Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Carmina Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.132.054,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  6. Khuyên mũi Tibica Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.429.038,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  7. Khuyên mũi Violence Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violence

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.114.676,00 ₫
    2.624.137  - 33.254.552  2.624.137 ₫ - 33.254.552 ₫
  8. Khuyên mũi Cramponi Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  9. Khuyên mũi Ppler Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ppler

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    6.303.364,00 ₫
    2.624.137  - 29.943.247  2.624.137 ₫ - 29.943.247 ₫
  10. Khuyên mũi Eldoris Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.784.509,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  11. Khuyên mũi Apodaca Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Apodaca

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    4.226.015,00 ₫
    1.763.764  - 21.028.196  1.763.764 ₫ - 21.028.196 ₫
  12. Khuyên mũi Danos Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Danos

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    4.724.127,00 ₫
    1.978.858  - 20.264.052  1.978.858 ₫ - 20.264.052 ₫
  13. Khuyên mũi Larix Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Larix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.204.125,00 ₫
    1.892.821  - 30.820.606  1.892.821 ₫ - 30.820.606 ₫
  14. Khuyên mũi Bigoudi Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bigoudi

    Vàng Trắng 18K
    4.084.507,00 ₫
    1.763.764  - 17.405.572  1.763.764 ₫ - 17.405.572 ₫
  15. Khuyên mũi Bonnevolonte Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bonnevolonte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.181.866,00 ₫
    1.634.709  - 17.603.688  1.634.709 ₫ - 17.603.688 ₫
  16. Khuyên mũi Ielene Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ielene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    4.098.093,00 ₫
    1.720.746  - 18.282.930  1.720.746 ₫ - 18.282.930 ₫
  17. Khuyên mũi Pain Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pain

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    3.969.036,00 ₫
    1.591.690  - 17.915.003  1.591.690 ₫ - 17.915.003 ₫
  18. Khuyên mũi Ramper Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ramper

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    5.731.669,00 ₫
    2.193.951  - 25.273.459  2.193.951 ₫ - 25.273.459 ₫
  19. Khuyên mũi Ayiana Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ayiana

    Vàng Trắng 18K
    3.287.530,00 ₫
    1.569.048  - 14.009.362  1.569.048 ₫ - 14.009.362 ₫
  20. Khuyên mũi Florka Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Florka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.734.698,00 ₫
    1.647.727  - 15.806.525  1.647.727 ₫ - 15.806.525 ₫
  21. Khuyên mũi Mariska Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mariska

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.615.066,00 ₫
    2.037.725  - 22.075.361  2.037.725 ₫ - 22.075.361 ₫
  22. Khuyên mũi Atomo Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Atomo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.792.433,00 ₫
    1.613.199  - 17.193.310  1.613.199 ₫ - 17.193.310 ₫
  23. Khuyên mũi Cochin Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cochin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.017.333,00 ₫
    1.677.727  - 19.528.204  1.677.727 ₫ - 19.528.204 ₫
  24. Khuyên mũi Adit Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    6.035.064,00 ₫
    2.129.423  - 121.796.588  2.129.423 ₫ - 121.796.588 ₫
  25. Khuyên mũi Antoinetac Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Antoinetac

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    4.034.696,00 ₫
    1.742.255  - 17.617.833  1.742.255 ₫ - 17.617.833 ₫
  26. Khuyên mũi Boychono Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Boychono

    Vàng Trắng 18K
    4.433.184,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  27. Khuyên mũi Agrona Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Agrona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.146.389,00 ₫
    1.901.877  - 20.377.259  1.901.877 ₫ - 20.377.259 ₫
  28. Khuyên mũi Melech Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Melech

    Vàng Trắng 18K
    3.486.774,00 ₫
    1.505.652  - 14.858.415  1.505.652 ₫ - 14.858.415 ₫
  29. Khuyên mũi Sutia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sutia

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    3.913.564,00 ₫
    1.677.727  - 17.292.365  1.677.727 ₫ - 17.292.365 ₫
  30. Khuyên mũi Vicie Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Vicie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    4.041.489,00 ₫
    1.720.746  - 17.405.576  1.720.746 ₫ - 17.405.576 ₫
  31. Khuyên mũi Crambo Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Crambo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    5.353.557,00 ₫
    1.957.348  - 26.306.474  1.957.348 ₫ - 26.306.474 ₫
  32. Khuyên mũi Greyas Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Greyas

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.028 crt - AAA

    5.225.633,00 ₫
    1.914.329  - 21.863.096  1.914.329 ₫ - 21.863.096 ₫
  33. Khuyên mũi Saren Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Saren

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.249.776,00 ₫
    2.495.082  - 26.999.869  2.495.082 ₫ - 26.999.869 ₫
  34. Khuyên mũi Nalinen Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nalinen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.063.748,00 ₫
    1.978.858  - 20.462.164  1.978.858 ₫ - 20.462.164 ₫
  35. Khuyên mũi Loud Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Loud

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.346.015,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  36. Khuyên mũi Canous Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Canous

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.005 crt - AAA

    4.361.864,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  37. Khuyên mũi Usaus Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Usaus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.495.449,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  38. Khuyên mũi Lishayta Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lishayta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.176.558,00 ₫
    2.129.423  - 30.381.927  2.129.423 ₫ - 30.381.927 ₫
  39. Khuyên mũi Sneard Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sneard

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    5.313.936,00 ₫
    2.172.442  - 28.004.583  2.172.442 ₫ - 28.004.583 ₫
  40. Khuyên mũi Achola Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Achola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    5.476.952,00 ₫
    1.743.387  - 17.985.756  1.743.387 ₫ - 17.985.756 ₫
  41. Khuyên mũi Bartini Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.598.820,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  42. Khuyên mũi Tindra Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tindra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.884.880,00 ₫
    1.972.631  - 19.740.465  1.972.631 ₫ - 19.740.465 ₫
  43. Khuyên mũi Adolph Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adolph

    Vàng Trắng 18K
    3.536.586,00 ₫
    1.527.162  - 15.070.680  1.527.162 ₫ - 15.070.680 ₫
  44. Khuyên mũi Ariete Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ariete

    Vàng Trắng 18K
    3.686.019,00 ₫
    1.591.690  - 15.707.467  1.591.690 ₫ - 15.707.467 ₫
  45. Khuyên mũi Krabi Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Krabi

    Vàng Trắng 18K
    4.682.240,00 ₫
    2.021.876  - 19.952.730  2.021.876 ₫ - 19.952.730 ₫
  46. Khuyên mũi Rovens Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rovens

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    5.506.387,00 ₫
    1.742.255  - 22.117.811  1.742.255 ₫ - 22.117.811 ₫
  47. Khuyên mũi Sake Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    6.319.213,00 ₫
    2.215.460  - 41.476.214  2.215.460 ₫ - 41.476.214 ₫
  48. Khuyên mũi Bebe Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bebe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.232.808,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  49. Khuyên mũi Encommuna Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Encommuna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    4.524.883,00 ₫
    1.892.821  - 19.103.681  1.892.821 ₫ - 19.103.681 ₫
  50. Khuyên mũi Alishy Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alishy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    4.111.677,00 ₫
    1.677.727  - 18.764.056  1.677.727 ₫ - 18.764.056 ₫
  51. Khuyên mũi Jerrell Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    9.456.180,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  52. Khuyên mũi Aisling Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aisling

    Vàng Trắng 18K
    2.988.664,00 ₫
    1.392.446  - 12.735.787  1.392.446 ₫ - 12.735.787 ₫
  53. Khuyên mũi Zadie Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Zadie

    Vàng Trắng 18K
    3.088.286,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  54. Khuyên mũi Florien Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Florien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.798.093,00 ₫
    1.624.520  - 16.160.295  1.624.520 ₫ - 16.160.295 ₫
  55. Khuyên mũi Alycia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alycia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    4.197.714,00 ₫
    1.856.594  - 18.141.417  1.856.594 ₫ - 18.141.417 ₫
  56. Khuyên mũi Elefteria Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.635.075,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  57. Khuyên mũi Dauna Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dauna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    3.948.658,00 ₫
    1.743.387  - 17.249.911  1.743.387 ₫ - 17.249.911 ₫
  58. Khuyên mũi Sionet Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sionet

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.257.713,00 ₫
    1.601.312  - 17.589.532  1.601.312 ₫ - 17.589.532 ₫
  59. Khuyên mũi Osvalde Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Osvalde

    Vàng Trắng 18K
    3.088.286,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  60. Khuyên mũi Faeryn Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Faeryn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    26.998.738,00 ₫
    1.607.539  - 275.078.881  1.607.539 ₫ - 275.078.881 ₫
  61. Khuyên mũi Meigani Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meigani

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    4.400.354,00 ₫
    1.652.821  - 19.910.275  1.652.821 ₫ - 19.910.275 ₫
  62. Khuyên mũi Tanith Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    3.718.847,00 ₫
    1.471.690  - 16.004.633  1.471.690 ₫ - 16.004.633 ₫
  63. Khuyên mũi Apulia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Apulia

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.015 crt - AAA

    3.721.112,00 ₫
    1.694.142  - 16.768.780  1.694.142 ₫ - 16.768.780 ₫
  64. Khuyên mũi Radhia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.706.013,00 ₫
    1.810.179  - 19.499.902  1.810.179 ₫ - 19.499.902 ₫

You’ve viewed 120 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng