Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Piland Bạc

    Mặt dây chuyền nam Piland

    Bạc 925
    21.853.197,00 ₫
    14.919.268  - 181.909.511  14.919.268 ₫ - 181.909.511 ₫
  2. Nhẫn nam Danner Bạc

    Nhẫn nam Danner

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    8.874.296,00 ₫
    8.195.054  - 101.475.927  8.195.054 ₫ - 101.475.927 ₫
  3. Nhẫn nam Bacote Bạc

    Nhẫn nam Bacote

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    9.076.937,00 ₫
    6.926.004  - 83.801.486  6.926.004 ₫ - 83.801.486 ₫
  4. Nhẫn nam Desaveu Bạc

    Nhẫn nam Desaveu

    Bạc 925
    5.119.220,00 ₫
    5.119.220  - 50.518.627  5.119.220 ₫ - 50.518.627 ₫
  5. Nhẫn nam Croiser Bạc

    Nhẫn nam Croiser

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    5.463.370,00 ₫
    5.463.370  - 67.928.166  5.463.370 ₫ - 67.928.166 ₫
  6. Nhẫn nam Croche Bạc

    Nhẫn nam Croche

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    5.829.028,00 ₫
    5.829.028  - 71.536.634  5.829.028 ₫ - 71.536.634 ₫
  7. Nhẫn nam Cravate Bạc

    Nhẫn nam Cravate

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    5.570.916,00 ₫
    5.570.916  - 68.989.476  5.570.916 ₫ - 68.989.476 ₫
  8. Nhẫn nam Corrosios Bạc

    Nhẫn nam Corrosios

    Bạc 925
    5.635.444,00 ₫
    5.635.444  - 55.612.942  5.635.444 ₫ - 55.612.942 ₫
  9. Nhẫn nam Cloura Bạc

    Nhẫn nam Cloura

    Bạc 925
    5.506.388,00 ₫
    5.506.388  - 54.339.360  5.506.388 ₫ - 54.339.360 ₫
  10. Nhẫn nam Cloche Bạc

    Nhẫn nam Cloche

    Bạc 925
    5.699.972,00 ₫
    5.699.972  - 56.249.730  5.699.972 ₫ - 56.249.730 ₫
  11. Nhẫn nam Cles Bạc

    Nhẫn nam Cles

    Bạc 925
    5.463.370,00 ₫
    5.463.370  - 53.914.837  5.463.370 ₫ - 53.914.837 ₫
  12. Nhẫn nam Clarte Bạc

    Nhẫn nam Clarte

    Bạc 925
    5.656.953,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  13. Nhẫn nam Claque Bạc

    Nhẫn nam Claque

    Bạc 925
    5.592.425,00 ₫
    5.592.425  - 55.188.412  5.592.425 ₫ - 55.188.412 ₫
  14. Nhẫn nam Clapier Bạc

    Nhẫn nam Clapier

    Bạc 925
    5.742.990,00 ₫
    5.742.990  - 56.674.252  5.742.990 ₫ - 56.674.252 ₫
  15. Nhẫn nam Civilite Bạc

    Nhẫn nam Civilite

    Bạc 925
    5.678.463,00 ₫
    5.678.463  - 56.037.465  5.678.463 ₫ - 56.037.465 ₫
  16. Nhẫn nam Civilisera Bạc

    Nhẫn nam Civilisera

    Bạc 925
    5.936.575,00 ₫
    5.936.575  - 58.584.622  5.936.575 ₫ - 58.584.622 ₫
  17. Nhẫn nam Civetella Bạc

    Nhẫn nam Civetella

    Bạc 925
    5.484.878,00 ₫
    5.484.878  - 54.127.095  5.484.878 ₫ - 54.127.095 ₫
  18. Nhẫn nam Citrouillen Bạc

    Nhẫn nam Citrouillen

    Bạc 925
    5.786.009,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  19. Nhẫn nam Citronnelle Bạc

    Nhẫn nam Citronnelle

    Bạc 925
    6.108.649,00 ₫
    6.108.649  - 60.282.727  6.108.649 ₫ - 60.282.727 ₫
  20. Nhẫn nam Ciselure Bạc

    Nhẫn nam Ciselure

    Bạc 925
    5.915.065,00 ₫
    5.915.065  - 58.372.357  5.915.065 ₫ - 58.372.357 ₫
  21. Nhẫn nam Cirassier Bạc

    Nhẫn nam Cirassier

    Bạc 925
    4.689.034,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  22. Nhẫn nam Cineramas Bạc

    Nhẫn nam Cineramas

    Bạc 925
    5.656.953,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  23. Nhẫn nam Chertel Bạc

    Nhẫn nam Chertel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.215 crt - AAA

    7.936.942,00 ₫
    7.936.942  - 220.632.250  7.936.942 ₫ - 220.632.250 ₫
  24. Nhẫn nam Cente Bạc

    Nhẫn nam Cente

    Bạc 925
    5.656.953,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  25. Nhẫn nam Cendreman Bạc

    Nhẫn nam Cendreman

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    7.227.134,00 ₫
    7.227.134  - 232.866.531  7.227.134 ₫ - 232.866.531 ₫
  26. Nhẫn nam Catapulten Bạc

    Nhẫn nam Catapulten

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.222 crt - VS1

    7.635.812,00 ₫
    7.635.812  - 236.899.536  7.635.812 ₫ - 236.899.536 ₫
  27. Nhẫn nam Cassline Bạc

    Nhẫn nam Cassline

    Bạc 925
    4.516.959,00 ₫
    4.516.959  - 44.575.260  4.516.959 ₫ - 44.575.260 ₫
  28. Nhẫn nam Cassant Bạc

    Nhẫn nam Cassant

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    5.441.860,00 ₫
    5.441.860  - 67.715.901  5.441.860 ₫ - 67.715.901 ₫
  29. Nhẫn nam Carrosse Bạc

    Nhẫn nam Carrosse

    Bạc 925
    5.355.823,00 ₫
    5.355.823  - 52.853.520  5.355.823 ₫ - 52.853.520 ₫
  30. Nhẫn nam Shufelt Bạc

    Nhẫn nam Shufelt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.836.046,00 ₫
    17.241.710  - 217.994.243  17.241.710 ₫ - 217.994.243 ₫
  31. Khuy măng sét Mong Bạc

    Khuy măng sét Mong

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    18.175.950,00 ₫
    17.213.691  - 229.965.888  17.213.691 ₫ - 229.965.888 ₫
  32. Nhẫn nam Sleeman Bạc

    Nhẫn nam Sleeman

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    8.965.994,00 ₫
    7.635.812  - 84.919.407  7.635.812 ₫ - 84.919.407 ₫
  33. Nhẫn nam Raasch Bạc

    Nhẫn nam Raasch

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    31.691.169,00 ₫
    21.332.729  - 365.120.909  21.332.729 ₫ - 365.120.909 ₫
  34. Nhẫn nam Frazier Bạc

    Nhẫn nam Frazier

    Bạc 925
    5.334.313,00 ₫
    5.334.313  - 52.641.255  5.334.313 ₫ - 52.641.255 ₫
  35. Vòng tay nam Stauffer Bạc

    Vòng tay nam Stauffer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    23.670.452,00 ₫
    23.076.116  - 345.847.416  23.076.116 ₫ - 345.847.416 ₫
  36. Vòng tay nam Deforge Bạc

    Vòng tay nam Deforge

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    33.338.332,00 ₫
    24.989.315  - 382.073.660  24.989.315 ₫ - 382.073.660 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Zyrako Bạc

    Mặt dây chuyền nam Zyrako

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    15.939.545,00 ₫
    8.184.866  - 139.103.113  8.184.866 ₫ - 139.103.113 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Yank Bạc

    Mặt dây chuyền nam Yank

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    8.065.999  - 106.159.873  8.065.999 ₫ - 106.159.873 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Tefta Bạc

    Mặt dây chuyền nam Tefta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    8.915.051  - 135.820.109  8.915.051 ₫ - 135.820.109 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Neoma Bạc

    Mặt dây chuyền nam Neoma

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    12.968.993,00 ₫
    6.657.703  - 91.655.220  6.657.703 ₫ - 91.655.220 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Mabry Bạc

    Mặt dây chuyền nam Mabry

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    12.799.465,00 ₫
    11.695.698  - 123.692.803  11.695.698 ₫ - 123.692.803 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Frampton Bạc

    Mặt dây chuyền nam Frampton

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    15.252.378,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Darst Bạc

    Mặt dây chuyền nam Darst

    Bạc 925
    10.252.309,00 ₫
    9.403.257  - 94.881.622  9.403.257 ₫ - 94.881.622 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Culligan Bạc

    Mặt dây chuyền nam Culligan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    20.334.807,00 ₫
    13.712.198  - 179.220.846  13.712.198 ₫ - 179.220.846 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Clute Bạc

    Mặt dây chuyền nam Clute

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.255 crt - AAA

    16.533.883,00 ₫
    11.920.698  - 146.673.829  11.920.698 ₫ - 146.673.829 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Caskill Bạc

    Mặt dây chuyền nam Caskill

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    22.532.722,00 ₫
    19.985.565  - 274.852.469  19.985.565 ₫ - 274.852.469 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Blackshire Bạc

    Mặt dây chuyền nam Blackshire

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    15.755.584,00 ₫
    13.491.445  - 174.692.563  13.491.445 ₫ - 174.692.563 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Barney Bạc

    Mặt dây chuyền nam Barney

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    21.817.819,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  49. Khuy măng sét Yelk Bạc

    Khuy măng sét Yelk

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    22.748.947,00 ₫
    20.682.920  - 289.526.928  20.682.920 ₫ - 289.526.928 ₫
  50. Khuy măng sét Yager Bạc

    Khuy măng sét Yager

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    62.205.836,00 ₫
    16.243.790  - 589.313.239  16.243.790 ₫ - 589.313.239 ₫
  51. Khuy măng sét Wasserman Bạc

    Khuy măng sét Wasserman

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    17.215.389,00 ₫
    17.045.579  - 227.206.465  17.045.579 ₫ - 227.206.465 ₫
  52. Khuy măng sét Trujillo Bạc

    Khuy măng sét Trujillo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    19.987.828,00 ₫
    18.685.948  - 279.239.239  18.685.948 ₫ - 279.239.239 ₫
  53. Khuy măng sét Sullins Bạc

    Khuy măng sét Sullins

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.467.373,00 ₫
    15.250.398  - 212.758.418  15.250.398 ₫ - 212.758.418 ₫
  54. Khuy măng sét Strouth Bạc

    Khuy măng sét Strouth

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.218.770,00 ₫
    19.256.511  - 258.678.012  19.256.511 ₫ - 258.678.012 ₫
  55. Khuy măng sét Scotto Bạc

    Khuy măng sét Scotto

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.936.135,00 ₫
    18.115.385  - 232.640.401  18.115.385 ₫ - 232.640.401 ₫
  56. Khuy măng sét Ramonita Bạc

    Khuy măng sét Ramonita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.885.773,00 ₫
    15.121.626  - 192.140.593  15.121.626 ₫ - 192.140.593 ₫
  57. Khuy măng sét Nethery Bạc

    Khuy măng sét Nethery

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.538.128,00 ₫
    15.066.437  - 206.447.131  15.066.437 ₫ - 206.447.131 ₫
  58. Khuy măng sét Neider Bạc

    Khuy măng sét Neider

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    19.856.225,00 ₫
    19.488.303  - 239.645.085  19.488.303 ₫ - 239.645.085 ₫
  59. Khuy măng sét Naval Bạc

    Khuy măng sét Naval

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    21.007.824,00 ₫
    20.809.712  - 282.946.769  20.809.712 ₫ - 282.946.769 ₫
  60. Khuy măng sét Margy Bạc

    Khuy măng sét Margy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.814.070,00 ₫
    15.342.379  - 209.631.076  15.342.379 ₫ - 209.631.076 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng