Đang tải...
Tìm thấy 238 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.022.851,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    15.160.963,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    14.345.308,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.553.821,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Tròn

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Tròn

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.817.197,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Tròn

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.280.130,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Tròn

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.693.051,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.344.176,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.369.478,00 ₫
    3.635.076  - 43.683.752  3.635.076 ₫ - 43.683.752 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.405.520,00 ₫
    3.075.834  - 38.164.907  3.075.834 ₫ - 38.164.907 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - S Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.813.348,00 ₫
    3.312.436  - 40.499.799  3.312.436 ₫ - 40.499.799 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - R Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.813.348,00 ₫
    3.312.436  - 40.499.799  3.312.436 ₫ - 40.499.799 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.332.403,00 ₫
    3.613.567  - 43.471.487  3.613.567 ₫ - 43.471.487 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    3.140.361  - 38.801.694  3.140.361 ₫ - 38.801.694 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.924.575,00 ₫
    3.376.965  - 41.136.594  3.376.965 ₫ - 41.136.594 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.517.779,00 ₫
    3.721.114  - 44.532.804  3.721.114 ₫ - 44.532.804 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - L Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.331.370,00 ₫
    3.032.815  - 37.740.384  3.032.815 ₫ - 37.740.384 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.147.026,00 ₫
    3.506.020  - 42.410.169  3.506.020 ₫ - 42.410.169 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.257.219,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - G Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.479.671,00 ₫
    3.118.853  - 38.589.437  3.118.853 ₫ - 38.589.437 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.184.101,00 ₫
    3.527.530  - 42.622.434  3.527.530 ₫ - 42.622.434 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Kahoy Tròn

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Dây chuyền trẻ em Yulduz Tròn

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.798.730,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  49. Dây chuyền trẻ em Rionnag Tròn

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.890.244,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  50. Dây chuyền trẻ em Realta Tròn

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.626.939,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Tròn

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Tròn

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.933.446,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  54. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Tròn

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    7.970.338,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    15.755.299,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.832.211,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.243.139,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.317.289,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Liberation Tròn

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.713.061,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Tròn

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    13.479.840,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Illogicality Tròn

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.137 crt - VS

    10.415.608,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Expansively Tròn

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.108.918,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Estimation Tròn

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    14.458.231,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫

You’ve viewed 60 of 238 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng