Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.625.552,00 ₫
    1.516.973  - 14.646.153  1.516.973 ₫ - 14.646.153 ₫
  2. Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.167.431,00 ₫
    1.698.104  - 20.164.994  1.698.104 ₫ - 20.164.994 ₫
  3. Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.557.528,00 ₫
    1.584.897  - 17.405.572  1.584.897 ₫ - 17.405.572 ₫
  4. Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.492.335,00 ₫
    1.785.274  - 22.768.755  1.785.274 ₫ - 22.768.755 ₫
  5. Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.679.227,00 ₫
    1.720.746  - 22.131.968  1.720.746 ₫ - 22.131.968 ₫
  6. Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.122.585,00 ₫
    1.935.839  - 28.471.557  1.935.839 ₫ - 28.471.557 ₫
  7. Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.156.493,00 ₫
    1.426.408  - 16.315.957  1.426.408 ₫ - 16.315.957 ₫
  8. Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.873.559,00 ₫
    1.584.897  - 18.481.039  1.584.897 ₫ - 18.481.039 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.312.436,00 ₫
    1.806.783  - 18.565.947  1.806.783 ₫ - 18.565.947 ₫
  11. Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.285.435,00 ₫
    1.763.764  - 26.773.452  1.763.764 ₫ - 26.773.452 ₫
  12. Khuyên mũi GLAMIRA Charissa

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    2.433.950,00 ₫
    1.856.594  - 18.622.551  1.856.594 ₫ - 18.622.551 ₫
  13. Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.609.349,00 ₫
    1.720.746  - 27.933.827  1.720.746 ₫ - 27.933.827 ₫
  14. Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.930.079,00 ₫
    1.426.408  - 15.580.111  1.426.408 ₫ - 15.580.111 ₫
  15. Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    4.528.279,00 ₫
    1.699.236  - 23.391.394  1.699.236 ₫ - 23.391.394 ₫
  16. Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.517.297,00 ₫
    2.215.460  - 35.646.053  2.215.460 ₫ - 35.646.053 ₫
  17. Khuyên mũi GLAMIRA Bronchorree

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.053.574,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  18. Khuyên mũi GLAMIRA Boueuxuse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.947.526,00 ₫
    1.570.180  - 16.797.082  1.570.180 ₫ - 16.797.082 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    3.044.136,00 ₫
    1.763.765  - 17.603.688  1.763.765 ₫ - 17.603.688 ₫
  21. Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.601.396,00 ₫
    1.698.104  - 18.721.605  1.698.104 ₫ - 18.721.605 ₫
  22. Khuyên mũi GLAMIRA Almetane

    Vàng 9K
    1.839.613,00 ₫
    1.398.105  - 13.797.097  1.398.105 ₫ - 13.797.097 ₫
  23. Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.575.458,00 ₫
    1.656.217  - 17.815.946  1.656.217 ₫ - 17.815.946 ₫
  24. Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    4.811.296,00 ₫
    1.914.329  - 28.004.576  1.914.329 ₫ - 28.004.576 ₫
  25. Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.066.027,00 ₫
    1.539.615  - 14.858.418  1.539.615 ₫ - 14.858.418 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.602.599,00 ₫
    1.607.539  - 20.136.693  1.607.539 ₫ - 20.136.693 ₫
  28. Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.677.712,00 ₫
    1.892.821  - 23.830.073  1.892.821 ₫ - 23.830.073 ₫
  29. Khuyên mũi GLAMIRA Agata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.021.960,00 ₫
    1.742.255  - 20.872.534  1.742.255 ₫ - 20.872.534 ₫
  30. Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.13 crt - AAA

    7.862.224,00 ₫
    2.021.876  - 31.867.767  2.021.876 ₫ - 31.867.767 ₫
  31. Khuyên mũi GLAMIRA Clelia

    Vàng Trắng 14K
    2.817.722,00 ₫
    1.634.709  - 16.131.997  1.634.709 ₫ - 16.131.997 ₫
  32. Khuyên mũi GLAMIRA Rodolfo

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.005 crt - AAA

    2.632.062,00 ₫
    1.892.821  - 19.103.681  1.892.821 ₫ - 19.103.681 ₫
  33. Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.670.637,00 ₫
    2.558.478  - 25.259.313  2.558.478 ₫ - 25.259.313 ₫
  34. Khuyên mũi GLAMIRA Huntley

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.059 crt

    3.633.378,00 ₫
    2.107.913  - 25.047.044  2.107.913 ₫ - 25.047.044 ₫
  35. Khuyên mũi GLAMIRA Flama

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    2.966.023,00 ₫
    1.720.746  - 17.886.706  1.720.746 ₫ - 17.886.706 ₫
  36. Khuyên mũi GLAMIRA Dactylo

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.005 crt

    2.854.796,00 ₫
    1.656.217  - 16.768.781  1.656.217 ₫ - 16.768.781 ₫
  37. Khuyên mũi GLAMIRA Ameryn

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    3.383.757,00 ₫
    1.634.709  - 17.433.877  1.634.709 ₫ - 17.433.877 ₫
  38. Khuyên mũi GLAMIRA Infix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    4.565.354,00 ₫
    2.172.442  - 23.561.208  2.172.442 ₫ - 23.561.208 ₫
  39. Khuyên mũi GLAMIRA Agrona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.424.511,00 ₫
    1.969.801  - 21.014.047  1.969.801 ₫ - 21.014.047 ₫
  40. Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    8.252.223,00 ₫
    2.538.100  - 39.028.110  2.538.100 ₫ - 39.028.110 ₫
  41. Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.852.149,00 ₫
    1.742.255  - 21.608.380  1.742.255 ₫ - 21.608.380 ₫
  42. Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    6.618.081,00 ₫
    2.344.517  - 42.749.796  2.344.517 ₫ - 42.749.796 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    3.026.022,00 ₫
    1.978.858  - 24.848.936  1.978.858 ₫ - 24.848.936 ₫
  45. Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    1.656.217  - 17.815.946  1.656.217 ₫ - 17.815.946 ₫
  46. Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.024 crt - VS1

    4.276.675,00 ₫
    1.742.255  - 19.400.843  1.742.255 ₫ - 19.400.843 ₫
  47. Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    3.505.736,00 ₫
    1.656.217  - 18.042.360  1.656.217 ₫ - 18.042.360 ₫
  48. Khuyên mũi GLAMIRA Violence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    5.575.445,00 ₫
    2.688.666  - 33.891.347  2.688.666 ₫ - 33.891.347 ₫
  49. Khuyên mũi GLAMIRA Usaus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.545.259,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  50. Khuyên mũi GLAMIRA Beard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.575.458,00 ₫
    1.656.217  - 17.815.946  1.656.217 ₫ - 17.815.946 ₫
  51. Khuyên mũi GLAMIRA Minissey

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    4.698.090,00 ₫
    2.796.212  - 34.216.812  2.796.212 ₫ - 34.216.812 ₫
  52. Khuyên mũi GLAMIRA Scritte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    6.788.174,00 ₫
    2.903.759  - 33.325.309  2.903.759 ₫ - 33.325.309 ₫
  53. Khuyên mũi GLAMIRA Litae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.990.532,00 ₫
    2.086.405  - 29.957.405  2.086.405 ₫ - 29.957.405 ₫
  54. Khuyên mũi GLAMIRA Cochin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    4.098.093,00 ₫
    1.720.746  - 19.952.734  1.720.746 ₫ - 19.952.734 ₫
  55. Khuyên mũi GLAMIRA Haase

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.433.736,00 ₫
    1.849.802  - 27.622.505  1.849.802 ₫ - 27.622.505 ₫
  56. Khuyên mũi GLAMIRA Adosser

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    0.045 crt - AAA

    3.190.455,00 ₫
    1.785.274  - 21.466.874  1.785.274 ₫ - 21.466.874 ₫
  57. Khuyên mũi GLAMIRA Pain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    3.063.663,00 ₫
    1.613.199  - 18.127.268  1.613.199 ₫ - 18.127.268 ₫
  58. Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Vàng 9K & Đá Zirconia

    0.114 crt

    1.698.105,00 ₫
    1.290.559  - 18.311.232  1.290.559 ₫ - 18.311.232 ₫
  59. Khuyên mũi GLAMIRA Eliz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    2.433.950,00 ₫
    1.677.727  - 17.462.176  1.677.727 ₫ - 17.462.176 ₫
  60. Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.675.816,00 ₫
    1.892.821  - 27.792.319  1.892.821 ₫ - 27.792.319 ₫
  61. Khuyên mũi GLAMIRA Zero

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.584.514,00 ₫
    1.763.764  - 20.207.445  1.763.764 ₫ - 20.207.445 ₫
  62. Khuyên mũi GLAMIRA Potteq

    Vàng Trắng 14K
    3.336.775,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  63. Khuyên mũi GLAMIRA Relineerent

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.005 crt

    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 25.683.836  2.559.610 ₫ - 25.683.836 ₫
  64. Khuyên mũi GLAMIRA Birdenos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.198.097,00 ₫
    1.806.783  - 20.773.484  1.806.783 ₫ - 20.773.484 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng