Đang tải...
Tìm thấy 349 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Z 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.297.308,00 ₫
    3.527.530  - 43.188.470  3.527.530 ₫ - 43.188.470 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Y 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.401.558,00 ₫
    3.204.890  - 37.796.988  3.204.890 ₫ - 37.796.988 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - X 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.223.157,00 ₫
    3.484.511  - 42.763.940  3.484.511 ₫ - 42.763.940 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - V 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.889.481,00 ₫
    3.290.927  - 40.853.578  3.290.927 ₫ - 40.853.578 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - U 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.781.268,00 ₫
    3.742.623  - 46.046.943  3.742.623 ₫ - 46.046.943 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - T 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.445.610,00 ₫
    3.613.567  - 44.037.523  3.613.567 ₫ - 44.037.523 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - S 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.005.702,00 ₫
    3.807.151  - 47.419.584  3.807.151 ₫ - 47.419.584 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - R 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.051.734,00 ₫
    4.151.300  - 53.759.176  4.151.300 ₫ - 53.759.176 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Q 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.341.360,00 ₫
    3.936.207  - 49.429.005  3.936.207 ₫ - 49.429.005 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - P 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - N 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - L 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.253.257,00 ₫
    3.118.853  - 36.947.936  3.118.853 ₫ - 36.947.936 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - K 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.191.077,00 ₫
    3.914.697  - 48.480.894  3.914.697 ₫ - 48.480.894 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - J 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.255.237,00 ₫
    3.054.324  - 37.046.987  3.054.324 ₫ - 37.046.987 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - I 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.919.579,00 ₫
    2.925.268  - 35.037.566  2.925.268 ₫ - 35.037.566 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - G 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.417.491,00 ₫
    3.914.697  - 49.952.585  3.914.697 ₫ - 49.952.585 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - F 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.892.495,00 ₫
    3.807.151  - 46.683.738  3.807.151 ₫ - 46.683.738 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - E 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.452.585,00 ₫
    4.000.735  - 50.065.792  4.000.735 ₫ - 50.065.792 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - C 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.670.042,00 ₫
    3.678.095  - 45.410.155  3.678.095 ₫ - 45.410.155 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - A 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.116.927,00 ₫
    3.871.679  - 48.056.371  3.871.679 ₫ - 48.056.371 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Y 0.088 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    6.014.122  - 60.877.068  6.014.122 ₫ - 60.877.068 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - T 0.088 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - T

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.050.785,00 ₫
    5.865.537  - 59.391.221  5.865.537 ₫ - 59.391.221 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - L 0.088 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.162.012,00 ₫
    5.929.217  - 60.028.016  5.929.217 ₫ - 60.028.016 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - J 0.08 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.011.730,00 ₫
    5.907.990  - 59.079.905  5.907.990 ₫ - 59.079.905 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - I 0.088 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.273.238,00 ₫
    5.992.895  - 60.664.803  5.992.895 ₫ - 60.664.803 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - F 0.096 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    13.608.896,00 ₫
    6.120.253  - 62.674.223  6.120.253 ₫ - 62.674.223 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - I 0.084 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.385.566,00 ₫
    7.571.284  - 85.358.078  7.571.284 ₫ - 85.358.078 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Omma 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Z 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - X 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - W 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.767.400,00 ₫
    4.139.130  - 46.089.397  4.139.130 ₫ - 46.089.397 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - U 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - T 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - S 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - R 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Q 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - P 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - O 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - N 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - M 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.730.326,00 ₫
    4.117.905  - 45.877.140  4.117.905 ₫ - 45.877.140 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - L 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - K 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - J 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - H 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.767.400,00 ₫
    4.139.130  - 46.089.397  4.139.130 ₫ - 46.089.397 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - G 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - F 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - E 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - D 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - C 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - B 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - A 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.841.551,00 ₫
    4.181.583  - 46.513.927  4.181.583 ₫ - 46.513.927 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - Z 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    14.524.742,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - Y 0.028 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.328.610,00 ₫
    6.113.178  - 68.065.709  6.113.178 ₫ - 68.065.709 ₫

You’ve viewed 60 of 349 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng