13.124.087,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAAAA

    17.913.876,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    21.038.955,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAA

    25.624.689,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.247.538,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - VS1

    155.156.148,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAAAA

    18.931.889,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    20.989.144,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    27.728.073,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS1

    115.882.939,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    17.758.499,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    23.864.602,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAAA

    30.754.662,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    66.671.851,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.908.216,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    27.367.225,00 ₫
    10.422.968  - 1.176.928.375  10.422.968 ₫ - 1.176.928.375 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAAAA

    14.356.063,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    26.197.515,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    19.464.812,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    19.066.606,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    32.135.505,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAA

    24.827.710,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAAAA

    49.169.199,00 ₫
    19.901.792  - 398.262.261  19.901.792 ₫ - 398.262.261 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    32.025.129,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    28.322.977,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    25.172.709,00 ₫
    9.342.974  - 1.145.598.340  9.342.974 ₫ - 1.145.598.340 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS1

    67.892.507,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS1

    284.013.464,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    28.355.239,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - VS1

    30.285.421,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    25.833.554,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    50.778.436,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    17.792.745,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAAAA

    20.723.956,00 ₫
    10.485.798  - 126.834.299  10.485.798 ₫ - 126.834.299 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    41.968.950,00 ₫
    16.318.790  - 2.390.521.685  16.318.790 ₫ - 2.390.521.685 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.460.014,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    22.681.023,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.208.779,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng