Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yawning Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Yawning

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    32.329.657,00 ₫
    13.820.311  - 185.093.460  13.820.311 ₫ - 185.093.460 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Bintirals Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Bintirals

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    22.171.026,00 ₫
    10.662.402  - 126.933.360  10.662.402 ₫ - 126.933.360 ₫
  3. Khuy măng sét Korenirat Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Korenirat

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    23.209.135,00 ₫
    11.161.645  - 132.876.727  11.161.645 ₫ - 132.876.727 ₫
  4. Khuy măng sét Dityaf Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Dityaf

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    23.060.833,00 ₫
    11.090.324  - 132.027.675  11.090.324 ₫ - 132.027.675 ₫
  5. Khuy măng sét Voyta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    33.599.273,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  6. Khuy măng sét Eefr Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    43.159.321,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  7. Khuy măng sét Unuci Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Unuci

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    41.464.330,00 ₫
    16.926.711  - 265.753.450  16.926.711 ₫ - 265.753.450 ₫
  8. Khuy măng sét Tamaki Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    40.453.109,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Marquer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Marquer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    30.249.760,00 ₫
    12.568.241  - 186.550.995  12.568.241 ₫ - 186.550.995 ₫
  11. Khuy măng sét Hiblac Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Hiblac

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    48.727.975,00 ₫
    13.960.971  - 231.862.106  13.960.971 ₫ - 231.862.106 ₫
  12. Khuy măng sét Fartuyaj Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Fartuyaj

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.545.742,00 ₫
    10.733.722  - 133.386.159  10.733.722 ₫ - 133.386.159 ₫
  13. Khuy măng sét Costage Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Costage

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    33.008.331,00 ₫
    13.154.654  - 223.272.520  13.154.654 ₫ - 223.272.520 ₫
  14. Khuy măng sét Cichust Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Cichust

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    28.700.523,00 ₫
    11.712.397  - 175.598.222  11.712.397 ₫ - 175.598.222 ₫
  15. Khuy măng sét Pousser Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Pousser

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    35.734.074,00 ₫
    14.755.401  - 223.654.594  14.755.401 ₫ - 223.654.594 ₫
  16. Khuy măng sét Piquet Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Piquet

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    33.100.879,00 ₫
    13.319.087  - 207.126.374  13.319.087 ₫ - 207.126.374 ₫
  17. Khuy măng sét Oratoire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Oratoire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    41.647.725,00 ₫
    17.053.503  - 268.130.797  17.053.503 ₫ - 268.130.797 ₫
  18. Khuy măng sét Montty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Montty

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    36.418.411,00 ₫
    16.207.564  - 226.541.377  16.207.564 ₫ - 226.541.377 ₫
  19. Khuy măng sét Invoice Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Invoice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    26.030.818,00 ₫
    12.409.751  - 153.338.889  12.409.751 ₫ - 153.338.889 ₫
  20. Khuy măng sét Field Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Field

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    21.465.746,00 ₫
    10.091.838  - 125.744.687  10.091.838 ₫ - 125.744.687 ₫
  21. Khuy măng sét Feriusans Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Feriusans

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    26.880.155,00 ₫
    12.270.224  - 198.862.264  12.270.224 ₫ - 198.862.264 ₫
  22. Khuy măng sét Buster Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Buster

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    35.230.870,00 ₫
    16.427.752  - 232.230.030  16.427.752 ₫ - 232.230.030 ₫
  23. Khuy măng sét Kortinasin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Kortinasin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    23.693.094,00 ₫
    11.339.945  - 137.603.116  11.339.945 ₫ - 137.603.116 ₫
  24. Khuy măng sét Cule Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Cule

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    19.355.284,00 ₫
    9.547.595  - 112.768.328  9.547.595 ₫ - 112.768.328 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Sterling Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Sterling

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    29.474.859,00 ₫
    12.599.940  - 168.749.197  12.599.940 ₫ - 168.749.197 ₫
  27. Khuy măng sét Robi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Robi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    28.232.411,00 ₫
    12.570.223  - 196.739.628  12.570.223 ₫ - 196.739.628 ₫
  28. Khuy măng sét Rickeyas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Rickeyas

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    28.299.486,00 ₫
    11.601.453  - 170.970.880  11.601.453 ₫ - 170.970.880 ₫
  29. Khuy măng sét Magnesite Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Magnesite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    27.220.624,00 ₫
    12.509.374  - 189.961.357  12.509.374 ₫ - 189.961.357 ₫
  30. Khuy măng sét Bainek Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Bainek

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    24.928.465,00 ₫
    11.607.397  - 147.466.274  11.607.397 ₫ - 147.466.274 ₫
  31. Khuy măng sét Herakleios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Herakleios

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    58.991.888,00 ₫
    23.282.153  - 364.286.004  23.282.153 ₫ - 364.286.004 ₫
  32. Khuy măng sét Ignacio Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Ignacio

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    43.220.455,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  33. Khuy măng sét Doxey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    42.888.757,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  34. Khuy măng sét Caillotti Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Caillotti

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    23.542.811,00 ₫
    11.681.547  - 134.787.090  11.681.547 ₫ - 134.787.090 ₫
  35. Khuy măng sét Boudicca Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Boudicca

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    31.738.715,00 ₫
    12.008.999  - 163.357.710  12.008.999 ₫ - 163.357.710 ₫
  36. Khuy măng sét Tetra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Tetra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    29.457.596,00 ₫
    15.135.777  - 185.150.065  15.135.777 ₫ - 185.150.065 ₫
  37. Khuy măng sét Fawella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Fawella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    33.200.501,00 ₫
    15.434.360  - 225.182.891  15.434.360 ₫ - 225.182.891 ₫
  38. Khuy măng sét Daxton Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Daxton

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    46.427.042,00 ₫
    19.371.134  - 250.003.527  19.371.134 ₫ - 250.003.527 ₫
  39. Khuy măng sét Uriel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy măng sét Uriel

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    40.968.201,00 ₫
    16.887.655  - 234.550.770  16.887.655 ₫ - 234.550.770 ₫
  40. Khuy Măng Sét Aaridon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Aaridon

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    34.040.214,00 ₫
    15.722.189  - 198.706.602  15.722.189 ₫ - 198.706.602 ₫
  41. Khuy Măng Sét Akerion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Akerion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    71.099.944,00 ₫
    20.471.223  - 435.068.685  20.471.223 ₫ - 435.068.685 ₫
  42. Khuy Măng Sét Ajulius Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Ajulius

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    55.652.281,00 ₫
    18.858.306  - 305.588.167  18.858.306 ₫ - 305.588.167 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy Măng Sét Aireus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Aireus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.424 crt - AAA

    45.722.045,00 ₫
    16.409.355  - 233.432.851  16.409.355 ₫ - 233.432.851 ₫
  45. Khuy Măng Sét Savion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Savion

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    31.217.398,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  46. Khuy Măng Sét Rodion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Rodion

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    30.698.344,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  47. Khuy Măng Sét Ravindra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Ravindra

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    32.885.786,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  48. Khuy Măng Sét Medardo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Medardo

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    31.217.398,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  49. Khuy Măng Sét Gervasio Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Gervasio

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    29.586.085,00 ₫
    13.550.878  - 169.385.985  13.550.878 ₫ - 169.385.985 ₫
  50. Khuy Măng Sét Feodras Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Feodras

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    30.142.214,00 ₫
    13.805.594  - 172.569.930  13.805.594 ₫ - 172.569.930 ₫
  51. Khuy Măng Sét Farall Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Farall

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    41.079.426,00 ₫
    18.815.004  - 235.187.557  18.815.004 ₫ - 235.187.557 ₫
  52. Khuy Măng Sét Fabius Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Fabius

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    32.033.055,00 ₫
    14.671.628  - 183.395.355  14.671.628 ₫ - 183.395.355 ₫
  53. Khuy Măng Sét Darrion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Darrion

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    36.964.069,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  54. Khuy Măng Sét Blasian Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Blasian

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    33.960.970,00 ₫
    15.554.643  - 194.433.037  15.554.643 ₫ - 194.433.037 ₫
  55. Khuy Măng Sét Avdiel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Avdiel

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    44.638.656,00 ₫
    20.445.186  - 255.564.825  20.445.186 ₫ - 255.564.825 ₫
  56. Khuy Măng Sét Arnulfo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Arnulfo

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    36.964.069,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  57. Khuy Măng Sét Arius Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Arius

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    33.145.313,00 ₫
    15.181.059  - 189.763.245  15.181.059 ₫ - 189.763.245 ₫
  58. Khuy Măng Sét Antenor Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Antenor

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    31.217.398,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  59. Khuy Măng Sét Ajaden Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Ajaden

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    27.139.115,00 ₫
    12.430.129  - 155.376.615  12.430.129 ₫ - 155.376.615 ₫
  60. Khuy Măng Sét Airion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Airion

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    35.332.756,00 ₫
    16.182.942  - 202.286.775  16.182.942 ₫ - 202.286.775 ₫
  61. Khuy Măng Sét Admiel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Admiel

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    30.698.344,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  62. Khuy Măng Sét Addicus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Addicus

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    30.698.344,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  63. Khuy Măng Sét Abbondio Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Khuy Măng Sét Abbondio

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    32.885.786,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng