Đang tải...
Tìm thấy 824 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Tostea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tostea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  2. Khuyên mũi Sandamej Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Sandamej

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.506.585,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  3. Khuyên mũi Rehcyob Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Rehcyob

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    3.395.360,00 ₫
    1.871.311  - 20.759.331  1.871.311 ₫ - 20.759.331 ₫
  4. Khuyên mũi Pets Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Pets

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.321.208,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  5. Khuyên mũi Pemin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Pemin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    4.136.016,00 ₫
    2.021.876  - 26.943.262  2.021.876 ₫ - 26.943.262 ₫
  6. Khuyên mũi Pedbir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Pedbir

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.506.585,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  7. Khuyên mũi Padstr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Padstr

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  8. Khuyên mũi Pabluog Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Pabluog

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    4.197.432,00 ₫
    2.172.442  - 24.381.959  2.172.442 ₫ - 24.381.959 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Oranges Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Oranges

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.432.435,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  11. Khuyên mũi Omairi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Omairi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  12. Khuyên mũi Octi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Octi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.395.360,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  13. Khuyên mũi Ocourn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocourn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    4.082.244,00 ₫
    2.236.970  - 23.886.677  2.236.970 ₫ - 23.886.677 ₫
  14. Khuyên mũi Ocosiv Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocosiv

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.395.360,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  15. Khuyên mũi Occlusif Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlusif

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    4.516.675,00 ₫
    1.914.329  - 20.363.103  1.914.329 ₫ - 20.363.103 ₫
  16. Khuyên mũi Occlon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.840.263,00 ₫
    2.129.423  - 22.315.927  2.129.423 ₫ - 22.315.927 ₫
  17. Khuyên mũi Obstay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Obstay

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.012.056,00 ₫
    2.064.895  - 23.179.133  2.064.895 ₫ - 23.179.133 ₫
  18. Khuyên mũi Obscene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Obscene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.234.507,00 ₫
    2.193.951  - 24.452.708  2.193.951 ₫ - 24.452.708 ₫
  19. Khuyên mũi Oble Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Oble

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    4.179.884,00 ₫
    2.129.423  - 24.919.688  2.129.423 ₫ - 24.919.688 ₫
  20. Khuyên mũi Nonstop Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Nonstop

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  21. Khuyên mũi Niverf Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Niverf

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.580.736,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫
  22. Khuyên mũi Neonce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Neonce

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.358.284,00 ₫
    1.849.802  - 19.556.505  1.849.802 ₫ - 19.556.505 ₫
  23. Khuyên mũi Neiofres Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Neiofres

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.338.757,00 ₫
    1.871.311  - 19.202.735  1.871.311 ₫ - 19.202.735 ₫
  24. Khuyên mũi Neeruses Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Neeruses

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.449.982,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên mũi Necez Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Necez

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.635.359,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  27. Khuyên mũi Ndro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ndro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    4.619.977,00 ₫
    2.236.970  - 26.490.438  2.236.970 ₫ - 26.490.438 ₫
  28. Khuyên mũi Mythyl Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mythyl

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.691.962,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  29. Khuyên mũi Mystic Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mystic

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.209.983,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  30. Khuyên mũi Mudiu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mudiu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.543.661,00 ₫
    1.957.348  - 20.617.822  1.957.348 ₫ - 20.617.822 ₫
  31. Khuyên mũi Mourugerer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mourugerer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    3.227.531,00 ₫
    1.806.783  - 18.735.758  1.806.783 ₫ - 18.735.758 ₫
  32. Khuyên mũi Monmarlis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Monmarlis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    4.112.526,00 ₫
    2.172.442  - 26.023.460  2.172.442 ₫ - 26.023.460 ₫
  33. Khuyên mũi Midive Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    5.020.163,00 ₫
    2.107.913  - 26.122.511  2.107.913 ₫ - 26.122.511 ₫
  34. Khuyên mũi Memory Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Memory

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.321.208,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  35. Khuyên mũi Meeting Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Meeting

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - AAA

    7.491.188,00 ₫
    2.129.423  - 26.278.172  2.129.423 ₫ - 26.278.172 ₫
  36. Khuyên mũi Meaton Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Meaton

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  37. Khuyên mũi Mationba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mationba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    3.536.869,00 ₫
    1.871.311  - 30.608.341  1.871.311 ₫ - 30.608.341 ₫
  38. Khuyên mũi Massera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Massera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.264.605,00 ₫
    1.828.292  - 18.778.205  1.828.292 ₫ - 18.778.205 ₫
  39. Khuyên mũi Martinian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Martinian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.580.736,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫
  40. Khuyên mũi Manegy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Manegy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  41. Khuyên mũi Maff Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Maff

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.580.736,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên mũi Lyco Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lyco

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.617.811,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  44. Khuyên mũi Luti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Luti

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.197.432,00 ₫
    2.172.442  - 24.240.450  2.172.442 ₫ - 24.240.450 ₫
  45. Khuyên mũi Lurg Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lurg

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.617.811,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  46. Khuyên mũi Loose Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Loose

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.321.208,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  47. Khuyên mũi Lolvea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lolvea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.469.510,00 ₫
    1.914.329  - 20.193.292  1.914.329 ₫ - 20.193.292 ₫
  48. Khuyên mũi Logath Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Logath

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.543.661,00 ₫
    1.957.348  - 20.617.822  1.957.348 ₫ - 20.617.822 ₫
  49. Khuyên mũi Lizeteri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lizeteri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.049.131,00 ₫
    2.086.405  - 23.391.398  2.086.405 ₫ - 23.391.398 ₫
  50. Khuyên mũi Lingla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lingla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.284.134,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  51. Khuyên mũi Limagm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Limagm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.086.206,00 ₫
    2.107.913  - 23.603.655  2.107.913 ₫ - 23.603.655 ₫
  52. Khuyên mũi Ywis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ywis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.506.585,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  53. Khuyên mũi Yale Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Yale

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.599.599,00 ₫
    1.978.858  - 28.896.087  1.978.858 ₫ - 28.896.087 ₫
  54. Khuyên mũi Yack Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Yack

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.617.811,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  55. Khuyên mũi Wrens Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wrens

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    3.987.715,00 ₫
    1.935.839  - 26.094.209  1.935.839 ₫ - 26.094.209 ₫
  56. Khuyên mũi Woody Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Woody

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.506.585,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  57. Khuyên mũi Windowy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Windowy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.321.208,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  58. Khuyên mũi Whin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Whin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.103 crt - AAA

    4.950.823,00 ₫
    2.215.460  - 29.051.744  2.215.460 ₫ - 29.051.744 ₫
  59. Khuyên mũi Wawa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wawa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.654.886,00 ₫
    2.021.876  - 21.254.610  2.021.876 ₫ - 21.254.610 ₫
  60. Khuyên mũi Walk Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Walk

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.617.811,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  61. Khuyên mũi Vestito Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Vestito

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.047.150,00 ₫
    2.150.933  - 23.943.280  2.150.933 ₫ - 23.943.280 ₫
  62. Khuyên mũi Venuto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Venuto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    5.157.710,00 ₫
    2.236.970  - 70.641.172  2.236.970 ₫ - 70.641.172 ₫
  63. Khuyên mũi Vandal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Vandal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.580.736,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫

You’ve viewed 60 of 824 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng