Đang tải...
Tìm thấy 298 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    14.195.025,00 ₫
    3.779.981  - 62.348.757  3.779.981 ₫ - 62.348.757 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    6.036.763,00 ₫
    4.508.468  - 72.806.251  4.508.468 ₫ - 72.806.251 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng 14K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    15.777.659,00 ₫
    6.141.479  - 191.744.369  6.141.479 ₫ - 191.744.369 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    12.157.299,00 ₫
    3.260.361  - 52.075.220  3.260.361 ₫ - 52.075.220 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    6.551.854,00 ₫
    4.202.808  - 58.471.412  4.202.808 ₫ - 58.471.412 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    22.889.323,00 ₫
    6.882.985  - 146.376.660  6.882.985 ₫ - 146.376.660 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    10.428.911,00 ₫
    3.969.319  - 53.617.664  3.969.319 ₫ - 53.617.664 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    20.799.521,00 ₫
    6.039.592  - 118.612.637  6.039.592 ₫ - 118.612.637 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Hora

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    7.301.851,00 ₫
    6.254.686  - 77.716.610  6.254.686 ₫ - 77.716.610 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    17.655.763,00 ₫
    7.466.000  - 103.556.104  7.466.000 ₫ - 103.556.104 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Galy

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    6.461.288,00 ₫
    4.112.243  - 70.881.733  4.112.243 ₫ - 70.881.733 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Atropos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.540.506,00 ₫
    4.330.167  - 68.122.317  4.330.167 ₫ - 68.122.317 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cuba

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    4.321.677  - 72.211.919  4.321.677 ₫ - 72.211.919 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Marisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    15.757.282,00 ₫
    6.452.798  - 78.452.452  6.452.798 ₫ - 78.452.452 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rhette

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    22.332.062,00 ₫
    5.823.084  - 140.334.237  5.823.084 ₫ - 140.334.237 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jaime

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.075 crt - AAA

    14.157.950,00 ₫
    5.617.896  - 679.680.731  5.617.896 ₫ - 679.680.731 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    12.228.336,00 ₫
    4.237.338  - 48.466.748  4.237.338 ₫ - 48.466.748 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Bertuah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    11.890.697,00 ₫
    5.304.880  - 47.320.529  5.304.880 ₫ - 47.320.529 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    11.269.190,00 ₫
    3.696.207  - 54.707.279  3.696.207 ₫ - 54.707.279 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    6.407.515,00 ₫
    4.199.978  - 53.405.399  4.199.978 ₫ - 53.405.399 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    17.146.332,00 ₫
    4.606.109  - 61.117.632  4.606.109 ₫ - 61.117.632 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.528.718,00 ₫
    4.358.469  - 66.664.776  4.358.469 ₫ - 66.664.776 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    12.196.073,00 ₫
    4.191.488  - 76.372.272  4.191.488 ₫ - 76.372.272 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Eos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    15.104.077,00 ₫
    4.941.485  - 83.971.294  4.941.485 ₫ - 83.971.294 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kit

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.867.858,00 ₫
    5.578.274  - 82.400.548  5.578.274 ₫ - 82.400.548 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Doane

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.11 crt - AAA

    19.193.681,00 ₫
    6.328.270  - 124.669.217  6.328.270 ₫ - 124.669.217 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ellery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.08 crt - AAA

    14.765.305,00 ₫
    5.510.350  - 112.457.010  5.510.350 ₫ - 112.457.010 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Luchero

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAA

    25.093.747,00 ₫
    11.186.266  - 135.607.842  11.186.266 ₫ - 135.607.842 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Robinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.879 crt - AAA

    16.380.769,00 ₫
    6.291.478  - 97.258.966  6.291.478 ₫ - 97.258.966 ₫
  33. Dây chuyền nữ Pudota

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AAA

    27.563.641,00 ₫
    10.539.572  - 129.395.610  10.539.572 ₫ - 129.395.610 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    24.666.673,00 ₫
    4.746.202  - 80.787.344  4.746.202 ₫ - 80.787.344 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.897.390,00 ₫
    4.944.315  - 88.513.727  4.944.315 ₫ - 88.513.727 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    13.606.916,00 ₫
    5.221.672  - 66.141.194  5.221.672 ₫ - 66.141.194 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Antanelis

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.3 crt - AAA

    23.645.264,00 ₫
    6.336.761  - 176.928.402  6.336.761 ₫ - 176.928.402 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Frey

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.144 crt - AAA

    17.031.992,00 ₫
    5.971.669  - 107.829.671  5.971.669 ₫ - 107.829.671 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kailen

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.768 crt - AAA

    15.310.398,00 ₫
    5.855.632  - 97.145.764  5.855.632 ₫ - 97.145.764 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.817.098,00 ₫
    4.890.542  - 84.537.332  4.890.542 ₫ - 84.537.332 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lacara

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.75 crt - AAA

    19.307.737,00 ₫
    3.953.753  - 203.899.970  3.953.753 ₫ - 203.899.970 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Marguita

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.59 crt - AAA

    15.479.076,00 ₫
    6.427.327  - 120.466.407  6.427.327 ₫ - 120.466.407 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    16.117.280,00 ₫
    4.743.372  - 101.065.557  4.743.372 ₫ - 101.065.557 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ajorian

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.834 crt - AAA

    15.658.509,00 ₫
    6.808.834  - 111.607.956  6.808.834 ₫ - 111.607.956 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    11.491.642,00 ₫
    4.075.451  - 54.678.982  4.075.451 ₫ - 54.678.982 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    26.861.474,00 ₫
    7.717.886  - 258.522.351  7.717.886 ₫ - 258.522.351 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    35.429.264,00 ₫
    10.407.968  - 234.409.259  10.407.968 ₫ - 234.409.259 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    7.197.135,00 ₫
    6.234.875  - 151.570.032  6.234.875 ₫ - 151.570.032 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gracie

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.19 crt - AAA

    16.137.091,00 ₫
    5.762.235  - 101.886.305  5.762.235 ₫ - 101.886.305 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.186 crt - AAA

    91.223.340,00 ₫
    9.645.236  - 207.083.922  9.645.236 ₫ - 207.083.922 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.032 crt - AAA

    13.875.498,00 ₫
    4.553.751  - 75.296.809  4.553.751 ₫ - 75.296.809 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    18.101.799,00 ₫
    6.877.324  - 498.252.348  6.877.324 ₫ - 498.252.348 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    7.400.907,00 ₫
    5.136.767  - 66.424.212  5.136.767 ₫ - 66.424.212 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    48.047.884,00 ₫
    10.802.778  - 170.588.807  10.802.778 ₫ - 170.588.807 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.851.456,00 ₫
    4.032.998  - 54.254.452  4.032.998 ₫ - 54.254.452 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Floretta

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.04 crt - AAA

    14.769.834,00 ₫
    5.670.538  - 103.740.068  5.670.538 ₫ - 103.740.068 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    24.254.035,00 ₫
    5.366.011  - 82.584.511  5.366.011 ₫ - 82.584.511 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    6.350.912,00 ₫
    4.964.126  - 69.424.197  4.964.126 ₫ - 69.424.197 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    14.324.080,00 ₫
    4.174.507  - 88.895.797  4.174.507 ₫ - 88.895.797 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    17.511.990,00 ₫
    5.298.087  - 113.829.646  5.298.087 ₫ - 113.829.646 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    14.242.571,00 ₫
    4.112.243  - 69.325.136  4.112.243 ₫ - 69.325.136 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    7.082.512,00 ₫
    4.733.466  - 63.777.992  4.733.466 ₫ - 63.777.992 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    23.328.566,00 ₫
    8.224.487  - 220.442.343  8.224.487 ₫ - 220.442.343 ₫

You’ve viewed 60 of 298 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng