Đang tải...
Tìm thấy 1708 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    37.528.122,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.822 crt - AAA

    49.760.139,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.59 crt - VS1

    74.821.342,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Rayanne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    105.240.064,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.71 crt - VS1

    62.634.607,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    26.147.985,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    38.481.890,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Vivyan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.632 crt - VS1

    75.630.771,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Daniele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    43.757.336,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    97.445.763,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Menba Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Menba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.62 crt - AAA

    37.961.138,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    41.405.463,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Zanyria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    56.880.857,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  15. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    73.709.082,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vavuniya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.628 crt - VS1

    294.219.359,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    76.593.031,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.18 crt - VS1

    100.983.482,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nichele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    37.714.913,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    243.627.145,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    58.607.265,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    27.738.546,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    40.199.807,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    96.378.786,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Iodine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS1

    27.908.356,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lillian Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    78.443.966,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.346 crt - AAA

    40.618.673,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tranquill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    34.395.116,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Albarracin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.99 crt - VS1

    202.298.096,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    50.238.440,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    82.428.851,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    44.626.201,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Miyesha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.942 crt - VS1

    139.674.807,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kailey Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    53.326.160,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    53.065.783,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  36. Nhẫn nữ Oleysa Platin trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.078 crt - AAA

    57.110.104,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.096 crt - AAA

    53.266.727,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Macolie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - AAA

    25.477.235,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Derry Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Derry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.76 crt - AAA

    45.865.817,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.692 crt - VS1

    76.726.050,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Richelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.072 crt - VS1

    109.244.763,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Starila Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    0.45 crt - VS1

    49.134.671,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    36.013.977,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - VS1

    392.539.645,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.938 crt - AAA

    51.642.204,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.568 crt - VS1

    68.645.898,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.346 crt - AAA

    30.047.967,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    87.359.018,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2 crt - VS1

    306.128.736,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    32.665.880,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  51. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    21.979.139,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    50.897.869,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    28.938.539,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Miyake Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.16 crt - AAA

    68.337.409,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Kiwanis Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.532 crt - AAA

    70.094.948,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.24 crt - VS1

    319.903.199,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mariwen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.5 crt - AAA

    65.127.992,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ethel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.78 crt - AAA

    38.527.173,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    99.511.791,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.044 crt - AAA

    61.477.064,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Steenee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.41 crt - AAA

    29.530.045,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫

You’ve viewed 120 of 1708 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng