Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Tsukuba Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Tsukuba Daughter

    Bạch Kim 950
    15.882.942,00 ₫
    4.487.525  - 37.075.292  4.487.525 ₫ - 37.075.292 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Suwon Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Suwon Daughter

    Bạch Kim 950
    26.275.344,00 ₫
    7.082.229  - 65.943.077  7.082.229 ₫ - 65.943.077 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Senecio Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senecio Daughter

    Bạch Kim 950
    13.972.573,00 ₫
    2.817.722  - 31.768.712  2.817.722 ₫ - 31.768.712 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    25.321.574,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Numazu Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Numazu Daughter

    Bạch Kim 950
    16.876.334,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    23.414.036,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Matseu Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Matseu Daughter

    Bạch Kim 950
    16.647.088,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Luottamus Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Luottamus Daughter

    Bạch Kim 950
    15.195.208,00 ₫
    4.293.941  - 35.164.922  4.293.941 ₫ - 35.164.922 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Bạch Kim 950
    13.208.427,00 ₫
    3.734.699  - 29.646.085  3.734.699 ₫ - 29.646.085 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    13.032.955,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    21.732.914,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Goyang Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Goyang Daughter

    Bạch Kim 950
    16.647.088,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    13.129.182,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Fukui Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Fukui Daughter

    Bạch Kim 950
    16.265.016,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    15.761.243,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Cosmopink Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosmopink Daughter

    Bạch Kim 950
    14.813.134,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    12.891.445,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Belinyu Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Belinyu Daughter

    Bạch Kim 950
    18.863.115,00 ₫
    5.271.200  - 45.353.552  5.271.200 ₫ - 45.353.552 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Akashi Daughter Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Akashi Daughter

    Bạch Kim 950
    17.105.577,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Bạch Kim 950
    16.188.601,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.106.526,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    18.815.003,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon

    Bạch Kim 950
    15.348.039,00 ₫
    3.204.890  - 35.589.452  3.204.890 ₫ - 35.589.452 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes

    Bạch Kim 950
    20.402.730,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - U Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Marbella - U

    Bạch Kim 950
    18.110.290,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - T Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Marbella - T

    Bạch Kim 950
    17.422.557,00 ₫
    4.839.599  - 48.395.992  4.839.599 ₫ - 48.395.992 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - J Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Marbella - J

    Bạch Kim 950
    17.575.388,00 ₫
    4.882.052  - 48.820.522  4.882.052 ₫ - 48.820.522 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu

    Bạch Kim 950
    18.645.192,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Legnica Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Legnica

    Bạch Kim 950
    19.180.095,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi

    Bạch Kim 950
    19.944.243,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Agadir Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Agadir

    Bạch Kim 950
    17.116.898,00 ₫
    4.754.694  - 47.546.940  4.754.694 ₫ - 47.546.940 ₫
  34. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    21.755.554,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Trevlig Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Trevlig

    Bạch Kim 950
    17.334.821,00 ₫
    4.896.202  - 41.108.290  4.896.202 ₫ - 41.108.290 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Rangi Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Rangi

    Bạch Kim 950
    18.022.554,00 ₫
    3.957.716  - 43.018.660  3.957.716 ₫ - 43.018.660 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Puno Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Pohon Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    20.159.335,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    18.090.478,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.581.047,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    20.227.261,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Nikmat Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Nikmat

    Bạch Kim 950
    20.162.166,00 ₫
    5.632.048  - 48.962.027  5.632.048 ₫ - 48.962.027 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    22.361.213,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em Malonus Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Malonus

    Bạch Kim 950
    16.799.918,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Lucundus Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Lucundus

    Bạch Kim 950
    17.793.310,00 ₫
    5.025.258  - 42.381.872  5.025.258 ₫ - 42.381.872 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R

    Bạch Kim 950
    18.098.969,00 ₫
    3.979.226  - 43.230.925  3.979.226 ₫ - 43.230.925 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N

    Bạch Kim 950
    17.640.480,00 ₫
    3.850.169  - 41.957.342  3.850.169 ₫ - 41.957.342 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G

    Bạch Kim 950
    17.946.139,00 ₫
    3.936.207  - 42.806.395  3.936.207 ₫ - 42.806.395 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    15.149.926,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    16.831.051,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    17.595.197,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Kahoy Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    17.006.520,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N

    Bạch Kim 950
    13.896.157,00 ₫
    2.796.212  - 31.556.447  2.796.212 ₫ - 31.556.447 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K

    Bạch Kim 950
    13.590.499,00 ₫
    2.710.175  - 30.707.395  2.710.175 ₫ - 30.707.395 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A

    Bạch Kim 950
    13.819.745,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  57. Dây chuyền trẻ em Zvijezda Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Zvijezda

    Bạch Kim 950
    16.047.093,00 ₫
    4.457.526  - 44.575.260  4.457.526 ₫ - 44.575.260 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Yulduz Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    18.500.852,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri

    Bạch Kim 950
    19.332.926,00 ₫
    5.370.257  - 53.702.572  5.370.257 ₫ - 53.702.572 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    17.414.066,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing

    Bạch Kim 950
    20.326.318,00 ₫
    5.646.199  - 56.461.995  5.646.199 ₫ - 56.461.995 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Ukothuka Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Ukothuka

    Bạch Kim 950
    19.409.341,00 ₫
    5.391.483  - 53.914.837  5.391.483 ₫ - 53.914.837 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn

    Bạch Kim 950
    17.881.047,00 ₫
    4.966.957  - 49.669.575  4.966.957 ₫ - 49.669.575 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng