Đang tải...
Tìm thấy 519 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Hoa tai nam Kmetov Platin trắng

    Hoa tai nam Kmetov

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.831.079,00 ₫
    2.137.630  - 226.145.150  2.137.630 ₫ - 226.145.150 ₫
  2. Hoa tai nam Feoras Platin trắng

    Hoa tai nam Feoras

    Bạch Kim 950
    6.266.006,00 ₫
    1.972.631  - 17.405.572  1.972.631 ₫ - 17.405.572 ₫
  3. Hoa tai nam Donatien Platin trắng

    Hoa tai nam Donatien

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.498.008,00 ₫
    3.353.757  - 1.061.117.605  3.353.757 ₫ - 1.061.117.605 ₫
  4. Hoa tai nam Inskren Platin trắng

    Hoa tai nam Inskren

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.376.353,00 ₫
    2.829.042  - 54.466.717  2.829.042 ₫ - 54.466.717 ₫
  5. Hoa tai nam Emperor Platin trắng

    Hoa tai nam Emperor

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    11.807.488,00 ₫
    2.459.987  - 1.055.485.557  2.459.987 ₫ - 1.055.485.557 ₫
  6. Hoa tai nam Torreon Platin trắng

    Hoa tai nam Torreon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.490.495,00 ₫
    4.075.452  - 40.924.330  4.075.452 ₫ - 40.924.330 ₫
  7. Hoa tai nam Jemeli Platin trắng

    Hoa tai nam Jemeli

    Bạch Kim 950
    18.186.705,00 ₫
    5.051.862  - 50.518.627  5.051.862 ₫ - 50.518.627 ₫
  8. Hoa tai nam Albertus Platin trắng

    Hoa tai nam Albertus

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen
    10.163.159,00 ₫
    3.011.306  - 28.230.997  3.011.306 ₫ - 28.230.997 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Hoa tai nam Terav Platin trắng

    Hoa tai nam Terav

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    33.339.464,00 ₫
    4.882.052  - 1.259.597.802  4.882.052 ₫ - 1.259.597.802 ₫
  11. Hoa tai nam Lupus Platin trắng

    Hoa tai nam Lupus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    17.020.670,00 ₫
    3.605.642  - 46.697.884  3.605.642 ₫ - 46.697.884 ₫
  12. Hoa tai nam Parlantes Platin trắng

    Hoa tai nam Parlantes

    Bạch Kim 950
    22.542.345,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  13. Hoa tai nam Cascoon Platin trắng

    Hoa tai nam Cascoon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    13.791.443,00 ₫
    3.635.076  - 38.674.343  3.635.076 ₫ - 38.674.343 ₫
  14. Hoa tai nam Corphish Platin trắng

    Hoa tai nam Corphish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    51.656.358,00 ₫
    4.797.147  - 1.258.748.750  4.797.147 ₫ - 1.258.748.750 ₫
  15. Hoa tai nam Yorath Platin trắng

    Hoa tai nam Yorath

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    9.147.123,00 ₫
    2.459.987  - 31.867.767  2.459.987 ₫ - 31.867.767 ₫
  16. Hoa tai nam Hewey Platin trắng

    Hoa tai nam Hewey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.058 crt - VS

    41.671.499,00 ₫
    4.775.071  - 2.567.110.473  4.775.071 ₫ - 2.567.110.473 ₫
  17. Hoa tai nam Razzil Platin trắng

    Hoa tai nam Razzil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    23.479.132,00 ₫
    5.900.915  - 67.103.453  5.900.915 ₫ - 67.103.453 ₫
  18. Hoa tai nam Erlot Platin trắng

    Hoa tai nam Erlot

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.274.483,00 ₫
    2.602.629  - 26.419.685  2.602.629 ₫ - 26.419.685 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Hoa tai nam Apolonio Platin trắng

    Hoa tai nam Apolonio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.383.867,00 ₫
    4.497.147  - 55.542.182  4.497.147 ₫ - 55.542.182 ₫
  21. Hoa tai nam Deino Platin trắng

    Hoa tai nam Deino

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    14.439.552,00 ₫
    3.785.642  - 40.160.183  3.785.642 ₫ - 40.160.183 ₫
  22. Hoa tai nam Exeggutor Platin trắng

    Hoa tai nam Exeggutor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.384.844,00 ₫
    3.398.473  - 34.386.622  3.398.473 ₫ - 34.386.622 ₫
  23. Hoa tai nam Justus Platin trắng

    Hoa tai nam Justus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.960.303,00 ₫
    3.328.285  - 43.669.600  3.328.285 ₫ - 43.669.600 ₫
  24. Hoa tai nam Blaesus Platin trắng

    Hoa tai nam Blaesus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.595.226,00 ₫
    2.992.910  - 36.919.634  2.992.910 ₫ - 36.919.634 ₫
  25. Hoa tai nam Bardoul Platin trắng

    Hoa tai nam Bardoul

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    11.881.072,00 ₫
    3.033.947  - 43.160.166  3.033.947 ₫ - 43.160.166 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Hoa tai nam Cassus Platin trắng

    Hoa tai nam Cassus

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    18.189.533,00 ₫
    4.180.168  - 72.891.157  4.180.168 ₫ - 72.891.157 ₫
  28. Hoa tai nam Copperajah Platin trắng

    Hoa tai nam Copperajah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.550.890,00 ₫
    2.882.249  - 29.745.135  2.882.249 ₫ - 29.745.135 ₫
  29. Hoa tai nam Wulfric Platin trắng

    Hoa tai nam Wulfric

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.808.422,00 ₫
    2.947.344  - 68.306.274  2.947.344 ₫ - 68.306.274 ₫
  30. Hoa tai nam Cosmoem Platin trắng

    Hoa tai nam Cosmoem

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    14.114.083,00 ₫
    3.463.002  - 1.244.951.645  3.463.002 ₫ - 1.244.951.645 ₫
  31. Hoa tai nam Otmara Platin trắng

    Hoa tai nam Otmara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.927.277,00 ₫
    4.581.487  - 47.815.808  4.581.487 ₫ - 47.815.808 ₫
  32. Hoa tai nam Edamon Platin trắng

    Hoa tai nam Edamon

    Bạch Kim 950
    17.728.216,00 ₫
    4.267.903  - 49.245.045  4.267.903 ₫ - 49.245.045 ₫
  33. Hoa tai nam Hermenegildo Platin trắng

    Hoa tai nam Hermenegildo

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen
    12.608.430,00 ₫
    3.642.435  - 35.023.417  3.642.435 ₫ - 35.023.417 ₫
  34. Hoa tai nam Larvesta Platin trắng

    Hoa tai nam Larvesta

    Bạch Kim 950
    22.083.856,00 ₫
    5.889.028  - 61.344.045  5.889.028 ₫ - 61.344.045 ₫
  35. Hoa tai nam Rochell Platin trắng

    Hoa tai nam Rochell

    Bạch Kim 950
    13.219.748,00 ₫
    3.672.152  - 36.721.522  3.672.152 ₫ - 36.721.522 ₫
  36. Hoa tai nam Bibarel Platin trắng

    Hoa tai nam Bibarel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    37.924.347,00 ₫
    6.155.631  - 1.272.333.590  6.155.631 ₫ - 1.272.333.590 ₫
  37. Hoa tai nam Dux Platin trắng

    Hoa tai nam Dux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    11.431.075,00 ₫
    3.120.267  - 31.938.522  3.120.267 ₫ - 31.938.522 ₫
  38. Hoa tai nam Kiryl Platin trắng

    Hoa tai nam Kiryl

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen
    10.392.402,00 ₫
    3.079.230  - 28.867.785  3.079.230 ₫ - 28.867.785 ₫
  39. Hoa tai nam Janus Platin trắng

    Hoa tai nam Janus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.047.106,00 ₫
    3.396.210  - 36.763.973  3.396.210 ₫ - 36.763.973 ₫
  40. Hoa tai nam Ivan Platin trắng

    Hoa tai nam Ivan

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    16.440.488,00 ₫
    2.004.047  - 1.580.016.096  2.004.047 ₫ - 1.580.016.096 ₫
  41. Hoa tai nam Alector Platin trắng

    Hoa tai nam Alector

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.158.444,00 ₫
    2.671.684  - 25.471.571  2.671.684 ₫ - 25.471.571 ₫
  42. Hoa tai nam Lain Platin trắng

    Hoa tai nam Lain

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.947.087,00 ₫
    4.387.903  - 1.070.881.712  4.387.903 ₫ - 1.070.881.712 ₫
  43. Hoa tai nam Arick Platin trắng

    Hoa tai nam Arick

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.761.684  - 36.127.183  2.761.684 ₫ - 36.127.183 ₫
  44. Hoa tai nam Botulf Platin trắng

    Hoa tai nam Botulf

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.180.153,00 ₫
    2.189.140  - 20.221.598  2.189.140 ₫ - 20.221.598 ₫
  45. Hoa tai nam Saltillo Platin trắng

    Hoa tai nam Saltillo

    Bạch Kim 950
    11.462.207,00 ₫
    2.801.872  - 31.839.465  2.801.872 ₫ - 31.839.465 ₫
  46. Hoa tai nam Metan Platin trắng

    Hoa tai nam Metan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.544.282,00 ₫
    3.161.871  - 32.504.557  3.161.871 ₫ - 32.504.557 ₫
  47. Hoa tai nam Hiptage Platin trắng

    Hoa tai nam Hiptage

    Bạch Kim 950
    11.844.281,00 ₫
    3.333.945  - 32.900.782  3.333.945 ₫ - 32.900.782 ₫
  48. Hoa tai nam Mosto Platin trắng

    Hoa tai nam Mosto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.198.972,00 ₫
    4.108.281  - 47.334.675  4.108.281 ₫ - 47.334.675 ₫
  49. Hoa tai nam Huntail Platin trắng

    Hoa tai nam Huntail

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    18.297.080,00 ₫
    3.764.132  - 56.674.254  3.764.132 ₫ - 56.674.254 ₫
  50. Hoa tai nam Burgard Platin trắng

    Hoa tai nam Burgard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.704.642,00 ₫
    2.086.405  - 1.075.735.467  2.086.405 ₫ - 1.075.735.467 ₫
  51. Hoa tai nam Aldous Platin trắng

    Hoa tai nam Aldous

    Bạch Kim 950
    8.482.033,00 ₫
    2.513.195  - 23.561.205  2.513.195 ₫ - 23.561.205 ₫
  52. Men's Rings
  53. Hoa tai nam Flaaffy Platin trắng

    Hoa tai nam Flaaffy

    Bạch Kim 950
    13.525.407,00 ₫
    3.807.151  - 37.570.575  3.807.151 ₫ - 37.570.575 ₫
  54. Hoa tai nam Radovan Platin trắng

    Hoa tai nam Radovan

    Bạch Kim 950
    17.422.557,00 ₫
    4.839.599  - 48.395.992  4.839.599 ₫ - 48.395.992 ₫
  55. Hoa tai nam Bolmen Platin trắng

    Hoa tai nam Bolmen

    Bạch Kim 950
    6.877.323,00 ₫
    2.139.611  - 19.103.677  2.139.611 ₫ - 19.103.677 ₫
  56. Hoa tai nam Raysko Platin trắng

    Hoa tai nam Raysko

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.319.765,00 ₫
    2.761.684  - 28.061.183  2.761.684 ₫ - 28.061.183 ₫
  57. Hoa tai nam Culiacan Platin trắng

    Hoa tai nam Culiacan

    Bạch Kim 950
    15.206.529,00 ₫
    3.717.151  - 42.240.360  3.717.151 ₫ - 42.240.360 ₫
  58. Hoa tai nam Staryu Platin trắng

    Hoa tai nam Staryu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.970.690,00 ₫
    3.419.983  - 36.693.217  3.419.983 ₫ - 36.693.217 ₫
  59. Hoa tai nam Seel Platin trắng

    Hoa tai nam Seel

    Bạch Kim 950
    11.003.720,00 ₫
    3.097.343  - 30.565.890  3.097.343 ₫ - 30.565.890 ₫
  60. Hoa tai nam Anatto Platin trắng

    Hoa tai nam Anatto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    3.441.492  - 35.263.980  3.441.492 ₫ - 35.263.980 ₫
  61. Hoa tai nam Domitus Platin trắng

    Hoa tai nam Domitus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.824.470,00 ₫
    3.056.589  - 33.367.763  3.056.589 ₫ - 33.367.763 ₫
  62. Hoa tai nam Lean Platin trắng

    Hoa tai nam Lean

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.739.564,00 ₫
    2.645.647  - 29.660.230  2.645.647 ₫ - 29.660.230 ₫
  63. Hoa tai nam Marsilio Platin trắng

    Hoa tai nam Marsilio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.365.019,00 ₫
    3.308.474  - 42.240.360  3.308.474 ₫ - 42.240.360 ₫
  64. Hoa tai nam Tazel Platin trắng

    Hoa tai nam Tazel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    25.177.236,00 ₫
    5.688.651  - 73.810.965  5.688.651 ₫ - 73.810.965 ₫

You’ve viewed 60 of 519 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng