Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Tsukuba Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tsukuba Daughter

    Vàng 18K
    11.732.773,00 ₫
    4.487.525  - 37.075.292  4.487.525 ₫ - 37.075.292 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Suwon Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Suwon Daughter

    Vàng 18K
    18.507.080,00 ₫
    7.082.229  - 65.943.077  7.082.229 ₫ - 65.943.077 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Senecio Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senecio Daughter

    Vàng 18K
    10.487.496,00 ₫
    2.817.722  - 31.768.712  2.817.722 ₫ - 31.768.712 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    18.644.059,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Numazu Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Numazu Daughter

    Vàng 18K
    12.380.317,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    18.119.911,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Matseu Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Matseu Daughter

    Vàng 18K
    12.230.883,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Luottamus Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Luottamus Daughter

    Vàng 18K
    11.284.473,00 ₫
    4.293.941  - 35.164.922  4.293.941 ₫ - 35.164.922 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Vàng 18K
    9.989.386,00 ₫
    3.734.699  - 29.646.085  3.734.699 ₫ - 29.646.085 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    10.239.572,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    17.024.068,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Goyang Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Goyang Daughter

    Vàng 18K
    12.230.883,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.016.555,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Fukui Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fukui Daughter

    Vàng 18K
    11.981.829,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.850.508,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Cosmopink Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosmopink Daughter

    Vàng 18K
    11.035.417,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.832.026,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Belinyu Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Belinyu Daughter

    Vàng 18K
    13.675.405,00 ₫
    5.271.200  - 45.353.552  5.271.200 ₫ - 45.353.552 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Akashi Daughter Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Akashi Daughter

    Vàng 18K
    12.529.750,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Vàng 18K
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    12.036.168,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    13.919.932,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon

    Vàng 18K
    11.384.096,00 ₫
    3.204.890  - 35.589.452  3.204.890 ₫ - 35.589.452 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes

    Vàng 18K
    13.299.557,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - U Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Marbella - U

    Vàng 18K
    11.805.226,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - T Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Marbella - T

    Vàng 18K
    11.356.926,00 ₫
    4.839.599  - 48.395.992  4.839.599 ₫ - 48.395.992 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - J Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Marbella - J

    Vàng 18K
    11.456.549,00 ₫
    4.882.052  - 48.820.522  4.882.052 ₫ - 48.820.522 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu

    Vàng 18K
    12.153.903,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Legnica Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Legnica

    Vàng 18K
    12.502.580,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi

    Vàng 18K
    13.000.692,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Agadir Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Agadir

    Vàng 18K
    11.157.681,00 ₫
    4.754.694  - 47.546.940  4.754.694 ₫ - 47.546.940 ₫
  34. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.674.258,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Trevlig Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Trevlig

    Vàng 18K
    12.679.183,00 ₫
    4.896.202  - 41.108.290  4.896.202 ₫ - 41.108.290 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Rangi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Rangi

    Vàng 18K
    13.127.483,00 ₫
    3.957.716  - 43.018.660  3.957.716 ₫ - 43.018.660 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Puno Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.124.456,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Pohon Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.397.282,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.408.237,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.430.878,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    14.879.928,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Nikmat Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Nikmat

    Vàng 18K
    14.522.193,00 ₫
    5.632.048  - 48.962.027  5.632.048 ₫ - 48.962.027 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.226.709,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em Malonus Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Malonus

    Vàng 18K
    12.330.506,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Lucundus Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Lucundus

    Vàng 18K
    12.978.050,00 ₫
    5.025.258  - 42.381.872  5.025.258 ₫ - 42.381.872 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R

    Vàng 18K
    13.177.295,00 ₫
    3.979.226  - 43.230.925  3.979.226 ₫ - 43.230.925 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N

    Vàng 18K
    12.878.427,00 ₫
    3.850.169  - 41.957.342  3.850.169 ₫ - 41.957.342 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G

    Vàng 18K
    13.077.672,00 ₫
    3.936.207  - 42.806.395  3.936.207 ₫ - 42.806.395 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    11.452.019,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    12.547.864,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    13.045.974,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Kahoy Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    13.095.785,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N

    Vàng 18K
    10.437.684,00 ₫
    2.796.212  - 31.556.447  2.796.212 ₫ - 31.556.447 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K

    Vàng 18K
    10.238.440,00 ₫
    2.710.175  - 30.707.395  2.710.175 ₫ - 30.707.395 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A

    Vàng 18K
    10.387.874,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  57. Dây chuyền trẻ em Zvijezda Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Zvijezda

    Vàng 18K
    10.460.327,00 ₫
    4.457.526  - 44.575.260  4.457.526 ₫ - 44.575.260 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Yulduz Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.355.411,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri

    Vàng 18K
    12.602.203,00 ₫
    5.370.257  - 53.702.572  5.370.257 ₫ - 53.702.572 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.587.868,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing

    Vàng 18K
    13.249.748,00 ₫
    5.646.199  - 56.461.995  5.646.199 ₫ - 56.461.995 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Ukothuka Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Ukothuka

    Vàng 18K
    12.652.015,00 ₫
    5.391.483  - 53.914.837  5.391.483 ₫ - 53.914.837 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn

    Vàng 18K
    11.655.793,00 ₫
    4.966.957  - 49.669.575  4.966.957 ₫ - 49.669.575 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng