Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Wrenin 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Q 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    24.317.996,00 ₫
    9.271.653  - 158.036.983  9.271.653 ₫ - 158.036.983 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - M 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    25.455.727,00 ₫
    9.639.576  - 171.112.393  9.639.576 ₫ - 171.112.393 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    24.392.146,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - W 0.568 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    17.537.180,00 ₫
    6.686.289  - 123.070.170  6.686.289 ₫ - 123.070.170 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - M 0.552 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    16.294.167,00 ₫
    6.007.047  - 114.806.059  6.007.047 ₫ - 114.806.059 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Z 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.292.538,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Y 0.616 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    21.405.745,00 ₫
    8.436.186  - 148.499.290  8.436.186 ₫ - 148.499.290 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - X 0.672 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    21.632.160,00 ₫
    8.436.186  - 153.650.209  8.436.186 ₫ - 153.650.209 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.292.538,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - V 0.664 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    21.603.858,00 ₫
    8.436.186  - 152.914.364  8.436.186 ₫ - 152.914.364 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - U 0.632 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    21.314.048,00 ₫
    8.354.676  - 149.121.929  8.354.676 ₫ - 149.121.929 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - T 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.427.255,00 ₫
    8.354.676  - 151.329.466  8.354.676 ₫ - 151.329.466 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - S 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.266.219,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Q 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - P 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - O 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - N 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.266.219,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.181.313,00 ₫
    8.375.054  - 145.654.967  8.375.054 ₫ - 145.654.967 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - L 0.672 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    21.520.935,00 ₫
    8.375.054  - 153.013.422  8.375.054 ₫ - 153.013.422 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - K 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.266.219,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - J 0.664 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    21.492.633,00 ₫
    8.375.054  - 152.277.577  8.375.054 ₫ - 152.277.577 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - I 0.704 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    21.662.443,00 ₫
    8.375.054  - 155.956.805  8.375.054 ₫ - 155.956.805 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - H 0.64 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    21.379.426,00 ₫
    8.375.054  - 150.070.040  8.375.054 ₫ - 150.070.040 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - G 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - E 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - D 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - C 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.174.521,00 ₫
    8.293.545  - 147.749.296  8.293.545 ₫ - 147.749.296 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - B 0.664 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    21.344.332,00 ₫
    8.293.545  - 151.428.524  8.293.545 ₫ - 151.428.524 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - A 0.672 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    21.261.408,00 ₫
    8.232.413  - 151.527.582  8.232.413 ₫ - 151.527.582 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Z 0.808 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    17.749.160,00 ₫
    6.323.743  - 140.688.009  6.323.743 ₫ - 140.688.009 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - X 0.576 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    15.303.888,00 ₫
    5.463.370  - 110.857.962  5.463.370 ₫ - 110.857.962 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - W 0.992 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    20.042.167,00 ₫
    7.132.041  - 166.527.505  7.132.041 ₫ - 166.527.505 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.656 crt - AAA

    19.514.057,00 ₫
    5.377.332  - 117.367.366  5.377.332 ₫ - 117.367.366 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U 0.768 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    16.096.337,00 ₫
    5.463.370  - 128.518.256  5.463.370 ₫ - 128.518.256 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - S 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.935.116,00 ₫
    5.183.748  - 110.306.077  5.183.748 ₫ - 110.306.077 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - R 0.776 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    16.680.769,00 ₫
    5.786.009  - 132.438.047  5.786.009 ₫ - 132.438.047 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Q 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    19.002.078,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - P 0.616 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    15.325.397,00 ₫
    5.377.332  - 113.688.138  5.377.332 ₫ - 113.688.138 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - O 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    18.603.023,00 ₫
    6.474.308  - 155.419.069  6.474.308 ₫ - 155.419.069 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - M 0.944 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    40.081.789,00 ₫
    7.068.362  - 161.475.644  7.068.362 ₫ - 161.475.644 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - K 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    15.482.472,00 ₫
    5.484.878  - 114.013.603  5.484.878 ₫ - 114.013.603 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - H 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    5.613.935  - 125.589.023  5.613.935 ₫ - 125.589.023 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - G 0.832 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.832 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    6.452.799  - 144.169.121  6.452.799 ₫ - 144.169.121 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - E 0.584 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    15.406.340,00 ₫
    5.506.388  - 112.018.331  5.506.388 ₫ - 112.018.331 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D 0.856 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.856 crt - VS

    18.206.799,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    21.564.518,00 ₫
    5.269.786  - 113.362.666  5.269.786 ₫ - 113.362.666 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - B 0.864 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    37.191.332,00 ₫
    6.667.892  - 149.235.138  6.667.892 ₫ - 149.235.138 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - A 0.632 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    15.715.678,00 ₫
    5.570.916  - 117.070.191  5.570.916 ₫ - 117.070.191 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Silenzioso 0.78 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Silenzioso

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    17.191.050,00 ₫
    5.985.820  - 148.442.690  5.985.820 ₫ - 148.442.690 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Monnaie 0.53 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monnaie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    21.334.426,00 ₫
    8.360.337  - 141.537.059  8.360.337 ₫ - 141.537.059 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tippett 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.092.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba Z 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.268.736,00 ₫
    11.363.152  - 195.763.215  11.363.152 ₫ - 195.763.215 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba Y 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.231.662,00 ₫
    11.342.493  - 195.550.958  11.342.493 ₫ - 195.550.958 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba X 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    24.117.336,00 ₫
    9.607.029  - 177.720.848  9.607.029 ₫ - 177.720.848 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba W 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba W

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.342.887,00 ₫
    11.404.473  - 196.187.745  11.404.473 ₫ - 196.187.745 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba V 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba V

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    44.881.201,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng