Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Uxoca Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Uxoca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.755.358,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  2. Khuyên mũi Tostea Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tostea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.170.927,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  3. Khuyên mũi Sandamej Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sandamej

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.393.378,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  4. Khuyên mũi Relineerent Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Relineerent

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 25.259.313  2.516.591 ₫ - 25.259.313 ₫
  5. Khuyên mũi Rehcyob Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rehcyob

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    3.310.455,00 ₫
    1.871.311  - 20.759.331  1.871.311 ₫ - 20.759.331 ₫
  6. Khuyên mũi Regodfreser Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Regodfreser

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.410.926,00 ₫
    1.978.858  - 19.952.733  1.978.858 ₫ - 19.952.733 ₫
  7. Khuyên mũi Quent Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Quent

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    3.772.905,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  8. Khuyên mũi Quarbonuser Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Quarbonuser

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.448.001,00 ₫
    2.000.367  - 20.164.991  2.000.367 ₫ - 20.164.991 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Pronise Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pronise

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.615.831,00 ₫
    2.064.895  - 21.650.838  2.064.895 ₫ - 21.650.838 ₫
  11. Khuyên mũi Ppler Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ppler

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    4.749.599,00 ₫
    2.624.137  - 29.943.247  2.624.137 ₫ - 29.943.247 ₫
  12. Khuyên mũi Possion Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Possion

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.801.207,00 ₫
    2.172.442  - 22.712.155  2.172.442 ₫ - 22.712.155 ₫
  13. Khuyên mũi Plotilting Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Plotilting

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    3.151.398,00 ₫
    1.828.292  - 18.466.886  1.828.292 ₫ - 18.466.886 ₫
  14. Khuyên mũi Pets Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pets

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.208.001,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  15. Khuyên mũi Pemin Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pemin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    3.768.093,00 ₫
    2.021.876  - 26.943.262  2.021.876 ₫ - 26.943.262 ₫
  16. Khuyên mũi Pedbir Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pedbir

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.393.378,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  17. Khuyên mũi Parkan Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Parkan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    3.912.433,00 ₫
    2.236.970  - 24.282.901  2.236.970 ₫ - 24.282.901 ₫
  18. Khuyên mũi Paerdpa Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Paerdpa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.225.550,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  19. Khuyên mũi Padstr Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Padstr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.170.927,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  20. Khuyên mũi Pabluog Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pabluog

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    3.857.811,00 ₫
    2.172.442  - 24.381.959  2.172.442 ₫ - 24.381.959 ₫
  21. Khuyên mũi Oranges Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Oranges

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.319.228,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  22. Khuyên mũi Oppar Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Oppar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.995.356,00 ₫
    2.301.498  - 23.561.204  2.301.498 ₫ - 23.561.204 ₫
  23. Khuyên mũi Omairi Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Omairi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.170.927,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  24. Khuyên mũi Odonbert Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Odonbert

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    3.522.152,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên mũi Octi Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.282.153,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  27. Khuyên mũi Ocourn Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocourn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    3.912.433,00 ₫
    2.236.970  - 23.886.677  2.236.970 ₫ - 23.886.677 ₫
  28. Khuyên mũi Ocosiv Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocosiv

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    3.904.792,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  29. Khuyên mũi Occlusif Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlusif

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    3.526.114,00 ₫
    1.914.329  - 20.363.103  1.914.329 ₫ - 20.363.103 ₫
  30. Khuyên mũi Occlon Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlon

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.727.056,00 ₫
    2.129.423  - 22.315.927  2.129.423 ₫ - 22.315.927 ₫
  31. Khuyên mũi Obstay Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Obstay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.379.978,00 ₫
    2.064.895  - 23.179.133  2.064.895 ₫ - 23.179.133 ₫
  32. Khuyên mũi Obscene Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Obscene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    3.894.886,00 ₫
    2.193.951  - 24.452.708  2.193.951 ₫ - 24.452.708 ₫
  33. Khuyên mũi Oble Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Oble

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    3.840.263,00 ₫
    2.129.423  - 24.919.688  2.129.423 ₫ - 24.919.688 ₫
  34. Khuyên mũi Oareli Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Oareli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.336.775,00 ₫
    1.935.839  - 19.528.203  1.935.839 ₫ - 19.528.203 ₫
  35. Khuyên mũi Nostalgic Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nostalgic

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    3.689.981,00 ₫
    2.107.913  - 22.499.887  2.107.913 ₫ - 22.499.887 ₫
  36. Khuyên mũi Nonstop Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nonstop

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.170.927,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  37. Khuyên mũi Nollipape Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nollipape

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    4.795.448,00 ₫
    2.667.156  - 32.943.237  2.667.156 ₫ - 32.943.237 ₫
  38. Khuyên mũi Niverf Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Niverf

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.467.529,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫
  39. Khuyên mũi Nite Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nite

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    3.615.831,00 ₫
    2.064.895  - 22.075.365  2.064.895 ₫ - 22.075.365 ₫
  40. Khuyên mũi Nimen Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nimen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    3.596.303,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  41. Khuyên mũi Nimalb Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nimalb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.299.700,00 ₫
    1.914.329  - 19.315.938  1.914.329 ₫ - 19.315.938 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên mũi Neonce Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Neonce

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.245.077,00 ₫
    1.849.802  - 19.556.505  1.849.802 ₫ - 19.556.505 ₫
  44. Khuyên mũi Nekalk Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nekalk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    4.051.960,00 ₫
    2.301.498  - 25.655.534  2.301.498 ₫ - 25.655.534 ₫
  45. Khuyên mũi Neiofres Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Neiofres

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.253.851,00 ₫
    1.871.311  - 19.202.735  1.871.311 ₫ - 19.202.735 ₫
  46. Khuyên mũi Neeruses Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Neeruses

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.365.076,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  47. Khuyên mũi Necez Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Necez

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.550.453,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  48. Khuyên mũi Ndro Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ndro

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    4.025.640,00 ₫
    2.236.970  - 26.490.438  2.236.970 ₫ - 26.490.438 ₫
  49. Khuyên mũi Mythyl Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mythyl

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.578.755,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  50. Khuyên mũi Mystic Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mystic

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.096.776,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  51. Khuyên mũi Mudiu Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mudiu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.430.454,00 ₫
    1.957.348  - 20.617.822  1.957.348 ₫ - 20.617.822 ₫
  52. Khuyên mũi Mourugerer Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mourugerer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.142.625,00 ₫
    1.806.783  - 18.735.758  1.806.783 ₫ - 18.735.758 ₫
  53. Khuyên mũi Monmarlis Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Monmarlis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    3.942.716,00 ₫
    2.172.442  - 26.023.460  2.172.442 ₫ - 26.023.460 ₫
  54. Khuyên mũi Midive Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.029.602,00 ₫
    2.107.913  - 26.122.511  2.107.913 ₫ - 26.122.511 ₫
  55. Khuyên mũi Metters Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Metters

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    4.889.126,00 ₫
    2.688.666  - 32.051.733  2.688.666 ₫ - 32.051.733 ₫
  56. Khuyên mũi Memory Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Memory

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.208.001,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  57. Khuyên mũi Meeting Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meeting

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    5.510.066,00 ₫
    2.129.423  - 26.278.172  2.129.423 ₫ - 26.278.172 ₫
  58. Khuyên mũi Mediss Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mediss

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.727.056,00 ₫
    2.129.423  - 22.287.625  2.129.423 ₫ - 22.287.625 ₫
  59. Khuyên mũi Meaton Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meaton

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.170.927,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  60. Khuyên mũi Maxteep Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Maxteep

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.225.550,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  61. Khuyên mũi Mationba Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mationba

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.02 crt - AAA

    3.367.058,00 ₫
    1.871.311  - 30.608.341  1.871.311 ₫ - 30.608.341 ₫
  62. Khuyên mũi Massera Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Massera

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.179.699,00 ₫
    1.828.292  - 18.778.205  1.828.292 ₫ - 18.778.205 ₫
  63. Khuyên mũi Martinian Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Martinian

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.467.529,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng