Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Jerline Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    3.424.511,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  6. Khuyên mũi Elefteria Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.150.932,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  7. Khuyên mũi Abhinav Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Abhinav

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    3.226.399,00 ₫
    1.871.311  - 22.287.626  1.871.311 ₫ - 22.287.626 ₫
  8. Khuyên mũi Toriana Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Toriana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    2.320.743,00 ₫
    1.675.463  - 18.509.340  1.675.463 ₫ - 18.509.340 ₫
  9. Khuyên mũi Mechelle Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.367.907,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  10. Khuyên mũi Bartini Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.641.472,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  11. Khuyên mũi Apulia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Apulia

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    0.015 crt - AAA

    2.150.932,00 ₫
    1.694.142  - 16.768.780  1.694.142 ₫ - 16.768.780 ₫
  12. Khuyên mũi Ingelise Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ingelise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    2.688.666,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  13. Khuyên mũi Saturno Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Saturno

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.462.252,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  14. Khuyên mũi Mauldin Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    3.820.735,00 ₫
    1.849.802  - 23.575.354  1.849.802 ₫ - 23.575.354 ₫
  15. Khuyên mũi Ostreicolen Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ostreicolen

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.084.890,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  16. Khuyên mũi Radhia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.028.286,00 ₫
    1.810.179  - 19.499.902  1.810.179 ₫ - 19.499.902 ₫
  17. Khuyên mũi Brencis Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Brencis

    Vàng Hồng 9K
    1.924.519,00 ₫
    1.578.105  - 14.433.892  1.578.105 ₫ - 14.433.892 ₫
  18. Khuyên mũi Delinay Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Delinay

    Vàng Hồng 9K
    1.952.820,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  19. Khuyên mũi Wangari Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  20. Khuyên mũi Amnistie Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Amnistie

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.179.234,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  21. Khuyên mũi Ananth Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ananth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.462.252,00 ₫
    1.634.709  - 17.433.877  1.634.709 ₫ - 17.433.877 ₫
  22. Khuyên mũi Blanca Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Blanca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  23. Khuyên mũi Eponines Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.311.304,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  24. Khuyên mũi Weslia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Vàng Hồng 9K
    1.528.294,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  25. Khuyên mũi Fouisseur Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fouisseur

    Vàng Hồng 9K
    1.811.312,00 ₫
    1.376.597  - 13.584.840  1.376.597 ₫ - 13.584.840 ₫
  26. Khuyên mũi Kaleidoscope Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kaleidoscope

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.01 crt - AAA

    2.886.778,00 ₫
    1.957.348  - 20.164.994  1.957.348 ₫ - 20.164.994 ₫
  27. Khuyên mũi Storia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Storia

    Vàng Hồng 9K
    2.377.347,00 ₫
    1.806.783  - 17.830.102  1.806.783 ₫ - 17.830.102 ₫
  28. Khuyên mũi Pita Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pita

    Vàng Hồng 9K
    1.896.217,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  29. Khuyên mũi Tropea Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tropea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.575.459,00 ₫
    1.720.746  - 18.282.930  1.720.746 ₫ - 18.282.930 ₫
  30. Khuyên mũi Veasna Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    5.349.030,00 ₫
    1.871.311  - 25.457.422  1.871.311 ₫ - 25.457.422 ₫
  31. Khuyên mũi Carmina Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.518.855,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  32. Khuyên mũi Errol Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Errol

    Vàng Hồng 9K
    1.783.010,00 ₫
    1.355.087  - 13.372.575  1.355.087 ₫ - 13.372.575 ₫
  33. Khuyên mũi Alishy Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alishy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    2.433.950,00 ₫
    1.677.727  - 18.764.056  1.677.727 ₫ - 18.764.056 ₫
  34. Khuyên mũi Kathel Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kathel

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    2.264.139,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  35. Khuyên mũi Hagit Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Hagit

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    1.763.764  - 24.396.104  1.763.764 ₫ - 24.396.104 ₫
  36. Khuyên mũi Pain Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pain

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    2.377.346,00 ₫
    1.591.690  - 17.915.003  1.591.690 ₫ - 17.915.003 ₫
  37. Khuyên mũi Unita Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Unita

    Vàng Hồng 9K
    2.349.045,00 ₫
    1.785.274  - 17.617.837  1.785.274 ₫ - 17.617.837 ₫
  38. Khuyên mũi Betiy Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Betiy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.216.946,00 ₫
    2.258.479  - 31.655.510  2.258.479 ₫ - 31.655.510 ₫
  39. Khuyên mũi Huncaz Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Huncaz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.603.760,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  40. Khuyên mũi Florien Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Florien

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.292.441,00 ₫
    1.624.520  - 16.160.295  1.624.520 ₫ - 16.160.295 ₫
  41. Khuyên mũi Argolis Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Argolis

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.004 crt - AAA

    2.037.725,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  42. Khuyên mũi Aburto Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aburto

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.01 crt - VS1

    2.518.855,00 ₫
    1.548.671  - 16.188.601  1.548.671 ₫ - 16.188.601 ₫
  43. Khuyên mũi Bardane Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bardane

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    2.943.381,00 ₫
    1.742.255  - 19.485.748  1.742.255 ₫ - 19.485.748 ₫
  44. Khuyên mũi Dattier Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dattier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.026 crt - VS1

    4.556.581,00 ₫
    2.043.386  - 22.117.815  2.043.386 ₫ - 22.117.815 ₫
  45. Khuyên mũi Eliz Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eliz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    2.405.648,00 ₫
    1.656.217  - 17.249.911  1.656.217 ₫ - 17.249.911 ₫
  46. Khuyên mũi Lantiquaire Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lantiquaire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    3.820.736,00 ₫
    1.720.746  - 19.782.923  1.720.746 ₫ - 19.782.923 ₫
  47. Khuyên mũi Designy Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Designy

    Vàng Hồng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  48. Khuyên mũi Fuchia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fuchia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    2.688.666,00 ₫
    1.630.180  - 16.981.050  1.630.180 ₫ - 16.981.050 ₫
  49. Khuyên mũi Vernie Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Vernie

    Vàng Hồng 9K
    1.783.010,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  50. Khuyên mũi Stevana Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Stevana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.320.742,00 ₫
    1.743.387  - 16.768.781  1.743.387 ₫ - 16.768.781 ₫
  51. Khuyên mũi Tibica Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.009.423,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  52. Khuyên mũi Luceria Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Luceria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.113.191,00 ₫
    1.879.801  - 20.136.689  1.879.801 ₫ - 20.136.689 ₫
  53. Khuyên mũi Sionet Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sionet

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.773.570,00 ₫
    1.601.312  - 17.589.532  1.601.312 ₫ - 17.589.532 ₫
  54. Khuyên mũi Tanith Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    2.320.742,00 ₫
    1.471.690  - 16.004.633  1.471.690 ₫ - 16.004.633 ₫
  55. Khuyên mũi Douwina Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Douwina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.943.381,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  56. Khuyên mũi Aisling Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aisling

    Vàng Hồng 9K
    1.698.105,00 ₫
    1.392.446  - 12.735.787  1.392.446 ₫ - 12.735.787 ₫
  57. Khuyên mũi Achola Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Achola

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    3.820.735,00 ₫
    1.743.387  - 17.985.756  1.743.387 ₫ - 17.985.756 ₫
  58. Khuyên mũi Charissa Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Charissa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    2.349.044,00 ₫
    1.786.971  - 17.985.756  1.786.971 ₫ - 17.985.756 ₫
  59. Khuyên mũi Dionis Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dionis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.933.942,00 ₫
    2.037.725  - 22.726.301  2.037.725 ₫ - 22.726.301 ₫
  60. Khuyên mũi Mariska Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mariska

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    3.679.227,00 ₫
    2.037.725  - 22.075.361  2.037.725 ₫ - 22.075.361 ₫
  61. Khuyên mũi Maisha Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Maisha

    Vàng Hồng 9K
    2.094.329,00 ₫
    1.717.349  - 15.707.467  1.717.349 ₫ - 15.707.467 ₫
  62. Khuyên mũi Pemin Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pemin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    2.943.381,00 ₫
    2.021.876  - 26.943.262  2.021.876 ₫ - 26.943.262 ₫
  63. Khuyên mũi Zadie Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Zadie

    Vàng Hồng 9K
    1.754.708,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  64. Khuyên mũi Skyrah Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Skyrah

    Vàng Hồng 9K
    1.754.708,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫

You’ve viewed 120 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng