Đang tải...
Tìm thấy 49 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Cestrum Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    15.540.773,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Fury Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Fury

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    18.388.779,00 ₫
    7.013.174  - 2.497.544.763  7.013.174 ₫ - 2.497.544.763 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Matthew Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.69 crt - AAA

    35.753.035,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Stian Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    17.033.691,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Naunet Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Naunet

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    16.002.657,00 ₫
    6.993.362  - 1.286.413.708  6.993.362 ₫ - 1.286.413.708 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Torm Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.735 crt - AAA

    17.861.800,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Clamperl Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Clamperl

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    20.044.146,00 ₫
    9.190.993  - 1.323.064.476  9.190.993 ₫ - 1.323.064.476 ₫
  8. Dây chuyền nam Klodjan Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.25 crt - AAA

    19.020.757,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Ambre Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Ambre

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    20.098.770,00 ₫
    8.020.716  - 1.324.040.892  8.020.716 ₫ - 1.324.040.892 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Scott Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Scott

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    25.360.633,00 ₫
    8.157.696  - 1.315.918.289  8.157.696 ₫ - 1.315.918.289 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Excadrill Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    31.945.884,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Alfhild Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Alfhild

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.37 crt - AAA

    25.371.953,00 ₫
    7.233.927  - 1.195.494.332  7.233.927 ₫ - 1.195.494.332 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Chiraz Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Chiraz

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.754 crt - AAA

    47.377.415,00 ₫
    16.974.259  - 500.304.230  16.974.259 ₫ - 500.304.230 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Clawitzer Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Clawitzer

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    16.663.221,00 ₫
    7.270.720  - 1.289.526.904  7.270.720 ₫ - 1.289.526.904 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Keket Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Keket

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    26.036.760,00 ₫
    11.961.452  - 474.351.518  11.961.452 ₫ - 474.351.518 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Togetic Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Togetic

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    12.107.487,00 ₫
    5.705.632  - 1.087.862.762  5.705.632 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Adolf Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Adolf

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    28.442.410,00 ₫
    9.617.217  - 1.157.980.354  9.617.217 ₫ - 1.157.980.354 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Agathe Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Agathe

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    28.197.318,00 ₫
    8.367.412  - 3.220.244.170  8.367.412 ₫ - 3.220.244.170 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Barboach Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Barboach

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    17.675.008,00 ₫
    7.766.000  - 1.300.295.722  7.766.000 ₫ - 1.300.295.722 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Darkrai Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    19.240.095,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Torberta Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    11.961.450,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Torkoal Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Torkoal

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.45 crt - AAA

    31.892.960,00 ₫
    8.300.903  - 8.565.228.270  8.300.903 ₫ - 8.565.228.270 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Torterra Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Torterra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    17.860.666,00 ₫
    7.498.831  - 1.316.229.602  7.498.831 ₫ - 1.316.229.602 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Vigore Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Vigore

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    40.347.825,00 ₫
    11.402.209  - 3.519.082.371  11.402.209 ₫ - 3.519.082.371 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Armel Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Armel

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.766 crt - AAA

    18.917.455,00 ₫
    8.108.451  - 1.330.974.818  8.108.451 ₫ - 1.330.974.818 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Taniqua Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Taniqua

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    30.079.950,00 ₫
    10.059.857  - 372.465.212  10.059.857 ₫ - 372.465.212 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Timburr Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    13.330.972,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Vulcan Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Vulcan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    30.497.967,00 ₫
    9.135.805  - 982.806.657  9.135.805 ₫ - 982.806.657 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Quincailleriela Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Quincailleriela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    21.023.389,00 ₫
    6.936.758  - 296.050.477  6.936.758 ₫ - 296.050.477 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Afraze Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Afraze

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.93 crt - AAA

    23.045.266,00 ₫
    6.822.136  - 2.602.530.111  6.822.136 ₫ - 2.602.530.111 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Batif Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Batif

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    17.938.781,00 ₫
    4.530.543  - 270.366.637  4.530.543 ₫ - 270.366.637 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Zilong Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    19.874.055,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Newts Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    24.962.427,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫
  36. Dây chuyền nam Feurmo Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Feurmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    48.8 crt - AAA

    221.653.099,00 ₫
    30.996.079  - 177.013.057.287  30.996.079 ₫ - 177.013.057.287 ₫
  37. Dây chuyền nam Samiore Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Samiore

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    32.25 crt - AAA

    200.205.464,00 ₫
    35.275.304  - 27.342.379.845  35.275.304 ₫ - 27.342.379.845 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Beagin Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.055.794,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Innard Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Innard

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.683.131,00 ₫
    3.323.757  - 1.268.795.872  3.323.757 ₫ - 1.268.795.872 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Oiliest Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Oiliest

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    18.077.458,00 ₫
    4.542.430  - 280.272.253  4.542.430 ₫ - 280.272.253 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Kwinta Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    35.083.133,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Flattened Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Flattened

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.93 crt - AAA

    19.856.791,00 ₫
    5.895.820  - 2.584.275.486  5.895.820 ₫ - 2.584.275.486 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Miniog Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Miniog

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.4 crt - AAA

    38.203.118,00 ₫
    10.473.062  - 4.983.698.071  10.473.062 ₫ - 4.983.698.071 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Semirana Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    19.301.792,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Junts Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.806 crt - AAA

    32.949.464,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Fasan Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.058 crt - AAA

    48.499.862,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    32 crt - AAA

    170.709.944,00 ₫
    26.467.798  - 26.970.409.906  26.467.798 ₫ - 26.970.409.906 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    50.5 crt - AAA

    202.571.208,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    67.2 crt - AAA

    231.870.880,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫
  50. Vòng đeo tay nam
  51. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    79 crt - AAA

    298.290.000,00 ₫
    47.030.154  - 223.002.881.780  47.030.154 ₫ - 223.002.881.780 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Asdicer Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Asdicer

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    29.971.553,00 ₫
    12.481.072  - 728.062.579  12.481.072 ₫ - 728.062.579 ₫
    Mới

You’ve viewed 49 of 49 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng