Đang tải...
Tìm thấy 135 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zindeki 0.368 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    25.559.877,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Liwanag 0.398 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.689.060,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - W 0.292 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    24.405.165,00 ₫
    8.712.410  - 106.556.089  8.712.410 ₫ - 106.556.089 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - Q 0.26 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    23.025.456,00 ₫
    8.202.979  - 99.268.395  8.202.979 ₫ - 99.268.395 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - B 0.284 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    24.152.431,00 ₫
    8.651.279  - 105.438.172  8.651.279 ₫ - 105.438.172 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - Z 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - Y 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - X 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.003.988,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - V 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - U 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - T 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - S 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - R 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - Q 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - P 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - O 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - M 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.966.913,00 ₫
    5.306.578  - 83.292.056  5.306.578 ₫ - 83.292.056 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - L 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    5.433.936  - 84.565.631  5.433.936 ₫ - 84.565.631 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - K 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - J 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    5.433.936  - 84.565.631  5.433.936 ₫ - 84.565.631 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - I 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.226.440,00 ₫
    5.455.162  - 84.777.896  5.455.162 ₫ - 84.777.896 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - G 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - F 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - E 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - D 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - C 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - B 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - A 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Z 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Y 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.324.336,00 ₫
    8.380.148  - 117.098.497  8.380.148 ₫ - 117.098.497 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - X 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.658.014,00 ₫
    8.558.449  - 119.008.867  8.558.449 ₫ - 119.008.867 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - W 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.843.390,00 ₫
    8.657.505  - 120.070.177  8.657.505 ₫ - 120.070.177 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - V 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.435.562,00 ₫
    8.439.582  - 117.735.285  8.439.582 ₫ - 117.735.285 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - U 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    21.139.992,00 ₫
    8.815.995  - 121.768.282  8.815.995 ₫ - 121.768.282 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - T 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.287.261,00 ₫
    8.360.337  - 116.886.232  8.360.337 ₫ - 116.886.232 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - S 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - R 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Q 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - P 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - O 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - N 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - M 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.954.617,00 ₫
    8.716.939  - 120.706.972  8.716.939 ₫ - 120.706.972 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - L 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.472.637,00 ₫
    8.459.393  - 117.947.550  8.459.393 ₫ - 117.947.550 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - K 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - J 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.917.541,00 ₫
    8.697.128  - 120.494.707  8.697.128 ₫ - 120.494.707 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - H 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - G 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - E 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - D 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - B 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.843.390,00 ₫
    8.657.505  - 120.070.177  8.657.505 ₫ - 120.070.177 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - A 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.546.787,00 ₫
    8.499.015  - 118.372.072  8.499.015 ₫ - 118.372.072 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - W 0.348 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    14.481.156,00 ₫
    5.455.162  - 96.268.408  5.455.162 ₫ - 96.268.408 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    14.053.799,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫

You’ve viewed 60 of 135 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng