Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    24.679.126,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    31.054.095,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.912.672,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.858.391,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    25.185.160,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.742.933,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.963.786,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    20.578.202,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    167.138.828,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.901.324,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    27.802.224,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    26.157.327,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.631.706,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    17.343.878,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    24.006.677,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.466 crt - AA

    16.333.222,00 ₫
    6.203.177  - 287.701.461  6.203.177 ₫ - 287.701.461 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.546.277,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    32.128.149,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    36.307.183,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.825.687,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    15.056.530,00 ₫
    8.702.788  - 308.262.684  8.702.788 ₫ - 308.262.684 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.817.947,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.623.768,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    93.021.632,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    22.245.740,00 ₫
    9.382.030  - 1.841.849.754  9.382.030 ₫ - 1.841.849.754 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    29.836.271,00 ₫
    8.891.278  - 1.561.039.765  8.891.278 ₫ - 1.561.039.765 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    28.305.429,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.378 crt - AA

    23.937.619,00 ₫
    8.482.034  - 299.673.100  8.482.034 ₫ - 299.673.100 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    22.572.627,00 ₫
    7.660.152  - 87.268.452  7.660.152 ₫ - 87.268.452 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.983.880,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    28.734.202,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.388 crt - VS1

    30.339.478,00 ₫
    11.024.098  - 140.249.333  11.024.098 ₫ - 140.249.333 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    20.641.882,00 ₫
    9.608.445  - 146.702.134  9.608.445 ₫ - 146.702.134 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    24.786.956,00 ₫
    10.915.985  - 155.758.689  10.915.985 ₫ - 155.758.689 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    24.685.919,00 ₫
    9.033.919  - 1.095.942.915  9.033.919 ₫ - 1.095.942.915 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    108.480.616,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    28.054.110,00 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    20.334.807,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    24.893.937,00 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    15.197.191,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    31.437.018,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    35.777.943,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    19.757.733,00 ₫
    7.548.076  - 1.816.845.155  7.548.076 ₫ - 1.816.845.155 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    47.731.469,00 ₫
    7.433.172  - 1.122.673.923  7.433.172 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    45.186.574,00 ₫
    10.429.761  - 2.170.206.689  10.429.761 ₫ - 2.170.206.689 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    30.461.741,00 ₫
    8.282.224  - 1.866.443.981  8.282.224 ₫ - 1.866.443.981 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    18.004.725,00 ₫
    8.293.545  - 313.937.187  8.293.545 ₫ - 313.937.187 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.065.956,00 ₫
    8.377.318  - 107.518.356  8.377.318 ₫ - 107.518.356 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    21.402.631,00 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    38.669.248,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    35.957.940,00 ₫
    12.267.111  - 1.190.343.413  12.267.111 ₫ - 1.190.343.413 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    17.393.972,00 ₫
    8.257.035  - 124.315.441  8.257.035 ₫ - 124.315.441 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    21.113.105,00 ₫
    10.068.065  - 1.207.819.741  10.068.065 ₫ - 1.207.819.741 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    16.941.144,00 ₫
    8.367.129  - 942.066.282  8.367.129 ₫ - 942.066.282 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AA

    34.365.118,00 ₫
    11.015.607  - 1.841.722.397  11.015.607 ₫ - 1.841.722.397 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    44.225.448,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    8.293.545  - 120.890.932  8.293.545 ₫ - 120.890.932 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    12.712.580  - 140.334.233  12.712.580 ₫ - 140.334.233 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    44.736.579,00 ₫
    9.646.086  - 1.149.206.815  9.646.086 ₫ - 1.149.206.815 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng