Đang tải...
Tìm thấy 600 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.689.939,00 ₫
    4.258.847  - 57.763.876  4.258.847 ₫ - 57.763.876 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - D 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.016.640,00 ₫
    4.065.263  - 53.645.969  4.065.263 ₫ - 53.645.969 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - B 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.166.923,00 ₫
    4.086.773  - 54.594.079  4.086.773 ₫ - 54.594.079 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z 0.112 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    13.724.084,00 ₫
    6.056.574  - 63.509.127  6.056.574 ₫ - 63.509.127 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X 0.128 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.358.326,00 ₫
    6.290.063  - 67.315.711  6.290.063 ₫ - 67.315.711 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.173.133,00 ₫
    6.481.100  - 72.169.463  6.481.100 ₫ - 72.169.463 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V 0.104 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.907.480,00 ₫
    6.226.385  - 64.471.387  6.226.385 ₫ - 64.471.387 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.985.593,00 ₫
    6.141.479  - 65.094.025  6.141.479 ₫ - 65.094.025 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.689.174,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.689.174,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.277.383,00 ₫
    6.162.706  - 66.777.981  6.162.706 ₫ - 66.777.981 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.390.590,00 ₫
    6.162.706  - 67.513.827  6.162.706 ₫ - 67.513.827 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.314.459,00 ₫
    6.183.932  - 66.990.246  6.183.932 ₫ - 66.990.246 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.351.533,00 ₫
    6.205.158  - 67.202.504  6.205.158 ₫ - 67.202.504 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.059.744,00 ₫
    6.183.932  - 65.518.555  6.183.932 ₫ - 65.518.555 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.098.983,00 ₫
    6.438.648  - 71.744.941  6.438.648 ₫ - 71.744.941 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C 0.128 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.135.875,00 ₫
    6.162.706  - 66.042.136  6.162.706 ₫ - 66.042.136 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B 0.176 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.473.698,00 ₫
    6.523.553  - 74.065.684  6.523.553 ₫ - 74.065.684 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Distinction 0.154 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    17.164.445,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  28. Dây chuyền nữ Salverto 0.116 Carat

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Arnasa 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - Z 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    26.272.233,00 ₫
    9.575.897  - 120.523.009  9.575.897 ₫ - 120.523.009 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - Y 0.138 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.375.265,00 ₫
    9.115.994  - 105.975.909  9.115.994 ₫ - 105.975.909 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - X 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.382 crt - VS

    21.158.672,00 ₫
    7.876.943  - 92.391.069  7.876.943 ₫ - 92.391.069 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - V 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    21.374.330,00 ₫
    7.917.697  - 92.787.289  7.917.697 ₫ - 92.787.289 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - U 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    21.703.197,00 ₫
    7.958.452  - 103.117.433  7.958.452 ₫ - 103.117.433 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - T 0.126 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    20.202.355,00 ₫
    7.693.548  - 88.527.878  7.693.548 ₫ - 88.527.878 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S 0.192 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    21.664.140,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - R 0.236 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    22.546.306,00 ₫
    8.141.847  - 97.924.056  8.141.847 ₫ - 97.924.056 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - P 0.208 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.881.781,00 ₫
    7.978.829  - 94.527.846  7.978.829 ₫ - 94.527.846 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - O 0.212 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.206.685,00 ₫
    8.141.847  - 96.848.589  8.141.847 ₫ - 96.848.589 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - N 0.232 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    22.489.702,00 ₫
    8.141.847  - 98.093.866  8.141.847 ₫ - 98.093.866 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M 0.346 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    25.243.464,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - L 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    20.250.185,00 ₫
    7.673.170  - 88.060.897  7.673.170 ₫ - 88.060.897 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - K 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    21.823.198,00 ₫
    8.039.961  - 95.589.167  8.039.961 ₫ - 95.589.167 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - J 0.128 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    20.193.582,00 ₫
    7.673.170  - 87.806.182  7.673.170 ₫ - 87.806.182 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - H 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    21.879.801,00 ₫
    8.039.961  - 95.136.339  8.039.961 ₫ - 95.136.339 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G 0.212 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.123.762,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - F 0.152 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    20.978.106,00 ₫
    7.917.697  - 92.051.444  7.917.697 ₫ - 92.051.444 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - E 0.214 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    22.123.762,00 ₫
    8.080.715  - 96.325.008  8.080.715 ₫ - 96.325.008 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - D 0.246 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    22.679.042,00 ₫
    8.121.470  - 97.881.608  8.121.470 ₫ - 97.881.608 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - C 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    21.559.707,00 ₫
    8.019.584  - 102.112.719  8.019.584 ₫ - 102.112.719 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A 0.204 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    21.816.404,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Z 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.498 crt - AAA

    27.942.601,00 ₫
    10.348.535  - 68.244.298  10.348.535 ₫ - 68.244.298 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Y 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.514 crt - AAA

    27.767.978,00 ₫
    10.219.762  - 78.965.850  10.219.762 ₫ - 78.965.850 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - X 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.514 crt - AAA

    27.805.053,00 ₫
    10.238.158  - 79.002.925  10.238.158 ₫ - 79.002.925 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - W 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.474 crt - AAA

    27.530.810,00 ₫
    10.256.554  - 75.360.773  10.256.554 ₫ - 75.360.773 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - V 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.498 crt - AAA

    27.663.545,00 ₫
    10.238.158  - 77.531.233  10.238.158 ₫ - 77.531.233 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - U 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.522 crt - AAA

    27.909.487,00 ₫
    10.219.762  - 68.748.917  10.219.762 ₫ - 68.748.917 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - T 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - T

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.514 crt - AAA

    27.787.507,00 ₫
    10.201.366  - 68.740.144  10.201.366 ₫ - 68.740.144 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - S 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.498 crt - AAA

    27.747.601,00 ₫
    9.999.008  - 68.077.599  9.999.008 ₫ - 68.077.599 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    27.663.545,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Q 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    27.636.376,00 ₫
    9.943.820  - 67.570.149  9.943.820 ₫ - 67.570.149 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - P 0.17 Carat

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    27.955.336,00 ₫
    10.256.554  - 68.794.766  10.256.554 ₫ - 68.794.766 ₫

You’ve viewed 60 of 600 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng